Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
than hinh
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
chiếc áo dài làm nồi
thân hình
chị ấy
платье хорошо обрисовывает её фигуру
gen.
chiếc áo dài ôm sát
thân hình
nàng
платье хорошо обрисовывает её фигуру
gen.
thân hình
стан
(туловище человека)
gen.
thân hình
телосложение
gen.
thân hình
фигура
gen.
thân hình
тело
(человека)
gen.
thân hình
стать
(телосложение)
gen.
thân hình
сложение
(телосложение)
gen.
thân hình
bé nhỏ
тельце
gen.
thân hình
cân đối
стройная фигура
gen.
thân hình
gọn gàng
статная фигура
(cân đối)
gen.
thân hình
hộ pháp
монументальная фигура
gen.
thân hình
kiều diễm
изящная фигура
gen.
thân hình
mành dẻ
нежное сложение
(mảnh khảnh)
gen.
thân hình
nhỏ bé
невелик ростом
(nhò nhắn)
gen.
thân hình
nàng thật đẹp
у неё хорошая фигура
gen.
thân hình
rắn rỏi
крепко сбитый
gen.
thân hình
trần truồng
голое тело
gen.
thân hình
vạm vỡ
крепко сложённый
gen.
áo dài bó sát
ôm sát
thân hình
платье плотно облегает фигуру
Get short URL