DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing thanh | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bộ mặt của thành phốоблик города
bề ngoài tồ ra trung thànhлояльный
bộ phận cấu thànhсоставная часть (tố thành, hợp thành)
bộ phận cấu thànhслагаемое (составная часть)
bộ đội bao vây vây hãm, vây chặt, vây quanh thành phốвойска оцепили город
ba nhân với ba thành chínтрижды три равняется девяти
ban thánh thềпричащать (cho ai)
ban thánh thềпричастить (cho ai)
bằng chứng điều chứng minh thành công của vờ kịch là việc khán giả vỗ tay mời tác giả ra mắtпоказателем успеха новой пьесы были вызовы автора
bệnh tình làm nét mặt thanh tú cùa anh ấy thay đồi nhiềuболезнь исказила тонкие черты его лица
buộc cái gì lại thành một góiсвязать что-л. в один пакет
buộc cái gì lại thành một góiсвязывать что-л. в один пакет
bài báo in riêng thành tậpоттиск (отдельно сброшюрованная статья)
bái lãnh thánh thếпричащаться
bái lãnh thánh thếпричаститься
bò phiếu biểu quyết tán thành đề nghịпроголосовать за предложение
bò phiếu biểu quyết tán thành đề nghịголосовать за предложение
bôi nhọ thanh danhзамарать репутацию
bôi nhọ thanh danhмарать репутацию
bôi tro trát trấu vào thanh danhзамарать репутацию
bôi tro trát trấu vào thanh danhмарать репутацию
bôi tro trát trấu vào thanh danh củaопорочить чьё-л. доброе имя (ai)
bôi tro trát trấu vào thanh danh củaпорочить чьё-л. доброе имя (ai)
bôi tro trát trấu vào thanh danh cùaтоптать в грязь (кого-л., ai)
bôi tro trát trấu vào thanh danh cùaпачкать чьё-л. доброе имя (ai)
bùng lên thành ngọn lửaвспыхнуть пламенем
bùng lên thành ngọn lửaвспыхивать пламенем
búng tay thành tiếngприщёлкнуть пальцами
búng tay thành tiếngприщёлкивать пальцами
bảng thành tíchтабель (ведомость успеваемости)
bắn ra thành dòngбить струёй
bố trí quân thành tuyến về chiều sâuэшелонировать войска в глубину
bồ sung thành phần viên chứcпополнить состав служащих
bồ sung thành phần viên chứcпополнять состав служащих
cử chỉ thanh lịchсветские манеры (tao nhã, đài các)
chữa lợn lành thành lợn quèзалечить (вредить лечением)
chữa lợn lành thành lợn quèзалечивать (вредить лечением)
chữa sửa, sửa chữa máy thu thanhисправить радиоприёмник
chữa sửa, sửa chữa máy thu thanhисправлять радиоприёмник
chi đoàn thanh niên cộng sảnкомсомольская ячейка
chiếm lĩnh chiếm được thành phốовладеть городом
chiếm thànhовладеть городом
chiếm chiếm giữ, chiếm lĩnh, chiếm cứ, chiếm đóng thành phốзанимать город
chiếm thành phốвзять город
chiếm chiếm giữ, chiếm lĩnh, chiếm cứ, chiếm đóng thành phốзанять город
chiếm thành phốбрать город
chàng thanh niênмолодой человек
chàng thanh niên lực lưỡngздоровый парень
chòng chất cái gì thành nhiều tầngнагромозди́ть что-л. в не́сколько этаже́й
chưa hoàn thànhнедоработанный
chưa hoàn thànhнеоконченный
chưa hoàn thànhнедоделка
chưa thành niênнесовершеннолетний
chưa trưởng thànhмалоразвитый (физически)
chưa đến tuồi trường thànhнесовершеннолетний
chị ấy đã đi nàng đã đáp tàu đến thành phốона поехала в город
cộng lại thànhсоставляться (в итоге)
cộng lại thànhсоставиться (в итоге)
con ngựa thành Troaтроянский конь
cuộc dạo chơi ngoài thành phốзагородная прогулка (ở ngoại thành)
cuộc họp không thànhсобрание не состоялось
cuộc sống thanh bìnhспокойная жизнь (yên lành, yên ổn)
cuộc tham quan đi thăm thành phốэкскурсия по городу
cuộc thí nghiệm đươc tiến hành tương đối thành côngопыт прошёл относительно удачно
cuộc triền lãm giới thiệu những thành tựu mới về khoa học và kỹ thuậtвыставка знакомит с новыми достижениями науки и техники
cung cách thanh taoсветские манеры (trang nhã, thanh cao)
củathành phốобщегородской
cào... thành đốngсгрести (граблями)
cào... thành đốngсгребать (граблями)
các cơ quan thanh traинспекционные органы (kiểm tra)
các thành phần yếu tố, vế chính và phụ của câuглавные и второстепенные члены предложения
các đội quân hãm thànhвойска оцепили город
các đội quân đã đến gằn tới gần, tiếp cận, tiến đến gần thành phốвойска подступили к городу
có nhiều khả năng triền vọng, vận hội, cơ hội đề thành côngбольшие шансы на успех
thành kiếnпристрастный (предвзятый, sẵn)
thành kiếnпредубеждённый
cô gái vị thành niênнесовершеннолетняя девушка
công thành danh toạiпреуспевать в жизни
công thành danh toạiпреуспеть в жизни
công thành danh toạiвыйти в люди
công việc thành đạtдело выгорело
công viên thành phốгородской сад
cường độ âm thanhсила звука
cắt... thành látраспластать (разрезать)
da bị cọ thành chaiнатереть себе мозоль
dáng người thanhстройная фигура
dìm thành phố trong máu và lửaпредать город огню и мечу
ghi công khen thưởng những thành tích củaотметить чьи-л. достижения (ai)
ghi công khen thưởng những thành tích củaотмечать чьи-л. достижения (ai)
giữa các thành phốмеждугородный
giữa hai người là cả một bức trường thànhмежду ними выросла стена
giữa thanh thiên bạch nhậtсреди бела дня
giữa thanh thiên bạch nhậtсредь бела дня
giật đứt làm đứt, xé tan cái gi thành nhiều mảnhразорвать что-л. на куски
giúp ai thành đạtпоставить кого-л. на ноги (растить, воспитывать)
giúp ai thành đạtставить кого-л. на ноги (растить, воспитывать)
giúp ai trường thànhвывести кого-л. в люди
giúp cho ai trở thành tự lậpпоставить кого-л. на ноги (вырастить)
gom góp thànhсоставлять (собирать, приобретать)
gom góp thànhсоставить (собирать, приобретать)
gấp... thành nếpгофрирова́ть
gìn giữ thanh danhне ударить лицом в грязь
hai người trở thành hoàn toàn xa lạ nhauмежду ними выросла стена
hội nghị toàn thànhобщегородское собрание
hội đồng thánh giáoсинод
hoàn thànhотработка
sự hoàn thànhосуществление (выполнение)
hoàn thànhдовершение
hoàn thànhисполнение (выполнение)
hoàn thànhокончание (завершение)
sự hoàn thànhвыполнение (завершение)
sự hoàn thành vượt mứcперевыполнение
hợp thànhсоставляться (образовываться)
hợp thànhсоставиться (образовываться)
hợp thànhслагаться
hợp thànhсложиться (составляться)
hợp thànhскладываться (составляться)
hợp thành một khốiслиться воедино
hợp thành một khốiсливаться воедино
sự hãm thànhосада города
hình thànhподобраться (составляться)
hình thànhподбираться (составляться)
hình thànhоформляться (принимать форму)
hình thànhвыработаться
hình thànhосноваться (возникать)
hình thànhобразоваться (получаться)
hình thànhоформиться (принимать форму)
hình thànhосновываться (возникать)
hình thànhскладываться
hình thànhформироваться (приобретать форму)
hình thànhсформироваться (приобретать форму)
hình thànhслагаться
hình thànhсложиться
hình thànhвырабатываться
sự hình thành cùa tính chấtстановление характера
hóa thànhпревратиться
hóa thànhпретворяться (перевоплощаться)
hóa thànhпретвориться (перевоплощаться)
hóa thànhпревращаться
hóa thànhперевоплощаться
hóa thànhперевоплотиться
hóa thànhобращаться (превращаться)
hóa thànhоборачиваться (превращаться — в сказках)
hóa... thànhобратить (превращать)
hóa... thànhобращать (превращать)
hóa thànhобратиться (превращаться)
hóa thànhобернуться (превращаться — в сказках)
hóa thành tinh thểкристаллизоваться
hóa trang ai thành người giàзагримировать кого-л. стариком
hóa trang thànhзагримироваться под (кого-л., ai)
hóa trang thànhнагримироваться под (кого-л., ai)
hóa trang thànhгримироваться под (кого-л., ai)
sự khủng hoảng cùa trường thànhболезни роста
cái khung tượng thánhриза (накладка на иконе)
khung ảnh thánhриза (накладка на иконе)
không chân thànhнеискренность
không hoàn thànhневыполнение
sự không hoàn thành đúng mứcнедовыполнение
không hoàn thành đúng mứcнедовыполнить
không hy vọng thành côngотчаяться в успехе
không ngăn được quả bóng vào khung thànhпропустить мяч в ворота
không thànhрасстроиться (не осуществляться)
không thànhне удаваться
không thànhрасстраиваться (не осуществляться)
không thành côngне удаваться
sự không thành côngнеуспех
không thành thậtскривить душой
không thành thậtпокривить душой
sự, tính không thành thậtнеискренность
không thành thậtискусственность
không thành thậtкривить душой
không thành thạoнеумение
không thành thựcфальшь (неискренность)
không thành thựcфальшивить (притворяться)
không thành thựcсфальшивить (притворяться)
không thành tâmнедобросовестность
không thành tâmнедобросовестно
không thành vấn đềвопрос отпадает
tính, lòng, sự không trung thànhневерность (измена)
sự không tán thànhнеодобрение
không tán thànhвозражение
không tán thànhвозразить
không tán thànhвозражать
khùng hoảng của trường thànhболезнь роста
khả năng thành côngвиды на успех
sự khởi công xây dựng thành phốзакладка города
Kinh thánhСвященное писание
kiến thiết thành phốградостроительство
sự kiến thiết thành phốгородское строительство
kéo dài thêm thời hạn hoàn thành kế hoạchпередвинуть сроки выполнения плана
kéo dài âm thanhпротянуть звук
kết tóc lại thành bímсобрать волосы в косу
kết tóc lại thành bímсобирать волосы в косу
kỹ sư thành thạo thông thạo, am hiểu công việcграмотный инженер
kỹ thuật mới sẽ cho phép tạo điều kiện hoàn thành kế hoạch trước thời hạnновая техника позволит досрочно выполнить план
lễ thành hônсвадьба
lễ thành hônбракосочетание
lễ Thánh đảnсвятки
dân lao động thành thị và nông thônтрудящиеся города и деревни
liệt ai vào hàng thánhпричислить кого-л. к лику святых
liên hệ đặt quan hệ với các đoàn viên thanh niên cộng sản của một nhà máy lớnсвязаться с комсомольцами крупного завода
Liên đoàn thanh niên dân chủ thế giớiВсемирная федерация демократической молодёжи
loan truyền nhanh như chớp khắp thành phốоблететь город с быстротой молнии
lập thành hợp tác xãкооперироваться (создавать кооператив)
lật thành xe vận tải raоткинуть борт грузовика
lật thành xe vận tải raоткидывать борт грузовика
luật pháp bất thành vănнеписаный закон
làm thành sơ sàiупрощение (обеднение)
lắp dồn toa xếp thành đoàn tàuсформировать железнодорожный состав
lắp dồn toa xếp thành đoàn tàuформировать железнодорожный состав
một trong những thành phốодин из городов
màn đêm đã buông xuống thành phốночь опустилась на город
màu thanh thiênпарижская лазурь
mọi cái đều báo hiệu thành côngвсё предвещало успех
mọi việc của nó đều thành đạt trôi chảy cảу него всё спорится
mọi việc chuyền thành tốt hơnвсё к лучшему
nghe hòa nhạc truyền thanhпрослушать концерт по радио
nghe phong thanhпонаслышке
nghe phát thanhслушать радиопередачу (truyền thanh)
nghe phát thanhслушать радио
nghe truyền thanhслушать трансляцию
người bắn súng liên thanhпулемётчик
người chưa thành niênнесовершеннолетний
người giữ đò thánhцерковнослужитель (причетник)
người giữ đò thánhцерковник (причетник)
người không tin thần thánhатеист
người lão thànhветеран (старый работник)
người nghe đài phát thanhрадиослушатель
người thanh lịchсветский человек
người thanh toánликвидатор
người thanh traинспектор
người thanh tra tài chínhфининспектор (финансовый инспектор)
người trung thànhприверженец
người vẽ tượng thánhиконописец
người vị thành niênнесовершеннолетний
người đem lại thanh bìnhумиротворитель
nhiệt huyết cùa thanh niênмолодой задор
nhiệt thànhрвение
nhiệt thànhрьяный
nhiệt thànhусердие
nhiệt thànhусердный
nhiệt thànhстрастный (пылкий)
nhiệt thànhревностный
nhiệt thànhпылкий
nhiệt thànhпыл
nhận tiền với trách nhiệm thanh toán chi tiêuбрать под отчёт
những khó khăn của trong trường thànhтрудности роста
những khó khăn trong thời kỳ trưởng thànhболезни роста
những người đi săn chia ra phân ra thành từng tốp hai ngườiохотники разделились по двое
những năm thanh xuân không bao giờ trở lạiневозвратные годы юности
những năm đã trưởng thànhгоды сознательной жизни (chín chắn, biết suy nghĩ)
những thành tạo núiгорные образования
những thành tựu của khoa học và kỹ thuậtдостижения науки и техники
những thành tựu vĩ đạiгигантские успехи
những trận đánh đã bắt đầu trong thành phốв городе завязались бой
những xảo thuật âm thanhшумовые эффекты
những đường tiến đường tiếp cận, tiến lộ đến thành phốподступы к городу
những đường vào lối vào thành phốподступы к городу
nhà nhò ở ngoại thànhкоттедж
nã liên thanhобстрелять из пулемёта
nã liên thanhобстреливать из пулемёта
nét mặt thanhмелкие черты лица
nét mặt trông nghiêng thanh túтонкий профиль
nói thành thậtположа руку на сердце (thành thực)
nói đớt thành sшепелявить
nói đớt thành sшепелявый
nơi nương náu thanh bìnhтихая пристань
nối liền hai thành phố bằng tuyến đường ô tôсоединить два города автострадой
nối liền hai thành phố bằng tuyến đường ô tôсоединять два города автострадой
phong tỏa thành phốосада города
phun thành tiaбить струёй
phát huy thành tíchразвить успех
phát huy thành tíchразвивать успех
phát thanhпередавать в эфир
phát thanh cáiпередать что-л. по радио (gì)
phát thanh cáiпередавать что-л. по радио (gì)
phòng phát thanhстудия (радиостудия)
phạm thánhкощунствовать
phụ lão và thanh niênстарые и малые
quân rút khỏi thành phốвойска эвакуируются из города
rút lui khỏi bỏ lại, bỏ thành phốсдать город
rút lui khỏi bỏ lại, bỏ thành phốсдавать город
rước thánh thểпричащаться
rước thánh thểпричаститься
sửa lại buồng ăn thành phòng làm việcпеределать столовую в кабинет
sửa lại buồng ăn thành phòng làm việcпеределывать столовую в кабинет
sao... thành ra nhiều bảnразмножить (документ и т.п.)
sao... thành ra nhiều bảnразмножать (документ и т.п.)
được sưu tập thànhсоставляться (скапливаться)
được sưu tập thànhсоставиться (скапливаться)
sưu tập thànhсоставлять (собирать, приобретать)
sưu tập thànhсоставить (собирать, приобретать)
sưu tập thành thư việnсоставить библиотеку
sưu tập thành thư việnсоставлять библиотеку
số trái khoán này đã thanh toán xongэта облигация вышла в тираж
sống thanh bìnhу тихой пристани (yên ổn, yên vui)
sống thành bầyстадный
sở giáo dục thành phốгороно (городской отдел народного образования)
thay đồi thành tốt hơnменяться к лучшему
thức ăn bán thành phẩmпищевые полуфабрикаты
theo cách thanh toán bằng tiền mặtза наличный расчёт
theo giá thànhпо себестоимости
theo lệnh của ban chỉ huy quân đã rút khỏi thành phốпо приказу командования город был эвакуирован
thằn thánh hóaобожествлять
sự thằn thánh hóaобожествление
thằn thánh hóaобожествить
thu thanhзаписывать (на плёнку и т.п.)
thu thanhзаписать (на плёнку и т.п.)
thu xếp thànhподелать (сделать, устроить что-л.)
thấy... thành haiдвоиться (удваиваться)
thầy thuốc thanh quảnларинголог
ban chấp hành thành đoàn Thanh niên cộng sảnгорком комсомола
thái độ không thành thật của nó làm tôi khó chịuменя коробит его неискренность
thí nghiệm đã thành côngопыт удался (đã thành)
thích thanh bìnhмирный (миролюбивый)
thính già đài phát thanhрадиослушатель
thời thanh niênв дни юности
tinh hình vệ sinh phòng bệnh của thành phсанитарное состояние города
tiêng sông chảy và tiếng gió thổi hòa lẫn nhau thành một khúc giao hường đại hợp xướng độc đáoшум реки и ветра сливается в своеобразную симфонию
tiến vào thành phốвступить в город
tiến vào thành phốвступать в город
tiếng cười đòng thanhдружный смех
tiếng huýt thanh thanhтонкий свист
tiếng hò reo tán thànhвозглас одобрения
tiếng liên thanh nồ tạch tạch tạchстук пулемёта
tiếng thanhтонкий голос
tiếng tạch tạch cùa tràng súng liên thanhтрескотня пулемётов
trang thanh niên tuấn túмолодой красавец
truyền thanhтранслировать
truyền thanh cáiпередать что-л. по радио (gì)
truyền thanh cáiпередавать что-л. по радио (gì)
truyền thanh hóaрадиофицировать
được truyền thanh hóaрадиофицироваться
sự truyền thanh hóaрадиофикация
truyền thanh rađiôрадиовещание
sự truyền thanh rộng rãiшироковещание
tràng súng liên thanhпулемётная очередь
tràng vỗ tay chuyền thành tiếng hoan hô nhiệt liệtаплодисменты, переходящие в овацию
trái thanh longпитахайя (Una_sun)
trái thanh longдраконий фрукт (Una_sun)
trái thanh longпитайя (Una_sun)
sự tròng cây trong thành phố. lục hóa thành phốозеленение городов
trước tuồi thành niên trường thành của nóдо его совершеннолетия
trường thànhподрастать (lên)
trường thànhрасти
trường thànhповзрослеть
trường thànhвозмужать
trưởng thànhмужать
trưởng thànhсозревать (о человеке)
trưởng thànhвыйти из пелёнок
trưởng thànhвырасти (достигать зрелого возраста)
trưởng thànhсозреть (о человеке)
trưởng thànhсформироваться (физически развиваться)
trưởng thànhформироваться (физически развиваться)
trưởng thànhвырастать (достигать зрелого возраста)
trả tiền theo bản thanh toánзаплатить по счёту
trả tiền theo bản thanh toánплатить по счёту
trọng âm thanh điệuтоническое ударение
trờ thành một con người khác hẳnстать другой им человеком
trờ thành ngườiочеловеченный
trở thànhстановиться (используется с существительными Southern VN Una_sun)
trở thành bạn bèстать друзьями
trở thành giáo viênстать учителем
trở thành hoang dạiодичание
trở thành nổi tiếngстать знаменитостью
trở thành tự lậpстать на ноги (стать самостоятельным)
trở thành đồ chơi trong tayстать игрушкой в чьих-л. руках (ai)
tuyệt đối trung thànhбыть беззаветно преданным
tuồi thanh xuânмолодость
tuồi thơ ấu thanh bìnhбезмятежное детство
tuồi vị thành niênнесовершеннолетие
tuổi thanh niênмолодость
tuổi thanh xuân đã vùn vụt trôi quaумчалась юность
tài thánh cũng chẳng rù tôi đến đấy được!меня́ туда́ кала́чо́м не зама́нишь!
tác dụng của lao động trong quá trình vượn biến thành ngườiроль труда в процессе очеловечения обезьяны
tách ra thành một cơ quan riêngвыделиться в самостоятельное учреждение
tách ra thành một cơ quan riêngвыделяться в самостоятельное учреждение
tách ra thành một khu vực riêngвыделить в отдельный район
tách ra thành một khu vực riêngвыделять в отдельный район
tâm hòn thanh thảnдушевное спокойствие
tâm hòn thanh thảnна душе спокойно
tâm hồn thảnh thơiс лёгкой душой
tâm hồn thảnh thơiс лёгким сердцем
tôi muốn nhân cơ hội này đề tò lòng chân thành cảm tạ anhя пользуюсь случаем, чтобы выразить вам свою искреннюю благодарность
tôi thấy mọi vật thành haiу меня в глазах двоится
tôi tán thành ý kiến cùa nóя согласен с его мнением
tôi đã chạy khắp thành phốя облетал весь город
tôi đã nhận một tin vui là dự án của tôi được tán thànhя получил приятное известие, а именно, что мой проект одобрен
tùy theo thành tíchпо заслугам
tư chất nó chưa được hình thành hẳn hoiу него ещё не сложился характер
tượng thanhзвукоподражательный
lối tượng thanhзвукоподражание
bức tượng thánhикона
tường thuật truyền thanhрадиорепортаж
tạo thànhпроисхождение (образование)
tạo thànhформирование
tạo thànhобразование (создание)
sự tạo thành hơiпарообразование
tết tóc thành bímзаплести косу
tết tóc thành bímзаплетать косу
tụ tập thành đámтолпиться
từ biệt từ giã, giã từ, rời khỏi, xa rời thành phố quê hươngрасстаться с родным городом
từ giã rời khỏi, rời thành phốпокинуть город
từ lời nói chuyển thành hành độngперейти от слов к делу
từ lời nói chuyển thành hành độngпереходить от слов к делу
từ một khu dân cư trở nên một thành phốиз посёлка возник город
từ thành phố khác đếnиногородний (из другого города)
từ thành phố đến gaот города до станции
từ tượng thanhзвукоподражательное слово
từ xưa đã thành lệ như vậyтак повелось исстари
vẻ mặt thanh túточёное лицо
vẻ mặt thanh túсвежее лицо
về thành phần xuất thân là nông dânкрестьянин по происхождению
vẻ đẹp thanh caoблагородная красота (thanh tao)
viết... thành mật mãшифровать
viết thành mật mãшифровка (действие)
viết thành mật mãшифрованный
vận tải trong thành phốгородской транспорт
vứt cái gi thành đốngсвалить что-л. в кучу
vứt cái gi thành đốngсваливать что-л. в кучу
vây hãm bao vây, phong tòa thành phốосадить город
vây hãm bao vây, phong tòa thành phốосаждать город
vây hãm thành phốосада города
vô hạn trung thànhпреданный душой и телом
vô tuyến truyền thanhрадиовещательный
vô tuyến truyền thanhрадиопередача (действие)
sự vô tuyến truyền thanhрадиовещание
vùng nghi mát ờ ngoại thànhдачная местность
văn kỳ thanhпонаслышке
vị thành niênнесовершеннолетний
vở kịch rất thành côngпьеса идёт с аншлагом
vở kịch được thành côngпьеса пользуется успехом
xay... thành bộtпромалывать
xay... thành bộtпромолоть
xay nghiền, tán... thành bộtразмалывать
xay nghiền, tán... thành bộtразмолоть
xay giã... thành bộtсмолоть
xay giã... thành bộtмолоть
xem danh lam thắng cảnh trong thành phốосматривать достопримечательности города
xứng đáng với thanh danh của mìnhоправдать свою репутацию
xtuđiô phát thanhрадиостудия
sự xây dựng tiện nghi trong thành phốблагоустройство города
Xô-viết thành phốгорсовет (городской совет депутатов трудящихся, thị xã, thị trân)
Xô-viết thành phốгородской совет
xếp bao thành mấy tầngскладывать мешки в несколько ярусов
xếp thành hàng dọcстроиться в одну линию
xếp trung đội thành hai hàngпостроить взвод в две шеренги
xếp trung đội thành hai hàngстроить взвод в две шеренги
ủy ban hành chính thành phốгорисполком (исполнительный комитет городского Совета депутатов трудящихся)
ủy ban thanh traревизионная комиссия (kiềm tra)
âm thanh chỉ hơi nghe thấyедва уловимый звук
âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận đượcедва уловимый звук
âm thanh khó nhận thấyнеуловимый звук (khó nhận ra)
âm thanh rõ ràngясный звук
ôi, thành phố tuyệt vời, thay, thành phố Vơ-ni-dơ, quả thật là một bài thơ!что это за город, эта Венеция - поэзия, да и только!
ý định chân thànhчестные намерения (chân thật, thành thực)
đang trưỏng thànhподрастающий
đang tuổi thanh xuânво цвете лет
đi khỏi thành phố được một quãng tám ki-lô-métотъехать на восемь километров от города
đi khắp thành phốходить по городу
đi ngoại thành vềсъездить за город
đi thành đoànидти гурьбой
đi trong thành phốходить по городу
đi về phía thành phốнаправляться к городу
đi vần vơ láng cháng khắp thành phốтаскаться по городу
đi xa đi khỏi thành phố tám cây sốотъехать на восемь километров от города
đi xe từ thành phố ra một quãngотъехать от города
đi xem thành phốпознакомиться с городом
đi xem tham quan thành phốосматривать город
đi xem tham quan thành phốосмотреть город
đi xem thành phốзнакомиться с городом
điểm truyền thanhрадиоточка
điện thanh họcэлектроакустика
điện ảnh có âm thanhзвуковое кино
đoàn kết thành một khốiсплотить воедино
đoàn viên thanh niên cộng sảnкомсомолка
đoàn viên thanh niên cộng sảnкомсомолец
đài phát thanhшироковещательная радиостанция
đài phát thanhрадиовещательная станция
đài vô tuyến truyền thanhшироковещательная радиостанция
đáng lẽ phải thành khẩn thú nhận nhận tội, thú tội, nhận lòi, thú lỗi thi nó lại bắt đầu nói dốiвместо чистосердечного признания он начал лгать
đánh kem sữa thành bơпахтать
đánh thành tiếngвыбить (извлекать звук)
đánh thành tiếngвыбивать (извлекать звук)
đánh đuổi đánh bật quân thù ra khỏi thành phốвыбить противника из города
đã trờ thành thói quenвошло в привычку (tập quán)
đêm khuya thanh vắngглухая ночь
đòng thanhв один голос
đôi mắt chị tỏa đầy vẻ thanh xuânмолодость брызжет из её глаз
đôi tay thành thạoпривычные руки
đưa ai làm thành viên trong ủy banвводи́ть кого-л. в соста́в коми́ссии
đưa cái gì thành mốtввести что-л. в моду
đưa cái gì thành mốtвводить что-л. в моду
đưa ra thành mốtвводить моду
đường sắt vùng phụ cận thành phốпригородная железная дорога
Đại hội liên hoan thanh niên thế giớiВсемирный фестиваль молодёжи
đại hội thành lập đảngучредительный съезд партии
đại thànhувенчать (успешно завершать что-л.)
đến thánh cũng chả hiểu nốiсам чёрт не разберёт
đồng thanhдружно крикнуть
Showing first 500 phrases