DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Military containing thống | all forms
VietnameseRussian
đường giao thông hàoход сообщения
hào giao thôngход сообщения
cái thông nòngбанник
ngành thông tin liên lạcсвязь
đội viên thông tinсвязист (liên lạc)