Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
thức giấc
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
hình như nó đã
thức giấc rồi
!
никак он проснулся!
gen.
không phải thấy trong giấc mơ, mà trong thực tại
видеть не во сне, а наяву
gen.
thức giấc
просыпаться
(
Una_sun
)
gen.
thức giấc
очнуться
(проснуться)
gen.
thức giấc
проснуться
gen.
thức giấc
пробудиться
gen.
thức giấc
пробуждение
gen.
thức giấc
пробуждаться
(
Una_sun
)
gen.
ý
thức giác n
gộ
самосознание
gen.
ý thức tự giác
самосознание
Get short URL