DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing thất vọng | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
bị thất vọngвпадать в отчаяние
bị thất vọngвпасть в отчаяние
bị thất vọngдойти до отчаяния
bị thất vọngдоходить до отчаяния
bị thất vọngв отчаянии
chạy cuống cuồng vì thất vọngзаметаться в отчаянии
hoàn toàn thất vọng...вконец отчаявшись...
hoàn toàn thất vọng <#0> về việcпоставить крест (на чём-л., gì)
làm ai thất vọngввергнуть кого-л. в отчаяние
làm cho ai thất vọngпривести кого-л. в отчаяние
làm cho ai thất vọngприводить кого-л. в отчаяние
làm ai thất vọngввергать кого-л. в отчаяние
làm cho ai thất vọngдовести кого-л. до отчаяния
làm cho ai thất vọngдоводить кого-л. до отчаяния
làm... thất vọngобескуражить (chán nàn, ngã lòng, nản chí)
làm... thất vọngразочаровать
làm... thất vọngразочаровывать
làm... thất vọngобескураживать (chán nàn, ngã lòng, nản chí)
người thất vọngразочарованный человек (bị vỡ mộng)
những niềm hi vọng đã thành sự thậtнадежды сбылись
thất vọngвешать голову
thất vọngвешать нос
thất vọngповесить голову
thất vọngобмануться (испытывать разочарование)
thất vọngобманываться (испытывать разочарование)
thất vọngотчаиваться
thất vọngприйти в отчаяние
thất vọngразочароваться
thất vọngразочаровываться
thất vọngотчаяться
thất vọngповесить нос
thất vọngразочарованный
thất vọngотчаянно
thất vọngотчаянный
sự thất vọngразочарование
sự, nỗi thất vọngотчаяние
thất vọngразочарованный (Una_sun)
thất vọng trong đời sốngразочарование в жизни
thất vọng vìобманываться (в ком-л., ai)
thất vọng vìобмануться (в ком-л., ai)