Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Military
containing
thống
|
all forms
Vietnamese
Russian
đường
giao
thông
hào
ход сообщения
hào giao
thông
ход сообщения
cái
thông
nòng
банник
ngành
thông
tin liên lạc
связь
đội viên th
ông t
in
связист
(liên lạc)
Get short URL