DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Economy containing thải | all forms
VietnameseRussian
công thảiгосударственный кредит
hình thái giá trịформы стоимости
hình thái kinh tếуклад
hình thái hình thức, loại quan hệ sản xuấtтип производственных отношений