Vietnamese | Russian |
làm an thần | успокаивающий |
bộ mặt tinh thần | духовный облик |
bể than | угольный бассейн |
bề than | каменноугольный бассейн (đá) |
bộ Thằn lằn | ящеры (Sauria) |
bộ Thằn lằn bay | летающие ящеры (Pterosauria) |
bộ Thằn lằn bay | крылатые ящеры (Pterosauria) |
bieu lộ tinh thằn anh dũng | проявлять геройство |
biểu lộ tinh thằn chủ động | проявить инициативу |
biểu lộ biểu thị, tò rõ tinh thần tích cực cao độ | проявить большую активность |
bệnh học thần kinh | невропатология |
bệnh học tinh thần | психиатрия |
bệnh học tâm thần | психиатрия |
bệnh nhân tâm thần | нервнобольной |
bệnh nhân tâm thần | душевнобольной |
bệnh thần kinh | психическая болезнь (tâm thần, tinh thần) |
thuộc về bệnh thần kinh | психиатрический (относящийся к заболеваниям) |
bệnh tinh thằn | душевная болезнь (tâm thằn, thần kinh) |
bệnh tâm thần | психиатрический (относящийся к заболеваниям) |
bệnh viện khoa thần kinh | психиатрическая больница |
bệnh viện tâm thần | дом умалишённых |
bà có phép thần thông | волшебница |
bình thản | безмятежный |
bình thản | флегматичный |
bình thản | тихонько |
bình thản | тихо (мирно) |
bình thản | спокойный (выражающий спокойствие) |
bình thản | спокойно (о душевном состоянии) |
bình thản | светлый (умиротворённый, просветлённый) |
bình thản | тихий (мирный) |
sự bình thản trong lòng | спокойствие духа |
sự bình tĩnh về tinh thần | душевное равновесие |
bóp nghẹt tinh thần sáng tạo | сковать инициативу |
bóp nghẹt tinh thần sáng tạo | сковывать инициативу |
bản thân | самый (в смысле "сам по себе") |
bản thân | собственно |
bản thân | сам (лично) |
bị bệnh tinh thằn | душевнобольной (tâm thần) |
cứ theo tinh thần đó | в том же духе |
ca thán | сетовать |
ca thán | посетовать |
chủ nghĩa thần bí | мистицизм |
thuộc về chủ nghĩa vô thần | атеистический |
chủ nghĩa vô thần | атеизм |
thuộc về chữa bệnh thằn kinh | психиатрический |
chữa bệnh tâm thần | психиатрический |
cuộc chiến tranh thần thánh | священная война |
chuẩn bị tinh thần chịu đựng | вооружиться терпением |
chuẩn bị tinh thần chịu đựng | запастись терпением |
chuẩn bị tinh thần chịu đựng | запасаться терпением |
chung thân | пожизненный |
thuộc về chuyện thần thoại | мифический |
chí thân | коротко (близко, интимно) |
chí thân | задушевный |
chính thể thần quyền | теократия |
chù nghĩa thần bí | мистический |
chết ngạt vì hơi than | угореть (до смерти) |
chết ngạt vì hơi than | угорать (до смерти) |
chết vì ngộ độc thán khí | смерть от угара |
cần phải có tinh thần can đảm cao đề... | требуется большое мужество, чтобы... |
cẩn thận | внимательный (тщательный) |
cẩn thận | бережный (осторожный) |
cần thận | бережно (осторожно) |
cần thận | аккуратный (тщательный) |
sự, tính cần thận | аккуратность (тщательность) |
cần thận | кропотливый (о человеке) |
cần thận | расчётливый (осмотрительный) |
cận thần | приближённый (о людях) |
cần thận | осторожный |
cẩn thận | с осторожностью |
cẩn thận | осторожность |
cần thận! | осторожно! |
cần thận | осторожно |
cần thận | основательный (тщательный) |
cần thận | основательно |
cần thận | осмотрительный |
cẩn thận | осмотрительность |
một cách cần thận | тщательно |
cần thận | чистый (тщательный, аккуратный) |
cần thận | тщательный |
tính, sự cần thận | тщательность |
cấn thận | точный (пунктуальный) |
cần thận | старательный (тщательный) |
cần thận | старательно |
một cách cần thận | аккуратно (тщательно) |
cấn thận chứ! | тише (осторожно) |
cẩn thận chứ! | легче! (осторожнее) |
sự cần thận không cần thiết | излишняя предосторожность |
cẩn thận kẻo ngã | будьте осторожны, не то упадёте |
cần thận đề phòng | быть начеку |
cần thận đề phòng | начеку |
cần thận, đừng sai đấy nhé! | смотри, не ошибись! |
cận thân | приближённый (о людях) |
con người thẳng thắn | прямой человек (ngay thẳng, trực tính) |
cứu ai thoát khỏi tay thần chết | вырвать кого-л. из лап смерти |
cứu thân | спасение (действие) |
cuộc sống nghèo nàn về tinh thằn | растительная жизнь |
cung cấp than cho nhà máy điện | питать электростанцию углем |
các trung khu thằn kinh | нервные центры |
cái nhìn thẫn thờ | томный взор |
cân nhắc cần thận | с оглядкой |
cân nhắc cẩn thận | обдумывать |
cân nhắc cẩn thận | обдумать |
cân nhắc cẩn thận | обдуманный |
câu trả lời thận trọng | осторожный ответ (dè dặt, chín chắn) |
có phép thần thông | волшебный |
có tinh thần chủ động | инициативный (предприимчивый) |
có tinh thằn chiến đấu | воинственный (склонный к войне) |
có tinh thằn sảng khoái | бодрый духом (vững vàng) |
cô thân | одинокий (бессемейный) |
công nghiệp khai thác than | угольная промышленность |
ngành công nghiệp than đá | каменноугольная промышленность |
công nhân khai thác than bùn | торфяни́к (рабочий) |
công nhân mồ than | угольщик (рабочий) |
công trường xí nghiệp khai thác than bùn | торфоразработки (предприятие) |
căng thẳng tinh thần | стрессовый |
căng thẳng tinh thần | стресс |
cơn loạn thần kinh | истерический припадок |
cơn thần kinh | нервный припадок |
cực kỳ cẩn thận | пунктуальный |
tính, sự cực kỳ cần thận | пунктуальность |
dây thần kinh | нервные нити |
thuộc về dây thần kinh | нервный |
dây thần kinh | нерв |
dây thần kinh khứu giác | обонятельный нерв |
dây thần kinh mặt | лицевой нерв |
dây thần kinh mắt | глазной нерв |
dây thần kinh răng | зубной нерв |
dây thằn kinh thị giác | зрительный нерв |
dù nó có giữ vững tinh thần cỏ dũng cảm thế nào đi nữa | как он ни бодрится... |
giày vò thần kinh | трёпка нервов |
giày vò làm hao tốn thần kinh | истрепать нервы |
giáo dục thanh niên trên tinh thần cộng sản chủ nghĩa | коммунистическое воспитание молодёжи |
sự giáo dục tinh thần quốc tế | интернациональное воспитание |
giãy giụa trong cơn thần kinh | биться в истерике |
giọng nói bình thản | спокойный тон (bình tĩnh, điềm đạm, điềm tĩnh, tĩnh khô) |
gậy thần | волшебная палочка |
Hỏa thần | бог огня |
hai thân | родители |
hai thân | родимые |
hoàn toàn không thận trọng | забыть о всякой осторожности |
hoạt động thần kinh cao cấp | высшая нервная деятельность (bậc cao) |
hung thằn | злой дух |
hãy cần thận! | поглядите! |
hãy cần thận trong lời nói việc làm! | легче на поворотах! |
hãy thận trọng! | тише (осторожно) |
thuộc về hóa học than cốc | коксохимический |
hạch thần kinh | нервный узел |
hạnh thần | фаворитка |
hạnh thần | фаворит |
họ thản nhiên hút thuốc | они спокойно раскуривали папиросы |
hố than | угольная яма |
khỏa thân | оголённый |
khỏa thân | обнажённый (о теле) |
sự khỏa thân | нагота |
khỏa thân | нагой |
khỏa thân | голый (полностью) |
sự khai thác than đá | добыча угля |
khóc than | оплакать |
khóc than | проплакать |
khóc than | причитать |
khóc than | плакать (о ком-л.) |
khóc than | оплакивать |
sự, lời khóc than | причитание |
khóc than | голосить (громко плакать, причитать) |
khóc than người chết | голосить по покойнику |
khóc than thảm thiết | кровавые слёзы |
không cần thận | неосторожность |
không cần thận | недобросовестность (небрежность) |
không cần thận | небрежность |
không cần thận | беспечность |
không cấn thận | неаккуратность (небрежность) |
không cần thận | беспечно |
không cản thận | недобросовестно (небрежно) |
sự, tính không thận trọng | неосторожность |
không thận trọng | неосмотрительность |
không xem xét cần thận | недосмотреть |
không xem xét cẩn thận | недоглядеть (не уберечь) |
kích động thần kinh cùa mình | взвинтить себе нервы |
kích động thần kinh cùa mình | взвинчивать себе нервы |
lễ Tửu thằn | оргия |
lầm than | нищенство (крайняя бедность) |
lầm than | обездоленный |
lầm than | утлый (убогий, жалкий) |
lầm than | тяжёлый (полный лишений, забот) |
lầm than | нищенский (такой, как у нищего) |
lẩn thần | чудак |
lẩn thần | чудачество |
lẩn thần | чудачина |
lần thẩn | чудачество (поступок) |
lần thần | чудаковатый |
lần thẩn | путаный (сбивчивый, нелогичный) |
lần thản | выжить из ума |
lặng người đi vì thán phục | млеть от восторга |
chứng, bệnh loạn thần kinh | психоз |
loạn thần kinh | истеричный |
loạn thần kinh | истерика |
loạn tinh thần | психоз |
lấy lại tinh thần | приободряться |
lấy lại tinh thần | приободриться |
lấy than | погрузиться углём |
lấy than | грузиться углём |
là cẩn thận | отутюжить |
là cẩn thận bộ quần áo | отутюжить костюм |
làm ai mê mần tâm thần | одурманить кому-л. голову |
làm ai mê mần tâm thần | дурманить кому-л. голову |
làm mất tinh thần | разложить (морально) |
làm mất tinh thần | разлагать (морально) |
làm mất tinh thần | внести разложение |
làm... mất tinh thần | деморализовать |
làm mất tinh thằn | вносить деморализацию |
làm mất tinh thần | вносить разложение |
làm mất tính thần | разлагающий |
làm rất cần thận | чисто сделанный |
làm rối loạn thần kinh của | расстроить чьи-л. нервы (ai) |
làm... thán phục | восхищать |
làm... thán phục | восхитить |
làm tê liệt tinh thần cảnh giác | усыпить бдительность |
làm tê liệt tinh thần cảnh giác | усыплять бдительность |
mằn thắn | пельмени |
bánh mằn thắn | вареники (nhân phó-mát tươi, quả rừng, v. v...) |
mất tinh thần | упадок духа |
sự mất tinh thần | деморализация (упадок духа) |
mất tinh thần | падать духом |
mất tinh thần | пасть духом |
mất tinh thần | разложение (моральное) |
sự mất tinh thần | малодушие (упадок духа) |
về mặt tinh thần | морально |
một vỉa than antraxit dày | мощный пласт антрацита |
máy liên hợp đào khai thác than | угольный комбайн |
mò than | угольная шахта |
mò than | каменноугольные копи |
món ăn tinh thần | пища для ума |
mô thằn kinh | нервная ткань |
mồ than | за́лежи у́гля́ |
nữ thần | богиня |
nữ thần mình cá | русалка |
nữ thần thi ca | муза |
nghi nghĩa thần học | казуистика |
nghèo nàn về mặt tinh thằn | нищий духом |
sự nghèo nàn về tinh thần | духовная нищета |
người bệnh tinh thần | душевнобольной |
người bán than | угольщик (торговец древесным углем) |
người bị suy nhược thần kinh | неврастеник |
người có phép thần thông | волшебник |
người có tinh thần hiện thực | реалист |
người không tin thần thánh | атеист |
người theo đa thần giáo | язычник (đạo đa thần, ngẫu tượng giáo, đạo ngẫu tượng) |
những người thân | свои (родные) |
người thản nhiên | флегматик |
người thản nhiên | флегма |
người thờ thằn tượng | идолопоклонник |
người vô thần | неверующий |
người theo chù nghĩa vô thần | атеист |
người vô thần có ý thức | сознательный атеист |
người đau thần kinh | нервнобольной |
người đốt than | угольщик (тот, кто изготовляет древесный уголь) |
sự nhất trí về tinh thần và chính trị | морально-политическое единство |
nhu cầu tinh thần | духовные интересы |
nhà máy chạy bằng than | завод работает на угле |
nhà thần bí | мистик |
nhân vật thần thoại | мифологический герой |
cái nhìn thẳng thắn | открытый взгляд |
cái nhìn thản nhiên | невозмутимый взгляд |
như có phép thần thông biến hóa | по щучьему веленью |
như thần thông biến hóa | как по мановению волшебной палочки |
nhựa than đá | каменноугольная смола |
nhựa than đá | каменноугольный дёготь |
niệm thần chú | заклинать (заколдовывать) |
nàng là vị thiên thần bằng xương bằng thịt | она — ангел во плоти |
nê thán | торф |
nó chẳng có ai để than thờ | ему некому пожаловаться |
nó mất hết thằn sắc | на нём лица нет |
nói lần thần | путать (говорить сбивчиво) |
nơi khai thác than bùn | торфоразработки |
nơi công trường khai thác than bùn | торфяные разработки |
nương thân | прибежище |
oán thán | сетовать |
oán thán | посетовать |
phiếm thằn luận | пантеизм |
sự phàn ứng thần kinh | стресс |
phát huy phát triền tinh thằn tích cực sáng tạo của quần chúng | развить творческую активность масс |
phát huy phát triền tinh thằn tích cực sáng tạo của quần chúng | развивать творческую активность масс |
phép thần bí | мистерия (таинство) |
phép thần thông | волшебство |
phòng bị rất cẩn thận | принять все меры предосторожности |
phúc thần | добрый дух |
phải trông nom cấn thận | нужен глаз да глаз |
phản công thần kinh | стрессовый |
phản công thần kinh | стресс |
phản ứng thần kinh | стрессовый |
quyết định không thận trọng | необдуманное решение |
quá cần thận | щепетильный |
chứng rối loạn tinh thần do nghiện rượu | белая горячка |
sự rối loạn tâm thằn | умопомрачение |
sợ thất thần | бояться дохнуть |
sợ thất thần | не сметь дохнуть |
sợ thất thằn | ни жив ни мёртв |
sức mạnh thần kỳ | волшебная сила |
sức thần thông | волшебная сила |
sỏi thận | почечный камень |
song thân | родители |
song thân | родимые |
sóng thần | цунами |
sùng thần | фаворитка |
sùng thần | фаворит |
súng thần công | пушка |
sút kém tinh thần | упадок духа |
sút kém tinh thần | надломленный |
sơ thất thằn | бояться как чёрт ладана |
sơ thất thần | полуживой от страха |
sắc đẹp thần kỳ | сказочная красота |
sốc thần kinh | нервное потрясение |
sốc tâm thần | психическая травма |
sự cung ứng cung cấp than cho công nghiệp | обеспечение промышленности углем |
Tử thằn | смерть (как символ) |
ta thán | роптать |
ta thán | ропот (недовольство) |
ta thán oán thán, khóc than cho số phận của mình | плакаться на свою судьбу |
tay trong có thế thần | сильная рука |
người thợ mỏ than | угольщик (рабочий) |
than antraxit | антрацит |
than dùng nhóm bếp | уголь идёт на растопку |
than trắng | белый уголь |
than đã cháy ra tro | угли истлели |
thi thần | муза |
thiện thần | добрый гений |
bị thiệt mạng vì sự không thận trọng của mình | поплатиться жизнью за свою неосторожность |
điều, hành động thiếu thận trọng | безрассудство (поступок) |
thiếu thận trọng | безрассудство (необдуманность) |
thần bí giáo | мистика (вера) |
thần bí học | мистика (вера) |
thằn giao cách cảm | телепатия |
môn thần giao cách cảm | парапсихология |
thằn hộ mệnh | ангел-хранитель |
thần kinh anh ấy bị kích động luôn | он вечно взвинчен |
thần kinh cùa chị ấy đã hoàn toàn bị rối loạn | нервы её совершенно расстроились |
thần kinh hệ | нервная система |
thần kinh phát chứng | истерика |
thần kinh rối loạn | расстроенные нервы |
thằn kinh vững chắc | стальные нервы |
thần kinh vững vàng | крепкие нервы |
thằn lửa | бог огня |
con thằn lằn cá | ихтиозавр |
thần lực | волшебная сила |
thần miếu | храм |
thần nước | бог воды |
thần thoại Hy-lạp | греческая мифология |
thần thoại học | мифология (наука) |
sự thằn thánh hóa | обожествление |
thằn trí luận | теософия |
thằn trượng | волшебная палочка |
thuyết phiếm thần | пантеизм |
thuyết thần trí | теософия |
thuốc an thần | успокаивающее средство |
thuốc an thằn | успокоительное средство |
thuốc an thần | валерьяновые капли |
Thủy thần | бог воды |
thầy thuốc chữa bệnh thần kinh | невропатолог |
thầy thuốc thần kinh | психиатр |
thầy thuốc tinh thần | психиатр |
thái độ thận trọng đối với cái | вдумчивое отношение (к чему-л., gì) |
thân cầu thang | марш (лестницы) |
thân cô thế cô | один как перст |
thân cô thế cô | один-одинёшенек |
thân thang gác | марш (лестницы) |
thân thiết | радушие |
thân thiết | интимность |
thân thiết | задушевность |
thân thiết | близость (близкие отношения) |
sự thú nhận thẳng thắn | откровенное признание |
thạch thán | каменный уголь |
sự, vẻ, thái độ thản nhiên | флегма |
thế giới tinh thần | духовный мир |
thịt thăn | вырезка (часть туши) |
thịt thăn | филе |
thịt thăn | филейная часть |
tinh thần | духовный облик |
tinh thần | психический |
tinh thần | чувство (переживание, душевное состояние) |
tinh thần | психика |
thuộc về tinh thằn | духовный |
thuộc về tinh thần | интеллектуальный (духовный) |
thuộc về tinh thằn | моральный (духовный) |
tinh thần | моральное состояние |
thuộc về tinh thần | невещественный (духовный) |
thuộc về tinh thần | нравственный (относящийся к духовной жизни) |
tinh thần | настроение (душевное состояние) |
thuộc về tinh thần | душевный (духовный) |
tinh thằn | моральный дух |
tinh thần | дух |
tinh thằn chiến đấu | боевой дух |
tinh thần chán nản | подавленное настроение |
tinh thần chống đối | оппозиционные настроения |
tinh thần hoảng hốt | паническое настроение |
tinh thằn hám lợi | меркантильный дух (trục lợi, xu lợi) |
tinh thần hốt hoảng | паникёрские настроения |
tinh thần khoan khoái | благодушное настроение |
tinh thần lao động anh hùng | трудовой героизм |
tinh thằn lao động dũng cảm | трудовая доблесть |
tinh thần phấn khởi | приподнятое настроение |
tinh thần phấn khởi | бодрое настроение |
tinh thần sa sút | упадочнические настроения (suy sụp) |
tinh thần sa sút | падать духом |
tinh thần sảng khoái | праздничное настроение |
tinh thằn sảng khoái | душевная бодрость |
tinh thần trách nhiệm cao | высокий дух ответственности |
về tinh thần và chính trị | морально-политический |
tiêu thụ than địa phương | питаться местным углем |
tiến những bước thần tốc | гига́нтскими семимильными шага́ми идти́ вперёд |
tiếng than vãn thảm thiết | слёзная жалоба (thống thiết) |
tiếp thêm tinh thần sảng khoái | влить бодрость |
tiếp thêm tinh thần sảng khoái | вливать бодрость |
trận tấn công thần tốc | стремительное наступление (vũ bão) |
trấn định tinh thần | успокаиваться |
trấn định tinh thần | успокоиться |
trấn định tinh thần | умиротворяться |
trấn định tinh thần | умиротвориться |
bị trúng độc hơi than | угореть |
bị trúng độc hơi than | угорать |
sự tu thân | самоусовершенствование |
tu thân | очищение (нравственное) |
sự tuyên truyền chủ nghĩa vô thằn | атеистическая пропаганда |
tài thần thông biến hóa | дар перевоплощения (у волшебника) |
tác động tinh thần | оказывать моральное воздействие (на кого-л., ai) |
tâm hòn thanh thản | спокойствие духа |
tâm hòn thanh thản | душевное спокойствие |
tâm hòn thanh thản | на душе спокойно |
tâm thần | умонастроение |
tâm thần | психический |
tâm thần | психика |
tâm thần | расположение духа |
tâm thần | настроение (душевное состояние) |
tâm thần | душа |
tâm thần bất định | надломленный |
tâm thần học | психиатрия |
tâm thằn sảng khoái | приподнятое настроение |
tâm thần ổn định | душевное равновесие |
tình yêu tinh thần | платоническая любовь |
tính thần đang phấn khởi cao độ | быть в прекрасном настроении |
tính toán cẩn thận | вдумываться |
tính toán cẩn thận | вдуматься |
làm tăng thêm tinh thằn và lực lượng | придать бодрости и силы |
làm tăng thêm tinh thằn và lực lượng | придавать бодрости и силы |
tĩnh dưỡng tinh thần | отдохнуть душой |
tĩnh dưỡng tinh thần | отдыхать душой |
tục thờ thần tượng | идолопоклонство |
tự thân | лично |
vẻ đẹp thần tiên | волшебная красота |
vỉa than | угольный пласт |
việc này giúp ổn định thằn kinh rất tốt | это очень успокаивает |
viêm thận | воспаление почек |
viết trên giấy than | писать под копирку |
vật mình khóc than | сломать себе руки |
vô thần | неверие (атеизм) |
vô thần | неверующий |
vô thần | безбожие |
vạn thần miếu | пантеон (храм у древних греков и римлян) |
vẽ truyền thần | рисунок с натуры |
xứ sở thần kỳ | сказочная страна |
xuất thân | происхождение (принадлежность по рождению) |
xả thân | самопожертвование |
ác thằn | злой гений |
ăn than | погрузиться углём |
ăn than | грузиться углём |
đa thần giáo | политеизм |
đa thần giáo | язычество |
thuộc về đa thần giáo | языческий |
đa thằn giáo | многобожие |
đang lúc tâm thần nặng trĩu | в дурном настроении (khí sắc u uất, tâm trạng buồn bã, tinh thần sa sút) |
đang lúc tâm thần sảng khoái | в хорошем настроении (khí sắc vui tươi, tâm trạng vui vẻ, tinh thần phấn khởi) |
độc thán | монолог |
độc thân | одиноко |
độc thân | одиночество |
độc thân | холостой |
độc thân | одинокий (бессемейный) |
độc thân | бессемейный |
đằm lầy than bùn | торфяной массив |
đầm lầy có than bùn | торфяное болото |
đầm lầy than bùn | торфяни́к (залежь) |
động cơ khí than | газогенераторный двигатель |
đập đầu vật mình khóc than vô ích | биться головой о стену |
đất nước thần kỳ | волшебное царство |
đám cháy là do xày ra vì không cần thận khi dùng lửa | пожар произошёл от неосторожного обращения с огнём |
đích thân | сам (самостоятельно) |
đích thân | лично |
đòng than bùn | торфяни́к (залежь) |
đại thần | сановник |
đạo nhiều thằn | политеизм |
đạo nhiều thần | многобожие |
đạo đa thần | язычество |
đạo đa thần | языческий |
đảo trộn than trong lò | перемешать угли в печке |
đọc thần chú | нашёптывать (наколдовать) |
đọc thần chú | нашептать (наколдовать) |
đốt ra than | обуглиться |
đốt ra than | обугливаться |
đời sống lầm than | каторжная жизнь |
đời sống tinh thần | интеллектуальная жизнь |
ảnh hường về mặt tinh thần đến | оказывать моральное воздействие (на кого-л., ai) |