DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing thẻ l | all forms
VietnameseRussian
ai bảo anh nói những điều như thế?кто вас тянул за язык?
ai cũng đã từng trải qua như thế cảс кем этого не бывало
ai mà có thề nghĩ được rằng...кто бы мог подумать, что...
ai mà có thế đoán được!кто бы мог подумать!
ai người nào thế?кто такой?
ban thánh thềпричащать (cho ai)
ban thánh thềпричастить (cho ai)
bao giờ cũng thếсплошь да рядом
bao giờ cũng thếкак всегда
bảo thèприведение к присяге
cứ như thế!пусть будет так!
cứ thế!пусть будет так!
cứ thếпусть (ладно, так и быть)
cứ thếпросто (Una_sun)
cứ thế vậy!пусть будет так!
cứ tạm cho giả sử rằng cái đó như thếпредположим, что это так
cứ đề nó muốn thế nào thi làm thế ấyпусть делает, как хочет
chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấyхорошо или нет, но это так
chẳng biết do đâu mà nó tích cực hăng như thế?откуда прыть взялась!
chẳng biết... như thế nàoкакой-то (указывает на неопределённость чего-л.)
chẳng biết... thế nàoкак-то (при риторическом вопросе)
chẳng có cái gì có thề giấu được với nóот него ничто не может скрыться
chẳng làm thế nào đượcничего не попишешь
chẳng làm thế nào được nữa, đành phải...нечего делать, придётся...
chẳng phải thế đâuничего подобного
chẳng rõ... thế nàoкак-то (при риторическом вопросе)
chẳng thề nào nhớ hết mọi điều đượcвсего не упомнить
chẳng thể nào theo dõi trông nom xuể mọi việcза всем не уследишь
chỉnh thểцелое (нечто единое)
chất thay thếсуррогатный
chất thếзаменитель
chính anh đã biết nó là người thế nào đấy mà!ведь вы знаете, какой он!
chính bởi thế màпотому-то
chính là do thếв том-то и штука
chính là thế đấyв том-то и дело
chính đấy tớ đã nói với cậu rồi, thế mà cậu chằng ngheведь я тебе говорил, а ты не слушаешь
chính thểполитический строй
chính thểрежим (государственный строй)
chính thểправление (форма власти)
chính thềгосударственный строй
chính thề xô-viếtсоветский строй
chính thếв том-то и дело
chính thế!так и есть!
chính tôi cũng đã nghĩ thếтак я и думал
chính vi thế...именно потому, что...
chính vì thế nênпотому-то
chưa hề bao giờ tôi gặp loại cứng đầu hạng người bướng bỉnh như thếникогда я не встречал подобных упрямцев
cậu làm thế nào đạt được điều ấy?как это тебе удаётся?
cầu thềсфера (шар)
cậu ấy đối với cô ta thế nào?как он к ней относится?
cậu đi vẩn vơ đi lang thang, đi chơi phiếm ở đâu thế?где ты шатаешься?
cậu đi đâu mà diện thế?куда ты так вырядился?
cậu đi đâu mà vắng lâu thế?где ты был столько времени?
cà bầu đoàn thê tửсо всеми чадами и домочадцами
cá thểиндивидуальный (единоличный)
cá thềиндивидуальность (индивидуум)
cá thểиндивидуум
cá thểособь
cá thềодиночный (совершаемый силами одного)
cá thềиндивидуальный (отдельный, особенный)
cá thểиндивид
cá thếиндивидуальный (не коллективный)
cá đi ăn thềвесенний ход рыбы
các đoàn thềобщественность (общественные организации)
các đoàn thề của nhà máyобщественность завода
các đoàn thể các tồ chức xã hộiобщественность (общественные организации)
cái gì kỳ quặc thế này!что за странность!
cái gì lạ lùng thế này!что за странность!
cái gì lạ thế?что за чёрт!
cái gì lạ thế?что за притча
cái gì mà lạ thế?что же это такое?
cái gì thế?что
cái gì thế?что это за штука?
cái gì thế?что такое?
cái gì thế này?что же это такое?
cái gì xảy ra thế này?что здесь творится?
cái vật gì ở đằng kia thế?что за штука там лежит?
cái quái gì thế này!чёрт знает что такое!
cái quý gì lạ thế này!чёрт знает что такое!
có lẽ' có thể làможет статься
có thểесли угодно (là)
có thềможет быть (là)
có thềесли хотите
có thểможно (возможно)
có thể có lẽ, chắc anh ấy sẽ đếnон, возможно, придёт
có thể bãi miễnсменяемость
có thể bồ qua đượcтерпимо (допустимо)
một cách có thể chịu đượcтерпимо (допустимо)
có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tếваше предложение можно рассмотреть как вполне реальное
có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tếваше предложение можно рассматривать как вполне реальное
tính, sự, độ có thể cảm thấyощутительность
tính, sự, độ có thề cảm thấy đượcощутимость
có thể dung thứ đượcтерпимо (допустимо)
có thể gọi làнекоторым образом
có thể làдолжен (для выражения возможности, вероятности)
có thể là nó sẽ thích cái đóэто должно ему понравиться
có thề là tôi sẽ về chậmможет статься, что я задержусь
có thề nàoнеужели
có thề nóiесли хотите
có thể nói chắc chắn rằngможно наверняка сказать
có thề nói chắc chắn được rằng...можно с уверенностью сказать, что...
tính có thể qua đượcдоступность
có thề trời sắp mưaтого и гляди дождь пойдёт
có thể tha thứ đượcтерпимо (допустимо)
tôi có thề vào được không?можно мне войти?
có thể đi đượcпроезжий (для езды)
có thể... đượcможно (возможно)
có thề.... đượcможно (позволительно)
có thể đượcможно (позволительно)
có thề đượcможно (возможно)
có thể... được không?можно (в вопросах)
có thề đến đượcдоступность
có thật thế không?что вы говорите?
có thể...đượcмочь (Una_sun)
có thể...đượcможно (Una_sun)
có thế vững vàng nói rằng...можно с уверенностью сказать, что...
có việc gì xảy ra với anh thế?что с вами случилось?
có đúng thế không?не так ли?
có đúng thế không?не правда ли?
công việc không thề trì hoãnдело не терпит отлагательства
cơ học dịch thểгидромеханика
cơ sự tình hình như thế này...дело обстоит так...
cơ sự đã như thế ròi còn chưa đù sao!этого ещё недоставало!
cơ thể hạ đằngнизшие организмы
cơ thề họcанатомия (наука)
cả... cũng thếтакже
cả thế nọ lẫn thế kiaи так и сяк
cố thềтвёрдое тело
công tác cồ động cụ thềпредметная агитация
dễ mà lường được cái gi có thề xảy ra với cô taмало ли что с ней может случиться
da thế phẩmсуррогатная кожа
cuộc du hành biến khơi vòng quanh thế giớiкругосветное плавание
cuộc du lịch vòng quanh thế giớiкругосветное путешествие
dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơnи на том спасибо (cám ơn, cảm tạ)
dù thế nàoвсё равно (несмотря ни на что, đi nữa)
dù thế nào anh cũng không đoán ra nốiни за что не догадаетесь
dù thế nào cũng khôngни за что (ни при каких условиях)
dù thế nào cũng khôngни в коем случае
dù thế nào cũng không!ни за что!
dù thế nào đi nữaвсё-таки
dù thế nào đi nữa!будь что будет!
dù thế nào đi nữa thì tôi cũng sẽ cứ đếnя всё равно приду
dù thế thì đã sao!хотя бы и так!
dù thế đi chăng nữa thi làm cái gì nào!хотя бы и так!
dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đóесли даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать
giữa các nông trang tập thềмежколхозный
giải thểроспуск (организации и т.п.)
giọng the théрезкий голос
giọng the théистошный голос
giọng the théвизгливый голос
ngữ, thằng cha, tay nào thế?что это за фрукт?
gì thế?ну (отклик на обращение)
gì thế?а
hay kêu the théвизгливый (о человеке)
hiện tượng âm lập thểстереофония (явление)
hành động theo cách tương tự giông giống, na ná, giống như thếпоступать подобным же образом
hành động ấy không thể dung thứ đượcэтот поступок неприемлем
hãy nói cụ thề hơn!ближе к делу!
hòa bình trên toàn thế giớiмир во всём мире
hóa học lập thềстереохимия
hóa ra là thế!вот оно что!
họp trọng thểторжественное заседание
kỷ lục thế giớiмировой рекорд
kẻ thù không thể khoan nhượngнепримиримый враг (không thề nhân nhượng, không thể hòa hoãn)
khi thế này khi thế khácраз на раз не приходится
khách thềпредмет
không ai có thề nói chính xác điều đó đượcникто этого не может точно сказать кроме него
không ai có thề sánh được với anh ấyникто не может равняться с ним
không có cái gì có thề giúp đỡ được càничто не могло помочь
không có người nào mà thay thế anh ấy đượcего некем заменить
không có thề là nó nói như thế!не может быть, чтобы он это сказал!
không hiểu sao trong người tôi lạ thế nàyне знаю, что со мной делается
không phải vô cớ mà nó nói thếон недаром так говорил
không thề cửне владеть руками
không thể chia cắt đượcнеделимость
không thể coi sóc trông nom, ngó ngàng xuề thằng bé nghịch ngợmне углядеть за шалуном
không thể có như vậyэто исключено
không thề có ý nghĩ rằng...не допускать мысли (о чём-л.)
không thể có đượcневероятность
ỉ không thề có đượcневозможный (неосуществимый)
không thề dung nạpнедопустимость
không thể dung thứнетерпимость
tính chất, sự không thề dung thứнедопустимость
không thề dùng được không thích dụng trong việc gì cảни к чему не годный
không thể không công nhận là nó có tàiему нельзя отказать в таланте
không thề làm nó chuyền biến đượcего с места не сдвинешь
không thề ngang hàng với không thể sánh với, không sánh kịpне может сравниться с кем-л., чем-л. (ai, cái gì)
không thề ngờ được là anh lại làm như thếэто совсем на вас не похоже
không thể nhận ra nó đượcего не узнать
không thề nàoни в какой мере
không thể nàoникоим образом
không thề nàoни в коей мере
không thề nào cứu được nóон был обречённым человеком
không thể nào cãi lại cãi hơn, thẳng lý ông ta nồiего не переспоришь
không thể nào gọi anh ấy đượcего никак не дозовёшься
điều không thề nào hiếu đượcкнига за семью печатями
không thể nào làm cho anh ta rung cảm thông cảm, chuyển biến đượcего ничем не проберёшь
không thể nào làm nó động lòng đượcего не проймёшь
không thể nào làm đượcхоть убей
không thể nào so sánh đượcне поддаться никакому сравнению
không thể nào so sánh đượcне поддаваться никакому сравнению
không thề nói được lời nàoне мочь вымолвить ни слова
không thể phù nhận đượcбесспорно
không thể thoát khỏiнеизбежность
không thể tranh cãi đượcбесспорно
không thể tà được...нет слов, чтобы выразить...
không thể xâm phạmнеприкосновенность
không thề xâm phạm về nhà ởнеприкосновенность жилища
không thể xâm phạm về nhân thânнеприкосновенность личности
sự không thề đượcневозможность
không thông minh đến mức có thể...не настолько умён, чтобы...
một cách không thế chối cãi đượcбесспорно
không thế như thế được!не может быть!
không thế nào bì đọ đượcне идёт ни в какое сравнение (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì)
không thế nào nó nói như vậy!не может быть, чтобы он это сказал!
không thế nào so sánh đượcне идёт ни в какое сравнение (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì)
không đời nào anh có thể đoán ra đượcни за что не догадаетесь
kiện tướng thề thaoмастер спорта
kiến của anh ấy đã thắng thế...его мнение одержало верх ý...
Li ên đoàn lao động thế giớiВсемирная конфедерация труда
liệu có thề như thế được không?мыслимо ли это?
liệu có thề như thế được không?мыслимое ли это дело?
liệu pháp thề dụcлечебная физкультура
luôn thểкстати (заодно)
làm cái gì lạ thế hở?это что ещё за мода?
làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được!хоть убей, не пойму!
làm ruộng tập thềтоварищеская обработка земли
làm sao lại có thể này ra cái ý ngông kỳ lạ như vậy!придёт же в голову такая фантазия!
làng Thế vậnолимпийская деревня (hội)
lén thế vàoподмен
lõa thềголое тело
lạ thế!вот так история!
mặc dầu khó khăn, tuy thế tuy nhiên, tuy vậy vẫn phải làmкак ни трудно, но надо сделать
mặc dù rất hiền lành thế mà ông ta cũng nồi giận lênуж на что добрый, а рассердился
mặc dù thế nào đi nữaво всяком случае
mặc dù mặc dầu... thế nào đi nữa...сколько ни...
mệt ư? Thế thi Vậy thì hãy nghỉ điустал? Тогда отдохни
mày mê mẩn ròi, hay sao thế?ты что, очумел, что ли?
mày đừng tưởng thế đã là yên chuyện đâuэто тебе так не пройдёт
mục đích cụ thềконкретная цель (rõ ràng)
nghe nó thì có thể nghĩ rằng...слушая его, можно было подумать, что...
nghe thấy thế mà ghê rợn cà ngườiот этого мороз по коже дерёт
người cá thềодиночка (действующий один)
người có thề tạng thề chất, thân hình rắn rỏiчеловек крепкого сложения
người gì mà lạ thế!ну, что за человек!
người gì mà như quỷ ám thế!что за назойливый человек!
người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biếtкому-кому, а вам надо бы знать
người khác thì có thể không thích điều nàyиному это может не понравиться
người ly khai tách rời, thoát ly tập thểотщепенец
người làm chù tình thếхозяин положения
người mà thế đấy!вот человек! (укоризненно)
người như thế chứ!вот человек! (восторженно)
người nào khác, chứ nó thì không thề làm điều ấyкто-кто, а он не мог сделать этого
người nâng đỡ có thế lựcсильная рука
người thề hiệnноситель
người thề hiệnвыразитель
người thay thếзаместитель
người thay thếзамена (о ком-л.)
người theo chủ nghĩa thế giớiкосмополит
người thế nọ kẻ thế kiaкто как
người tập thể dụcфизкультурница
người tập thể dụcфизкультурник
người trần thếпростые смертные
người tuyệt thế chứ!вот человек! (восторженно)
người yếm thếчеловеконенавистник
người yếm thếпессимист
người được giải Thế vận hộiпризёр Олимпийских игр
nhiên liệu thể lỏngгорючая жидкость
nhà bác học có danh tiếng trên thế giớiучёный с мировым именем
nhà bác học mà tên tuổi nổi tiếng khắp toàn thế giớiучёный, чьё имя известно всему миру
nhà thể dụcгимнаст
nhà thể thaoспортсмен
nhà thề thaoспортсменка
nhà thể thaoатлет (спортсмен)
nhà thể thao du lịchтуристка (спортсменка)
nhà thể thao nhảy dùпарашютист
nhà thề thao trèo leo núiальпинист
nhà thể thao trượt tuyết trên núiгорнолыжник
nhà thế thao du lịchтурист (спортсмен)
nhà tập thềобщежитие (помещение)
nhà văn thề họcстилист
như thểкак
như thểвроде
như thể làсловно (как будто)
như thếтаков
như thếтем самым
như thếтакой
như thếтаковой
như thếтак что
như thếтак (таким образом)
như thếподобный (такой)
như thế cũng phải nhưng...так-то оно так, но...
như thế là xong!по рукам!
như thế nghĩa là thế nào?что это значит?
như thế nàoкаков
như thế nàyтак (в сравнительных предложениях)
như thế nàyследующий (нижеследующий, вот какой)
như thế thìтак (следовательно, значит)
như thế thìведь
như thế à!вот оно что!
như thế đấyтак-то (таким образом)
như thế đấyтак (таким образом)
nói thế thật là không tốtгрешно так говорить
nếu anh một khi anh đã nói thế thì...раз вы так говорите...
nếu thật như thếуж если так
nếu như thếуж если так
nếu như thế thi...раз это так...
phim lập thếстереофильм
phiên họp toàn thềпленарное заседание
phù thếбренная жизнь
phúc lợi trên trần thếземные блага
quan hệ giữa anh và nó thế nào?в каких вы с ним отношениях?
quằn thểансамбль
quằn thề kiến trúcархитектурный ансамбль
quần áo chỉ độc một bộ, đã thế lại cũ ríchтолько один костюм, да и то старый
quần áo thề thaoтренировочный костюм
bộ quần áo thể thaoспортивный костюм
quyền thếвласть
quá khứ không thể nào quay trờ lại đượcпрошлого не воротишь
quả có thế!так и есть!
ra thế đấy!вот как!
sự rèn luyện cơ thểзакалка организма
ròi sau thế nào?а что же дальше?
ròi sau thế nào?а дальше что?
rõ là như thếоно и видно
rõ ràng là phải hành động như thế nàyпрямой смысл поступить так
rước thánh thểпричащаться
rước thánh thểпричаститься
sao anh bày ra cái gì lạ thế?что это вам взбрело на ум?
sao anh lại thế?что это вы?
sao anh phải làm như thế?охота вам?
sao anh phải làm như thế?что вам за охота?
sao lạ thếто есть
sao lạ thếто бишь
sao lạ thế?что здесь творится?
sao lạ thế?что за оказия?
sao lạ thế?вот ещё новости!
sao lại thếто есть
sao lại thếто бишь
sao mà hỗn loạn mất trật tự thế!что за беспорядок!
sao cớ sao, tại sao, vì sao mày buồn thế?что ты такой грустный?
sao mày cứ lề mề đùng đỉnh ở đấy mãi thế?что ты там так долго возишься?
sao mày cứ ngần mặt ngây người, ngẩn tò te, ngần người ra thế?что ты рот разинул?
sao mày làm bậy thế!что ты наделал!
sao cớ sao, tại sao, vì sao nó thét dữ thế?что он так кричит?
sao thếто бишь
sao thếто есть как — не знаешь? (sao lại thế, sao lạ thế)
sao thếто есть
sao thế?что такое?
sức khỏe anh thế nào?как вы себя чувствуете?
sức khỏe anh thế nào?как живёте-можете?
sức khỏe của bác thế nào?как ваше самочувствие?
sức khỏe cùa anh thế nào?как ваше здоровье?
số phận cùa nó như thếему на роду написано
thể dục thề thaoфизкультурный
thề sống thề chếtклясться и божиться
thệ thếумереть (об уважаемом лице)
thệ thếкончиться (умирать)
thệ thếумирать (об уважаемом лице)
thệ thếкончаться (умирать)
thay thếзаменить (замещать)
thay thếидти на смену (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
thay thếподставлять (заменять чем-л.)
thay thếподставить (заменять чем-л.)
thay thếпойти на смену (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
thay thếзамещать
thay thếзаместить
thay thếзаменять (замещать)
thay thếвытеснять (заменять)
thay thế thay chân, kế chân, thay phiên, nối gótприходить на смену кому-л. (ai)
thay thếсменять (заменять)
thay thếсменить (заменять)
thay thếвытеснить (заменять)
thay thế kim loại bằng chất dẻoзаменить металл пластмассой
thay thế kim loại bằng chất dẻoзаменять металл пластмассой
thay thế thay chân, thay phiên, luân phiên nhauсменяться (сменять друг друга)
thay thế thay chân, thay phiên, luân phiên nhauсмениться (сменять друг друга)
the théпискливый (о голосе)
the théпронзительный (о звуке)
the théкрикливый (о голосе)
the théвизгливый (резкий)
theo chị thì thế nào?как по-твоему?
theo thế thức quy địnhпо форме
thuộc về thi thềтрупный
thi thề độcтрупный яд
cuộc, trận thi đấu thề thaoспортивное состязание
thật như thế!это факт!
thật thếслов нет
thật thế ư?вы смеётесь?
thấy trong người mệt mòi yếu đuối thế nào ấyчувствовать какую-то слабость
thân cô thế côодин как перст
thân cô thế côодин-одинёшенек
thuộc về thân thềфизический (мускульный)
thân thểтело (человека)
thuộc về thân thểтелесный
thân thề chắc nịchкрепко сбитый
thì không thề làm gì được cảшагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.)
thường kỳ thay thếсменяемость
thế là thế nào?как так?
thế này hay thế khácтак или иначе
thế này thế nọи так и сяк
thuộc về thế phẩm đồ thay thếсуррогатный
sự thụ cảm thế giớiмироощущение
người thự thủ công cá thểкустарь-одиночка
tiện thề tạt vào chơiзайти на огонёк
bằng tinh thềкристаллический (состоящий из кристаллов)
thuộc về tinh thềкристальный
thuộc về tinh thểкристаллический
tinh thểкристалл
tinh thếситуация
tiều doanh nghiệp cá thểмелкое единоличное хозяйство
triền lãm thế giớiвсемирная выставка
trần thếземная жизнь
trong chừng mực trong mức độ có thể đượcсколько возможно
trong sinh hoạt tập thể thì anh ta là người khó tính lắmон в общежитии тяжёлый человек
trình độ rèn luyện thề thaoспортивная форма
trọng lượng tỷ lệ tỉ lệ thuận với thể tíchвес прямо пропорционален объёму
trời! cơ sự đến thế thì thôi!нечего сказать, приятное положение!
tuy thếтем не менее
tuyệt thếчудный (прекрасный)
tuyệt thếшикарный (превосходный)
tuyệt thếпрекрасный (красивый)
lời tuyên thệприсяга
tuyên thệклятва
tài nghệ thề thaoспортивное мастерство
tình hình không thể nào cứu chữa cứu vãn được nữaдела поправить уже нельзя
tình hình như thế nào?каково положение вещей?
tình hình thế giớiмеждународное положение
tình hình thế nào?как дела?
tình hình thế nào?как обстоит дело?
tình hình thế nào?обстоять
tình thếобстановка (положение)
tình thếположение (состояние)
tình thếконъюнктура
tình thế bấp bênhшаткое положение
tình thế dễ xảy ra xung độtконфликтная ситуация
tình thế khó xửщекотливое обстоятельство
tình thế nguy nanугрожающее положение
tình thế tuyệt vọngотчаянное положение
tình trạng lạc hậu hàng thế kỷвековая отсталость
tư thếосанка
tư thếпоза (положение тела)
tư thếпозиция (положение тела)
tư thếположение (поза)
tư thếпостановка (положение)
tư thếвыправка (осанка)
tư thế sẵn sàng của vận động viênспортивная форма
tư thế tiện lợiудобная поза (thuận tiện)
sự tạ thếкончина
tại sao thế?отчего же?
tạm thay thếподмен (на службе)
tồn thất không thề nào bù đắp đượcнезаменимая потеря
sự tồn thất không thế nào bù lại đượcневозвратная потеря
sự tổn thất không thể nào bù lại đượcневознаградимая утрата
từ lúc sáng thế kýот сотворения мира
từ thế hệ này đến thế hệ khácиз рода в род
từ thế hệ này đến thế hệ khácиз поколения в поколение
từ ấy viết như thế nào?как пишется это слово?
về mặt điều, việc, cái, chuyện đó thì có thể yên tâm đượcна этот счёт можно быть спокойным
về đại thềвчерне
về đại thềвообще говоря
về đại thềвообще (в общем)
về đại thếв общих чертах
vi phạm làm trái, phản lại lời thềнарушить клятву
việc gì mà phải làm thế?чего ради?
việc gì mà phải làm thế?ради чего?
việc gì thế?в чём, собственно говоря, дело?
việc này hoàn toàn có thề xảy raэто вполне вероятный случай
việc này hoàn toàn có thế đượcэто вполне допустимая вещь
việc thì nhiều lắm thế mà nó cứ lề mềдел и так много, а он прохлаждается
việc xảy ra như thế này...случилось так, что...
việc ấy có thể làm sauэто можно сделать после
việc đó xảy ra như thế nào?как это случилось?
vì sao mày thêu dệt thế?что ты выдумываешь?
văn thềстиль (манера изложения)
vị hôn thêневеста
xuất phát từ căn cứ vào tình hình cụ thểисходя из конкретной обстановки
yếm thếчеловеконенавистничество
yếm thếмизантропия
ái tình nhục thềплотская любовь
có dùng âm lập thềстереофонический
ít nơi nào có được những phong cảnh đẹp như thếмало где встречаются такие пейзажи
đi khắp thế giớiисколесить весь свет
đi khắp thế giớiобъехать весь мир
đi khắp thế giớiизъездить весь свет
đi khắp thế giớiизъездить весь мир
đi lang thang khắp thế giớiбродить по свету
đã thế... còn...мало того
đã đến lúc ông ấy không còn có thể nín nhịn được nữaчаша его терпения переполнилась
những đơn vị đo thề tíchкубические меры
đưa ai vào tình thế khó xửпоставить кого-л. в неловкое положение
đại dương thế giớiмировой океан
Đại hội các chiến sĩ bảo vệ hòa bình toàn thế giớiВсемирный конгресс сторонников мира
Đại hội các lực lượng yêu chuộng hòa bình toàn thế giớiВсемирный конгресс миролюбивых сил
Đại hội liên hoan thanh niên thế giớiВсемирный фестиваль молодёжи
Đại hội thế vậnОлимпийские игры
Đại hội thế vậnолимпийский (относящийся к спортивной олимпиаде)
đại loại như thếв этом роде
về đại thềв общих чертах
đại thềобобщённый (не затрагивающий деталей)
Showing first 500 phrases