Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
thực hiện dự đ
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
comp., MS
Ngăn cản thực hiện dữ liệu
предотвращение выполнения данных
gen.
sự
thực hiện dự án
осуществление проекта
gen.
thực hiện dự định
осуществить замысел
gen.
thực hiện dự định
осуществлять замысел
gen.
thực hiện những dự định
những kế hoạch
của mình
претворить свои планы в жизнь
Get short URL