DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing thẻ hành l | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.diễu hành thề dụcфизкультурный парад
gen.cuộc diễu hành thể dục thể thaoфизкультурный парад
gen.cuộc du hành biến khơi vòng quanh thế giớiкругосветное плавание
gen.hành động như thế thì không thích hợp vói anhтак поступать вам не подобает
gen.hành động như thế thì không đượcтак поступать не полагается
gen.hành động theo cách tương tự giông giống, na ná, giống như thếпоступать подобным же образом
gen.hành động ấy không thể dung thứ đượcэтот поступок неприемлем
gen.không thề chấp hành đượcнеисполнимый
gen.không thể thi hành đưọcнеисполнимый
gen.quyết định dám, cả gan hành động như thếрешиться на этот шаг
gen.rõ ràng là phải hành động như thế nàyпрямой смысл поступить так
gen.sự hoành hành lộng hành của thế lực phản độngразгул реакции
gen.thẻ hành lýбирка
gen.tôi không biết hành động xử sự, làm như thế nàoя не знал, как поступить