Vietnamese | Russian |
có thể hiểu biết được | познаваемый |
có thề hiểu biết được | познаваемость |
có thề nhận thức được | познаваемый |
tính có thể nhận thức được | познаваемость |
thề hiện nguyện vọng | волеизъявление |
thề hiện ý chí | волеизъявление |
sự thề hiện ý nguyện | волеизъявление |
thế chế | учреждение (общественное установление) |