DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing thợ bộ i trơ | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.bộ lông thỏкроличий мех
gen.bộ lông thòкролик (мех)
gen.bằng bộ lông thồ rừngзаячий (из меха зайца)
inf.giả bộ ngây thơнаивничать
gen.người thợ thuộc bộ lôngскорняк (по выделке мехов)