Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms containing
tháng năm
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bay theo đường thẳng vè phương nam
лететь по прямой на юг
gen.
cuộc biếu tình
diễu hành
mòng Một thán
g Năm
первомайская демонстрация
gen.
cuộc thi đua xã hội chủ nghĩa chào mừng
nhân dịp
mồng Một tháng N
ăm
предмайское социалистическое соревнование
gen.
cùng với năm tháng
с годами
gen.
giữa th
áng năm
в половине мая
gen.
hồi
vào
tháng chín năm ngoái
в сентябре прошлого года
gen.
hồi
vào
tháng chín sang năm
в сентябре будущего года
gen.
làm lễ
cử hành lễ
mồng Một thán
g Năm
отпраздновать Первое мая
gen.
làm lễ
cử hành lễ
mồng Một thán
g Năm
праздновать Первое мая
gen.
lá thư nằm ì
nằm mãi
trên một tháng trời ở bưu điện
письмо пролежало на почте больше месяца
gen.
cuộc
mít tinh kỷ niệm mòng Một tháng
Năm
маёвка
(ở Nga trước cách mạng)
gen.
mòng Một th
áng Năm
Первое мая
gen.
ngày mòng Một th
áng Năm
Первомай
gen.
thuộc về
ngày mồng Một th
áng Năm
первомайский
gen.
ngày
tháng năm
майский день
gen.
những khầu hiệu cùa Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Liên-xô nhân ngày mồng Một tháng Năm
Первомайские призывы ЦК КПСС
gen.
nhân dịp mồng Một th
áng Năm
предмайский
(посвящённый Первому мая)
gen.
nằm liệt giường
ốm nằm bẹp
ba tháng trời
пролежать в постели три месяца
gen.
lên
năm tháng
пятимесячный
(о возрасте)
gen.
lâu, trong
năm tháng
пятимесячный
(о сроке)
gen.
năm tháng trôi qua
утекли годы
gen.
quanh năm suốt tháng
круглый год
gen.
sáu tháng đầu năm
первое полугодие
gen.
tháng nă
m
май
(
nikolay_fedorov
)
gen.
thằng bé năm tuổi
пятилетний ребёнок
gen.
vào
tháng bảy năm nay
в июле этого года
gen.
vào
tháng chạp năm nay
в декабре нынешнего года
gen.
vào
tháng giêng năm nay
в январе этого года
gen.
tháng năm
майский
gen.
thuộc về
tháng Năm
майский
gen.
tháng Năm
май
gen.
trước ngày mòng Một thán
g Năm
предмайский
gen.
từ ngày mòng mười đến
đến hết
ngày hai mươi
tháng năm
с десятого по двадцатое мая
gen.
vào khoảng
vào độ
tháng năm
приблизительно в мае
gen.
vào tháng mười một năm nay
в ноябре этого года
gen.
đề thư ngày 5 th
áng năm
датировать письмо пятым мая
gen.
đứa bé năm tháng
пятимесячный ребёнок
Get short URL