Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Obsolete / dated
containing
thề b
|
all forms
Vietnamese
Russian
dài lê thê
влачиться
(тянуться, длиться)
kéo lê thê
влачиться
thề hình
экзекуция
(телесное наказание)
thể lệ
уложение
thể văn
слог
(стиль)
thể xác
плоть
thân thề
плоть
văn thể
слог
(стиль)
vị hôn thê
суженая
(невеста)
Get short URL