Vietnamese | Russian |
làm thù thuật | манипулировать |
những điềm đặc thù những nét đặc trưng, những đặc điềm của nghệ thuật | специфические особенности искусства |
thủ pháp nghệ thuật | художественный приём |
thủ thuật | операционный |
thủ thuật | манипуляция |
thủ thuật ngoại khoa | хирургическая операция |
thuộc về thù thuật | оперативный (хирургический) |
thù thuật | оперативное вмешательство |
thù thuật mổ | хирургическое вмешательство |