Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Figurative
containing
thất bại
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
thất bại
крушение
sự
thất bại
осечка
bị
thất bại
лопаться
(терпеть крах)
bị
thất bại
обжечься
bị
thất bại
погореть
bị
thất bại
обжигаться
bị
thất bại
лопнуть
(терпеть крах)
sự
thất bại
промах
(неудача)
sự
thất bại
авария
thất bại h
oàn toàn
крах
Get short URL