Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
thực trạng
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
thức một đêm trắng
провести бессонную ночь
thức trắng
не сомкнуть глаз
thức trắng đ
êm
не спать всю ночь напролёт
thức trắng đ
êm
не спать всю ночь
(
Una_sun
)
thực trạng
фактическое положение дела
trạng ngữ phương thức
обстоятельство образа действия
(cách thức)
vũ trang kiến thức cho
вооружить
кого-л.
знаниями
(ai)
vũ trang kiến thức cho
вооружать
кого-л.
знаниями
(ai)
đánh giá đúng
thực trạng
правильно оценить создавшееся положение
đêm
thức trắng
бессонная ночь
(
Una_sun
)
đưa phân xưởng ra khỏi tình trạng không thực hiện đúng hạn kế hoạch
вывести цех из прорыва
được vũ trang đầy đủ kiến thức
во всеоружии знаний
Get short URL