Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bộ mặt của thành phố | облик города |
gen. | bề ngoài tồ ra trung thành | лояльный |
gen. | bộ phận cấu thành | составная часть (tố thành, hợp thành) |
gen. | bộ phận cấu thành | слагаемое (составная часть) |
gen. | bộ đội bao vây vây hãm, vây chặt, vây quanh thành phố | войска оцепили город |
gen. | ba nhân với ba thành chín | трижды три равняется девяти |
gen. | ban thánh thề | причащать (cho ai) |
gen. | ban thánh thề | причастить (cho ai) |
gen. | bằng chứng điều chứng minh thành công của vờ kịch là việc khán giả vỗ tay mời tác giả ra mắt | показателем успеха новой пьесы были вызовы автора |
gen. | bệnh tình làm nét mặt thanh tú cùa anh ấy thay đồi nhiều | болезнь исказила тонкие черты его лица |
gen. | buộc bó cái gì lại thành một gói | связать что-л. в один пакет |
gen. | buộc bó cái gì lại thành một gói | связывать что-л. в один пакет |
gen. | bài báo in riêng thành tập | оттиск (отдельно сброшюрованная статья) |
gen. | bái lãnh thánh thế | причащаться |
gen. | bái lãnh thánh thế | причаститься |
gen. | bò phiếu biểu quyết tán thành đề nghị | проголосовать за предложение |
gen. | bò phiếu biểu quyết tán thành đề nghị | голосовать за предложение |
gen. | bôi nhọ thanh danh | замарать репутацию |
gen. | bôi nhọ thanh danh | марать репутацию |
gen. | bôi tro trát trấu vào thanh danh | замарать репутацию |
gen. | bôi tro trát trấu vào thanh danh | марать репутацию |
gen. | bôi tro trát trấu vào thanh danh của | опорочить чьё-л. доброе имя (ai) |
gen. | bôi tro trát trấu vào thanh danh của | порочить чьё-л. доброе имя (ai) |
gen. | bôi tro trát trấu vào thanh danh cùa | топтать в грязь (кого-л., ai) |
gen. | bôi tro trát trấu vào thanh danh cùa | пачкать чьё-л. доброе имя (ai) |
gen. | bùng lên thành ngọn lửa | вспыхнуть пламенем |
gen. | bùng lên thành ngọn lửa | вспыхивать пламенем |
gen. | búng tay thành tiếng | прищёлкнуть пальцами |
gen. | búng tay thành tiếng | прищёлкивать пальцами |
gen. | bảng thành tích | табель (ведомость успеваемости) |
gen. | bắn ra thành dòng | бить струёй |
gen. | bố trí quân thành tuyến về chiều sâu | эшелонировать войска в глубину |
gen. | bồ sung thành phần viên chức | пополнить состав служащих |
gen. | bồ sung thành phần viên chức | пополнять состав служащих |
gen. | cử chỉ thanh lịch | светские манеры (tao nhã, đài các) |
gen. | chữa lợn lành thành lợn què | залечить (вредить лечением) |
gen. | chữa lợn lành thành lợn què | залечивать (вредить лечением) |
gen. | chữa sửa, sửa chữa máy thu thanh | исправить радиоприёмник |
gen. | chữa sửa, sửa chữa máy thu thanh | исправлять радиоприёмник |
gen. | chi đoàn thanh niên cộng sản | комсомольская ячейка |
gen. | chiếm lĩnh chiếm được thành phố | овладеть городом |
gen. | chiếm thành | овладеть городом |
gen. | chiếm chiếm giữ, chiếm lĩnh, chiếm cứ, chiếm đóng thành phố | занимать город |
gen. | chiếm thành phố | взять город |
gen. | chiếm chiếm giữ, chiếm lĩnh, chiếm cứ, chiếm đóng thành phố | занять город |
gen. | chiếm thành phố | брать город |
gen. | chàng thanh niên | молодой человек |
gen. | chàng thanh niên lực lưỡng | здоровый парень |
gen. | chòng chất cái gì thành nhiều tầng | нагромозди́ть что-л. в не́сколько этаже́й |
gen. | chưa hoàn thành | недоработанный |
gen. | chưa hoàn thành | неоконченный |
gen. | chưa hoàn thành | недоделка |
gen. | chưa thành niên | несовершеннолетний |
gen. | chưa trưởng thành | малоразвитый (физически) |
gen. | chưa đến tuồi trường thành | несовершеннолетний |
gen. | chị ấy đã đi nàng đã đáp tàu đến thành phố | она поехала в город |
gen. | cộng lại thành | составляться (в итоге) |
gen. | cộng lại thành | составиться (в итоге) |
gen. | con ngựa thành Troa | троянский конь |
gen. | cuộc dạo chơi ngoài thành phố | загородная прогулка (ở ngoại thành) |
gen. | cuộc họp không thành | собрание не состоялось |
gen. | cuộc sống thanh bình | спокойная жизнь (yên lành, yên ổn) |
gen. | cuộc tham quan đi thăm thành phố | экскурсия по городу |
gen. | cuộc thí nghiệm đươc tiến hành tương đối thành công | опыт прошёл относительно удачно |
gen. | cuộc triền lãm giới thiệu những thành tựu mới về khoa học và kỹ thuật | выставка знакомит с новыми достижениями науки и техники |
gen. | cung cách thanh tao | светские манеры (trang nhã, thanh cao) |
gen. | của cà thành phố | общегородской |
gen. | cào... thành đống | сгрести (граблями) |
gen. | cào... thành đống | сгребать (граблями) |
gen. | các cơ quan thanh tra | инспекционные органы (kiểm tra) |
gen. | các thành phần yếu tố, vế chính và phụ của câu | главные и второстепенные члены предложения |
gen. | các đội quân hãm thành | войска оцепили город |
gen. | các đội quân đã đến gằn tới gần, tiếp cận, tiến đến gần thành phố | войска подступили к городу |
gen. | có nhiều khả năng triền vọng, vận hội, cơ hội đề thành công | большие шансы на успех |
gen. | có thành kiến | пристрастный (предвзятый, sẵn) |
gen. | có thành kiến | предубеждённый |
gen. | cô gái vị thành niên | несовершеннолетняя девушка |
gen. | công thành danh toại | преуспевать в жизни |
gen. | công thành danh toại | преуспеть в жизни |
gen. | công thành danh toại | выйти в люди |
gen. | công việc thành đạt | дело выгорело |
gen. | công viên thành phố | городской сад |
gen. | cường độ âm thanh | сила звука |
gen. | cắt... thành lát | распластать (разрезать) |
gen. | da bị cọ thành chai | натереть себе мозоль |
gen. | dáng người thanh | стройная фигура |
gen. | dìm thành phố trong máu và lửa | предать город огню и мечу |
gen. | ghi công khen thưởng những thành tích của | отметить чьи-л. достижения (ai) |
gen. | ghi công khen thưởng những thành tích của | отмечать чьи-л. достижения (ai) |
gen. | giữa các thành phố | междугородный |
gen. | giữa hai người là cả một bức trường thành | между ними выросла стена |
gen. | giữa thanh thiên bạch nhật | среди бела дня |
gen. | giữa thanh thiên bạch nhật | средь бела дня |
gen. | giật đứt làm đứt, xé tan cái gi thành nhiều mảnh | разорвать что-л. на куски |
gen. | giúp ai thành đạt | поставить кого-л. на ноги (растить, воспитывать) |
gen. | giúp ai thành đạt | ставить кого-л. на ноги (растить, воспитывать) |
gen. | giúp ai trường thành | вывести кого-л. в люди |
gen. | giúp cho ai trở thành tự lập | поставить кого-л. на ноги (вырастить) |
gen. | gom góp thành | составлять (собирать, приобретать) |
gen. | gom góp thành | составить (собирать, приобретать) |
gen. | gấp... thành nếp | гофрирова́ть |
gen. | gìn giữ thanh danh | не ударить лицом в грязь |
gen. | hai người trở thành hoàn toàn xa lạ nhau | между ними выросла стена |
gen. | hội nghị toàn thành | общегородское собрание |
gen. | hội đồng thánh giáo | синод |
gen. | hoàn thành | отработка |
gen. | sự hoàn thành | осуществление (выполнение) |
gen. | hoàn thành | довершение |
gen. | hoàn thành | исполнение (выполнение) |
gen. | hoàn thành | окончание (завершение) |
gen. | sự hoàn thành | выполнение (завершение) |
gen. | sự hoàn thành vượt mức | перевыполнение |
gen. | hợp thành | составляться (образовываться) |
gen. | hợp thành | составиться (образовываться) |
gen. | hợp thành | слагаться |
gen. | hợp thành | сложиться (составляться) |
gen. | hợp thành | складываться (составляться) |
gen. | hợp thành một khối | слиться воедино |
gen. | hợp thành một khối | сливаться воедино |
gen. | sự hãm thành | осада города |
gen. | hình thành | подобраться (составляться) |
gen. | hình thành | подбираться (составляться) |
gen. | hình thành | оформляться (принимать форму) |
gen. | hình thành | выработаться |
gen. | hình thành | основаться (возникать) |
gen. | hình thành | образоваться (получаться) |
gen. | hình thành | оформиться (принимать форму) |
gen. | hình thành | основываться (возникать) |
gen. | hình thành | складываться |
gen. | hình thành | формироваться (приобретать форму) |
gen. | hình thành | сформироваться (приобретать форму) |
gen. | hình thành | слагаться |
gen. | hình thành | сложиться |
gen. | hình thành | вырабатываться |
gen. | sự hình thành cùa tính chất | становление характера |
gen. | hóa thành | превратиться |
gen. | hóa thành | претворяться (перевоплощаться) |
gen. | hóa thành | претвориться (перевоплощаться) |
gen. | hóa thành | превращаться |
gen. | hóa thành | перевоплощаться |
gen. | hóa thành | перевоплотиться |
gen. | hóa thành | обращаться (превращаться) |
gen. | hóa thành | оборачиваться (превращаться — в сказках) |
gen. | hóa... thành | обратить (превращать) |
gen. | hóa... thành | обращать (превращать) |
gen. | hóa thành | обратиться (превращаться) |
gen. | hóa thành | обернуться (превращаться — в сказках) |
gen. | hóa thành tinh thể | кристаллизоваться |
gen. | hóa trang ai thành người già | загримировать кого-л. стариком |
gen. | hóa trang thành | загримироваться под (кого-л., ai) |
gen. | hóa trang thành | нагримироваться под (кого-л., ai) |
gen. | hóa trang thành | гримироваться под (кого-л., ai) |
gen. | sự khủng hoảng cùa trường thành | болезни роста |
gen. | cái khung tượng thánh | риза (накладка на иконе) |
gen. | khung ảnh thánh | риза (накладка на иконе) |
gen. | không chân thành | неискренность |
gen. | không hoàn thành | невыполнение |
gen. | sự không hoàn thành đúng mức | недовыполнение |
gen. | không hoàn thành đúng mức | недовыполнить |
gen. | không hy vọng thành công | отчаяться в успехе |
gen. | không ngăn được quả bóng vào khung thành | пропустить мяч в ворота |
gen. | không thành | расстроиться (не осуществляться) |
gen. | không thành | не удаваться |
gen. | không thành | расстраиваться (не осуществляться) |
gen. | không thành công | не удаваться |
gen. | sự không thành công | неуспех |
gen. | không thành thật | скривить душой |
gen. | không thành thật | покривить душой |
gen. | sự, tính không thành thật | неискренность |
gen. | không thành thật | искусственность |
gen. | không thành thật | кривить душой |
gen. | không thành thạo | неумение |
gen. | không thành thực | фальшь (неискренность) |
gen. | không thành thực | фальшивить (притворяться) |
gen. | không thành thực | сфальшивить (притворяться) |
gen. | không thành tâm | недобросовестность |
gen. | không thành tâm | недобросовестно |
gen. | không thành vấn đề | вопрос отпадает |
gen. | tính, lòng, sự không trung thành | неверность (измена) |
gen. | sự không tán thành | неодобрение |
gen. | không tán thành | возражение |
gen. | không tán thành | возразить |
gen. | không tán thành | возражать |
gen. | khùng hoảng của trường thành | болезнь роста |
gen. | khả năng thành công | виды на успех |
gen. | sự khởi công xây dựng thành phố | закладка города |
gen. | Kinh thánh | Священное писание |
gen. | kiến thiết thành phố | градостроительство |
gen. | sự kiến thiết thành phố | городское строительство |
gen. | kéo dài thêm thời hạn hoàn thành kế hoạch | передвинуть сроки выполнения плана |
gen. | kéo dài âm thanh | протянуть звук |
gen. | kết tóc lại thành bím | собрать волосы в косу |
gen. | kết tóc lại thành bím | собирать волосы в косу |
gen. | kỹ sư thành thạo thông thạo, am hiểu công việc | грамотный инженер |
gen. | kỹ thuật mới sẽ cho phép tạo điều kiện hoàn thành kế hoạch trước thời hạn | новая техника позволит досрочно выполнить план |
gen. | lễ thành hôn | свадьба |
gen. | lễ thành hôn | бракосочетание |
gen. | lễ Thánh đản | святки |
gen. | dân lao động thành thị và nông thôn | трудящиеся города и деревни |
gen. | liệt ai vào hàng thánh | причислить кого-л. к лику святых |
gen. | liên hệ đặt quan hệ với các đoàn viên thanh niên cộng sản của một nhà máy lớn | связаться с комсомольцами крупного завода |
gen. | Liên đoàn thanh niên dân chủ thế giới | Всемирная федерация демократической молодёжи |
gen. | loan truyền nhanh như chớp khắp thành phố | облететь город с быстротой молнии |
gen. | lập thành hợp tác xã | кооперироваться (создавать кооператив) |
gen. | lật thành xe vận tải ra | откинуть борт грузовика |
gen. | lật thành xe vận tải ra | откидывать борт грузовика |
gen. | luật pháp bất thành văn | неписаный закон |
gen. | làm thành sơ sài | упрощение (обеднение) |
gen. | lắp dồn toa xếp thành đoàn tàu | сформировать железнодорожный состав |
gen. | lắp dồn toa xếp thành đoàn tàu | формировать железнодорожный состав |
gen. | một trong những thành phố | один из городов |
gen. | màn đêm đã buông xuống thành phố | ночь опустилась на город |
gen. | màu thanh thiên | парижская лазурь |
gen. | mọi cái đều báo hiệu thành công | всё предвещало успех |
gen. | mọi việc của nó đều thành đạt trôi chảy cả | у него всё спорится |
gen. | mọi việc chuyền thành tốt hơn | всё к лучшему |
gen. | nghe hòa nhạc truyền thanh | прослушать концерт по радио |
gen. | nghe phong thanh | понаслышке |
gen. | nghe phát thanh | слушать радиопередачу (truyền thanh) |
gen. | nghe phát thanh | слушать радио |
gen. | nghe truyền thanh | слушать трансляцию |
gen. | người bắn súng liên thanh | пулемётчик |
gen. | người chưa thành niên | несовершеннолетний |
gen. | người giữ đò thánh | церковнослужитель (причетник) |
gen. | người giữ đò thánh | церковник (причетник) |
gen. | người không tin thần thánh | атеист |
gen. | người lão thành | ветеран (старый работник) |
gen. | người nghe đài phát thanh | радиослушатель |
gen. | người thanh lịch | светский человек |
gen. | người thanh toán | ликвидатор |
gen. | người thanh tra | инспектор |
gen. | người thanh tra tài chính | фининспектор (финансовый инспектор) |
gen. | người trung thành | приверженец |
gen. | người vẽ tượng thánh | иконописец |
gen. | người vị thành niên | несовершеннолетний |
gen. | người đem lại thanh bình | умиротворитель |
gen. | nhiệt huyết cùa thanh niên | молодой задор |
gen. | nhiệt thành | рвение |
gen. | nhiệt thành | рьяный |
gen. | nhiệt thành | усердие |
gen. | nhiệt thành | усердный |
gen. | nhiệt thành | страстный (пылкий) |
gen. | nhiệt thành | ревностный |
gen. | nhiệt thành | пылкий |
gen. | nhiệt thành | пыл |
gen. | nhận tiền với trách nhiệm thanh toán chi tiêu | брать под отчёт |
gen. | những khó khăn của trong trường thành | трудности роста |
gen. | những khó khăn trong thời kỳ trưởng thành | болезни роста |
gen. | những người đi săn chia ra phân ra thành từng tốp hai người | охотники разделились по двое |
gen. | những năm thanh xuân không bao giờ trở lại | невозвратные годы юности |
gen. | những năm đã trưởng thành | годы сознательной жизни (chín chắn, biết suy nghĩ) |
gen. | những thành tạo núi | горные образования |
gen. | những thành tựu của khoa học và kỹ thuật | достижения науки и техники |
gen. | những thành tựu vĩ đại | гигантские успехи |
gen. | những trận đánh đã bắt đầu trong thành phố | в городе завязались бой |
gen. | những xảo thuật âm thanh | шумовые эффекты |
gen. | những đường tiến đường tiếp cận, tiến lộ đến thành phố | подступы к городу |
gen. | những đường vào lối vào thành phố | подступы к городу |
gen. | nhà nhò ở ngoại thành | коттедж |
gen. | nã liên thanh | обстрелять из пулемёта |
gen. | nã liên thanh | обстреливать из пулемёта |
gen. | nét mặt thanh | мелкие черты лица |
gen. | nét mặt trông nghiêng thanh tú | тонкий профиль |
gen. | nói thành thật | положа руку на сердце (thành thực) |
gen. | nói đớt thành s | шепелявить |
gen. | nói đớt thành s | шепелявый |
gen. | nơi nương náu thanh bình | тихая пристань |
gen. | nối liền hai thành phố bằng tuyến đường ô tô | соединить два города автострадой |
gen. | nối liền hai thành phố bằng tuyến đường ô tô | соединять два города автострадой |
gen. | phong tỏa thành phố | осада города |
gen. | phun thành tia | бить струёй |
gen. | phát huy thành tích | развить успех |
gen. | phát huy thành tích | развивать успех |
gen. | phát thanh | передавать в эфир |
gen. | phát thanh cái | передать что-л. по радио (gì) |
gen. | phát thanh cái | передавать что-л. по радио (gì) |
gen. | phòng phát thanh | студия (радиостудия) |
gen. | phạm thánh | кощунствовать |
gen. | phụ lão và thanh niên | старые и малые |
gen. | quân rút khỏi thành phố | войска эвакуируются из города |
gen. | rút lui khỏi bỏ lại, bỏ thành phố | сдать город |
gen. | rút lui khỏi bỏ lại, bỏ thành phố | сдавать город |
gen. | rước thánh thể | причащаться |
gen. | rước thánh thể | причаститься |
gen. | sửa lại buồng ăn thành phòng làm việc | переделать столовую в кабинет |
gen. | sửa lại buồng ăn thành phòng làm việc | переделывать столовую в кабинет |
gen. | sao... thành ra nhiều bản | размножить (документ и т.п.) |
gen. | sao... thành ra nhiều bản | размножать (документ и т.п.) |
gen. | được sưu tập thành | составляться (скапливаться) |
gen. | được sưu tập thành | составиться (скапливаться) |
gen. | sưu tập thành | составлять (собирать, приобретать) |
gen. | sưu tập thành | составить (собирать, приобретать) |
gen. | sưu tập thành thư viện | составить библиотеку |
gen. | sưu tập thành thư viện | составлять библиотеку |
gen. | số trái khoán này đã thanh toán xong | эта облигация вышла в тираж |
gen. | sống thanh bình | у тихой пристани (yên ổn, yên vui) |
gen. | sống thành bầy | стадный |
gen. | sở giáo dục thành phố | гороно (городской отдел народного образования) |
gen. | thay đồi thành tốt hơn | меняться к лучшему |
gen. | thức ăn bán thành phẩm | пищевые полуфабрикаты |
gen. | theo cách thanh toán bằng tiền mặt | за наличный расчёт |
gen. | theo giá thành | по себестоимости |
gen. | theo lệnh của ban chỉ huy quân đã rút khỏi thành phố | по приказу командования город был эвакуирован |
gen. | thằn thánh hóa | обожествлять |
gen. | sự thằn thánh hóa | обожествление |
gen. | thằn thánh hóa | обожествить |
gen. | thu thanh | записывать (на плёнку и т.п.) |
gen. | thu thanh | записать (на плёнку и т.п.) |
gen. | thu xếp thành | поделать (сделать, устроить что-л.) |
gen. | thấy... thành hai | двоиться (удваиваться) |
gen. | thầy thuốc thanh quản | ларинголог |
gen. | ban chấp hành thành đoàn Thanh niên cộng sản | горком комсомола |
gen. | thái độ không thành thật của nó làm tôi khó chịu | меня коробит его неискренность |
gen. | thí nghiệm đã thành công | опыт удался (đã thành) |
gen. | thích thanh bình | мирный (миролюбивый) |
gen. | thính già đài phát thanh | радиослушатель |
gen. | thời thanh niên | в дни юности |
gen. | tinh hình vệ sinh phòng bệnh của thành phố | санитарное состояние города |
gen. | tiêng sông chảy và tiếng gió thổi hòa lẫn nhau thành một khúc giao hường đại hợp xướng độc đáo | шум реки и ветра сливается в своеобразную симфонию |
gen. | tiến vào thành phố | вступить в город |
gen. | tiến vào thành phố | вступать в город |
gen. | tiếng cười đòng thanh | дружный смех |
gen. | tiếng huýt thanh thanh | тонкий свист |
gen. | tiếng hò reo tán thành | возглас одобрения |
gen. | tiếng liên thanh nồ tạch tạch tạch | стук пулемёта |
gen. | tiếng thanh | тонкий голос |
gen. | tiếng tạch tạch cùa tràng súng liên thanh | трескотня пулемётов |
gen. | trang thanh niên tuấn tú | молодой красавец |
gen. | truyền thanh | транслировать |
gen. | truyền thanh cái | передать что-л. по радио (gì) |
gen. | truyền thanh cái | передавать что-л. по радио (gì) |
gen. | truyền thanh hóa | радиофицировать |
gen. | được truyền thanh hóa | радиофицироваться |
gen. | sự truyền thanh hóa | радиофикация |
gen. | truyền thanh rađiô | радиовещание |
gen. | sự truyền thanh rộng rãi | широковещание |
gen. | tràng súng liên thanh | пулемётная очередь |
gen. | tràng vỗ tay chuyền thành tiếng hoan hô nhiệt liệt | аплодисменты, переходящие в овацию |
gen. | trái thanh long | питахайя (Una_sun) |
gen. | trái thanh long | драконий фрукт (Una_sun) |
gen. | trái thanh long | питайя (Una_sun) |
gen. | sự tròng cây trong thành phố. lục hóa thành phố | озеленение городов |
gen. | trước tuồi thành niên trường thành của nó | до его совершеннолетия |
gen. | trường thành | подрастать (lên) |
gen. | trường thành | расти |
gen. | trường thành | повзрослеть |
gen. | trường thành | возмужать |
gen. | trưởng thành | мужать |
gen. | trưởng thành | созревать (о человеке) |
gen. | trưởng thành | выйти из пелёнок |
gen. | trưởng thành | вырасти (достигать зрелого возраста) |
gen. | trưởng thành | созреть (о человеке) |
gen. | trưởng thành | сформироваться (физически развиваться) |
gen. | trưởng thành | формироваться (физически развиваться) |
gen. | trưởng thành | вырастать (достигать зрелого возраста) |
gen. | trả tiền theo bản thanh toán | заплатить по счёту |
gen. | trả tiền theo bản thanh toán | платить по счёту |
gen. | trọng âm thanh điệu | тоническое ударение |
gen. | trờ thành một con người khác hẳn | стать другой им человеком |
gen. | trờ thành người | очеловеченный |
gen. | trở thành | становиться (используется с существительными Southern VN Una_sun) |
gen. | trở thành bạn bè | стать друзьями |
gen. | trở thành giáo viên | стать учителем |
gen. | trở thành hoang dại | одичание |
gen. | trở thành nổi tiếng | стать знаменитостью |
gen. | trở thành tự lập | стать на ноги (стать самостоятельным) |
gen. | trở thành đồ chơi trong tay | стать игрушкой в чьих-л. руках (ai) |
gen. | tuyệt đối trung thành | быть беззаветно преданным |
gen. | tuồi thanh xuân | молодость |
gen. | tuồi thơ ấu thanh bình | безмятежное детство |
gen. | tuồi vị thành niên | несовершеннолетие |
gen. | tuổi thanh niên | молодость |
gen. | tuổi thanh xuân đã vùn vụt trôi qua | умчалась юность |
gen. | tài thánh cũng chẳng rù tôi đến đấy được! | меня́ туда́ кала́чо́м не зама́нишь! |
gen. | tác dụng của lao động trong quá trình vượn biến thành người | роль труда в процессе очеловечения обезьяны |
gen. | tách ra thành một cơ quan riêng | выделиться в самостоятельное учреждение |
gen. | tách ra thành một cơ quan riêng | выделяться в самостоятельное учреждение |
gen. | tách ra thành một khu vực riêng | выделить в отдельный район |
gen. | tách ra thành một khu vực riêng | выделять в отдельный район |
gen. | tâm hòn thanh thản | душевное спокойствие |
gen. | tâm hòn thanh thản | на душе спокойно |
gen. | tâm hồn thảnh thơi | с лёгкой душой |
gen. | tâm hồn thảnh thơi | с лёгким сердцем |
gen. | tôi muốn nhân cơ hội này đề tò lòng chân thành cảm tạ anh | я пользуюсь случаем, чтобы выразить вам свою искреннюю благодарность |
gen. | tôi thấy mọi vật thành hai | у меня в глазах двоится |
gen. | tôi tán thành ý kiến cùa nó | я согласен с его мнением |
gen. | tôi đã chạy khắp thành phố | я облетал весь город |
gen. | tôi đã nhận một tin vui là dự án của tôi được tán thành | я получил приятное известие, а именно, что мой проект одобрен |
gen. | tùy theo thành tích | по заслугам |
gen. | tư chất nó chưa được hình thành hẳn hoi | у него ещё не сложился характер |
gen. | tượng thanh | звукоподражательный |
gen. | lối tượng thanh | звукоподражание |
gen. | bức tượng thánh | икона |
gen. | tường thuật truyền thanh | радиорепортаж |
gen. | tạo thành | происхождение (образование) |
gen. | tạo thành | формирование |
gen. | tạo thành | образование (создание) |
gen. | sự tạo thành hơi | парообразование |
gen. | tết tóc thành bím | заплести косу |
gen. | tết tóc thành bím | заплетать косу |
gen. | tụ tập thành đám | толпиться |
gen. | từ biệt từ giã, giã từ, rời khỏi, xa rời thành phố quê hương | расстаться с родным городом |
gen. | từ giã rời khỏi, rời thành phố | покинуть город |
gen. | từ lời nói chuyển thành hành động | перейти от слов к делу |
gen. | từ lời nói chuyển thành hành động | переходить от слов к делу |
gen. | từ một khu dân cư trở nên một thành phố | из посёлка возник город |
gen. | từ thành phố khác đến | иногородний (из другого города) |
gen. | từ thành phố đến ga | от города до станции |
gen. | từ tượng thanh | звукоподражательное слово |
gen. | từ xưa đã thành lệ như vậy | так повелось исстари |
gen. | vẻ mặt thanh tú | точёное лицо |
gen. | vẻ mặt thanh tú | свежее лицо |
gen. | về thành phần xuất thân là nông dân | крестьянин по происхождению |
gen. | vẻ đẹp thanh cao | благородная красота (thanh tao) |
gen. | viết... thành mật mã | шифровать |
gen. | viết thành mật mã | шифровка (действие) |
gen. | viết thành mật mã | шифрованный |
gen. | vận tải trong thành phố | городской транспорт |
gen. | vứt cái gi thành đống | свалить что-л. в кучу |
gen. | vứt cái gi thành đống | сваливать что-л. в кучу |
gen. | vây hãm bao vây, phong tòa thành phố | осадить город |
gen. | vây hãm bao vây, phong tòa thành phố | осаждать город |
gen. | vây hãm thành phố | осада города |
gen. | vô hạn trung thành | преданный душой и телом |
gen. | vô tuyến truyền thanh | радиовещательный |
gen. | vô tuyến truyền thanh | радиопередача (действие) |
gen. | sự vô tuyến truyền thanh | радиовещание |
gen. | vùng nghi mát ờ ngoại thành | дачная местность |
gen. | văn kỳ thanh | понаслышке |
gen. | vị thành niên | несовершеннолетний |
gen. | vở kịch rất thành công | пьеса идёт с аншлагом |
gen. | vở kịch được thành công | пьеса пользуется успехом |
gen. | xay... thành bột | промалывать |
gen. | xay... thành bột | промолоть |
gen. | xay nghiền, tán... thành bột | размалывать |
gen. | xay nghiền, tán... thành bột | размолоть |
gen. | xay giã... thành bột | смолоть |
gen. | xay giã... thành bột | молоть |
gen. | xem danh lam thắng cảnh trong thành phố | осматривать достопримечательности города |
gen. | xứng đáng với thanh danh của mình | оправдать свою репутацию |
gen. | xtuđiô phát thanh | радиостудия |
gen. | sự xây dựng tiện nghi trong thành phố | благоустройство города |
gen. | Xô-viết thành phố | горсовет (городской совет депутатов трудящихся, thị xã, thị trân) |
gen. | Xô-viết thành phố | городской совет |
gen. | xếp bao thành mấy tầng | складывать мешки в несколько ярусов |
gen. | xếp thành hàng dọc | строиться в одну линию |
gen. | xếp trung đội thành hai hàng | построить взвод в две шеренги |
gen. | xếp trung đội thành hai hàng | строить взвод в две шеренги |
gen. | ủy ban hành chính thành phố | горисполком (исполнительный комитет городского Совета депутатов трудящихся) |
gen. | ủy ban thanh tra | ревизионная комиссия (kiềm tra) |
gen. | âm thanh chỉ hơi nghe thấy | едва уловимый звук |
gen. | âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận được | едва уловимый звук |
gen. | âm thanh khó nhận thấy | неуловимый звук (khó nhận ra) |
gen. | âm thanh rõ ràng | ясный звук |
gen. | ôi, thành phố tuyệt vời, thay, thành phố Vơ-ni-dơ, quả thật là một bài thơ! | что это за город, эта Венеция - поэзия, да и только! |
gen. | ý định chân thành | честные намерения (chân thật, thành thực) |
gen. | đang trưỏng thành | подрастающий |
gen. | đang tuổi thanh xuân | во цвете лет |
gen. | đi khỏi thành phố được một quãng tám ki-lô-mét | отъехать на восемь километров от города |
gen. | đi khắp thành phố | ходить по городу |
gen. | đi ngoại thành về | съездить за город |
gen. | đi thành đoàn | идти гурьбой |
gen. | đi trong thành phố | ходить по городу |
gen. | đi về phía thành phố | направляться к городу |
gen. | đi vần vơ láng cháng khắp thành phố | таскаться по городу |
gen. | đi xa đi khỏi thành phố tám cây số | отъехать на восемь километров от города |
gen. | đi xe từ thành phố ra một quãng | отъехать от города |
gen. | đi xem thành phố | познакомиться с городом |
gen. | đi xem tham quan thành phố | осматривать город |
gen. | đi xem tham quan thành phố | осмотреть город |
gen. | đi xem thành phố | знакомиться с городом |
gen. | điểm truyền thanh | радиоточка |
gen. | điện thanh học | электроакустика |
gen. | điện ảnh có âm thanh | звуковое кино |
gen. | đoàn kết thành một khối | сплотить воедино |
gen. | đoàn viên thanh niên cộng sản | комсомолка |
gen. | đoàn viên thanh niên cộng sản | комсомолец |
gen. | đài phát thanh | широковещательная радиостанция |
gen. | đài phát thanh | радиовещательная станция |
gen. | đài vô tuyến truyền thanh | широковещательная радиостанция |
gen. | đáng lẽ phải thành khẩn thú nhận nhận tội, thú tội, nhận lòi, thú lỗi thi nó lại bắt đầu nói dối | вместо чистосердечного признания он начал лгать |
gen. | đánh kem sữa thành bơ | пахтать |
gen. | đánh thành tiếng | выбить (извлекать звук) |
gen. | đánh thành tiếng | выбивать (извлекать звук) |
gen. | đánh đuổi đánh bật quân thù ra khỏi thành phố | выбить противника из города |
gen. | đã trờ thành thói quen | вошло в привычку (tập quán) |
gen. | đêm khuya thanh vắng | глухая ночь |
gen. | đòng thanh | в один голос |
gen. | đôi mắt chị tỏa đầy vẻ thanh xuân | молодость брызжет из её глаз |
gen. | đôi tay thành thạo | привычные руки |
gen. | đưa ai làm thành viên trong ủy ban | вводи́ть кого-л. в соста́в коми́ссии |
gen. | đưa cái gì thành mốt | ввести что-л. в моду |
gen. | đưa cái gì thành mốt | вводить что-л. в моду |
gen. | đưa ra thành mốt | вводить моду |
gen. | đường sắt vùng phụ cận thành phố | пригородная железная дорога |
gen. | Đại hội liên hoan thanh niên thế giới | Всемирный фестиваль молодёжи |
gen. | đại hội thành lập đảng | учредительный съезд партии |
gen. | đại thành | увенчать (успешно завершать что-л.) |
gen. | đến thánh cũng chả hiểu nối | сам чёрт не разберёт |
gen. | đồng thanh hô | дружно крикнуть |