DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing tha | all forms
VietnameseRussian
thà chậm còn hơn khôngлучше поздно, чем никогда
thà rằng được sẻ trong tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàngне сули журавля в небе, дай синицу в руки