Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bột hoạt thạch | тальк (порошок) |
gen. | bài học đề thử thách | пробный урок |
med. | bó thạch cao | загипсовать |
gen. | bó thạch cao | наложить гипс (на что-л.) |
gen. | băng quấn thạch cao | гипсовая повязка |
gen. | bắt cái gì phải chịu thử thách | подвергнуть что-л. испытанию |
gen. | bắt cái gì phải chịu thử thách | подвергать что-л. испытанию |
gen. | chiến sĩ được thử thách | проверенный боец (được tôi luyện, dày dạn) |
gen. | chiếu đèn thạch anh | облучить кварцем |
gen. | chiếu đèn thạch anh | облучать кварцем |
gen. | chung nhũ thạch | сталактит |
gen. | chưa được thử thách | неиспытанный (непроверенный) |
gen. | chịu được sự thử thách của thời gian | выдержать проверку временем |
gen. | chịu đựng những thử thách gian khổ | вынести тяжёлые испытания |
gen. | chịu đựng những thử thách gian khổ | выносить тяжёлые испытания |
gen. | chịu đựng được mọi thử thách | выдержать все испытания |
gen. | chịu đựng được thử thách | выдержать испытание |
gen. | cẩm thạch | мраморный |
gen. | cầm thạch | мраморный (из мрамора) |
gen. | cẩm thạch | мрамор |
gen. | cơn thử thách đã qua | пережитое |
gen. | thuộc về diệp thạch | сланцевый |
gen. | diệp thạch | шифер |
gen. | thuộc về diệp thạch | шиферный |
gen. | diệp thạch | сланец |
gen. | duân nhũ thạch | сталагмит |
gen. | giá không nói thách | цена без запроса |
gen. | giả cẩm thạch | мраморный (под мрамор) |
mineral. | hỏa thạch | кремень |
gen. | hoạt thạch | тальк (минерал) |
gen. | hàm lượng vàng trong nham thạch | содержание золота в породе |
gen. | hóa thạch | каменеть |
gen. | hóa thạch | окаменеть |
gen. | hóa thạch | окаменелый |
geol. | hóa thạch | ископаемый (о животных, растениях) |
gen. | hóa thạch | окаменелость |
gen. | in thạch bần | литография (печатание) |
gen. | in thạch bản | литографский |
gen. | in thạch bản | литографировать |
gen. | khoáng thạch | руда |
mineral. | khổng tước thạch | малахит |
gen. | lam bảo thạch | лунный камень |
gen. | lớp mặt lớp ốp mặt bằng cầm thạch | мраморная облицовка |
gen. | làm mặt nền già cẩm thạch | разделать фундамент под мрамор |
gen. | mực in thạch bản | копировальные чернила |
mineral. | ngọc thạch | нефрит |
geol. | nham thạch | порода |
gen. | nham thạch | горная порода |
gen. | nhiều sắt được chứa đựng trong nham thạch này | в этой горной породе содержится много железа |
gen. | nhận lời thách | принять вызов (thức) |
gen. | nhận lời thách đấu | поднять перчатку |
gen. | những thử thách ác liệt | страда (тяжёлые испытания) |
gen. | nhà cách mạng được thử thách | испытанный революционер |
gen. | nói thách | запросить (высокую цену) |
inf. | nói thách | заламывать цену |
inf. | sự nói thách | запрос (о цене) |
inf. | nói thách | заломить цену |
gen. | nói thách | запрашивать (высокую цену) |
gen. | nói thách gấp bốn lần giá thực tế | запросить вчетверо больше, чем стоит вещь |
gen. | phiến thạch | шифер |
gen. | phiến thạch | сланец |
gen. | phiến thạch | шиферный |
gen. | phiến thạch | сланцевый |
gen. | phiến thạch dầu | горючие сланцы |
gen. | phiến thạch sét | глинистый сланец |
gen. | phù thạch | пемза |
gen. | phún thạch | лава (вулкана) |
gen. | quỹ đạo bay đường bay cùa thiên thạch | траектория полёта метеорита |
gen. | sa thạch | песчаник |
gen. | sơn màu cầm thạch | покрасить под мрамор |
gen. | sơn màu cái gì già cảm thạch | раскрасить что-л. под мрамор |
gen. | sơn màu cái gì già cảm thạch | раскрашивать что-л. под мрамор |
gen. | sự thách thức ra mặt | прямой вызов (công nhiên, công khai) |
gen. | thợ in thạch bàn | литограф |
gen. | sự, cơn thử thách | испытание (тягостное переживание) |
gen. | thử thách | проба (испытание) |
gen. | thử thách | проверка (испытание) |
gen. | cơn, cuộc thử thách | переживание |
fig. | cơn, cuộc, sự thử thách | экзамен |
gen. | thử thách | испытать (проверять) |
gen. | thử thách | отведать (узнавать что-л., испытывать) |
gen. | thử thách | попробовать (испытывать) |
gen. | thử thách | проверять (испытывать) |
gen. | thử thách | проверить (испытывать) |
gen. | thử thách | пробовать (испытывать) |
gen. | thử thách | отведывать (узнавать что-л., испытывать) |
gen. | thử thách | испытывать (проверять) |
gen. | thử thách | пробный |
gen. | sự, cơn thứ thách | и́скус |
gen. | cơn thử thách gian khố | тяжёлое испытание |
gen. | thử thách lòng kiên nhẫn cùa | испытать чьё-л. терпение (ai) |
gen. | thử thách lòng kiên nhẫn cùa | испытывать чьё-л. терпение (ai) |
gen. | thử thách sức lực của mình | попробовать свои силы |
gen. | thử thách sức lực của mình | пробовать свои силы |
gen. | thiên thạch | метеорит |
gen. | thủy tra thạch | осадочная порода |
gen. | thách ai đọ kiếm | бросать перчатку (кому-л.) |
gen. | thách thức | бросать перчатку (кому-л., ai) |
gen. | thách thức | вызывать (на состязание) |
gen. | thách thức | бросить вызов (кому-л., ai) |
gen. | thách thức | вызвать (на состязание) |
gen. | thách thức | бросить кому-л. вызов (ai) |
gen. | thách thức | вызов (на соревнование, борьбу) |
gen. | thách thức ai thi đua xã hội chủ nghĩa | вызвать кого-л. на соцсоревнование |
gen. | thách thức ai thi đua xã hội chủ nghĩa | вызывать кого-л. на соцсоревнование |
gen. | thách đấu với | бросать перчатку (кому-л., ai) |
gen. | thuộc về thạch anh | кварцевый |
mineral. | đá thạch anh | кварц |
gen. | thạch anh | горный хрусталь |
gen. | thạch anh tím | аметист |
mineral. | thạch anh ám khói | дымчатый кварц |
gen. | thạch bút | грифель |
gen. | thạch bản | грифельная доска |
mineral. | thạch cao | гипс |
mineral. | thuộc về thạch cao | гипсовый |
gen. | bằng thạch cao | гипсовый (из гипса) |
gen. | thạch cao hoa tuyết | алебастровый |
gen. | thạch cao hoa tuyết | алебастр |
gen. | thuộc về thạch cao mịn | алебастровый |
gen. | thạch cao mịn | алебастр |
gen. | thạch hỏa | окаменеть |
gen. | thạch hỏa | каменеть |
gen. | thạch học | петрография |
gen. | thạch lạp | парафиновый |
gen. | thạch lạp | парафин |
gen. | quà, trái thạch lựu | гранат (плод) |
gen. | bằng thạch lựu | гранатовый (о драгоценном камне) |
bot. | thuộc về thạch lựu | гранатовый |
mineral. | ngọc, đá thạch lựu | гранат |
gen. | cây thạch lựu | гранат (дерево) |
gen. | thạch mặc | графит |
gen. | thạch miên | асбестовый |
mineral. | thạch miên | горный лён |
gen. | thạch miên | асбест |
gen. | thạch ấn | литографский |
gen. | thạch ẩn | литография (печатание) |
gen. | thạch nhũ | сталактит |
gen. | thạch nhũ dưới | сталагмит |
gen. | thạch nhũ trên | сталактит |
gen. | thạch thán | каменный уголь |
gen. | thạch tín | мышьяковый |
gen. | thạch tín | мышьяк |
bot. | cây thạch tùng | плаун (Lycopodium) |
gen. | thời hạn thử thách | испытательный срок |
archaeol. | thời đại cồ thạch khí | палеолит |
archaeol. | thời đại thạch khí | каменный век |
gen. | tiễn thạch | чёртов палец |
gen. | tấm cẩm thạch | мраморная плита |
gen. | tấm cầm thạch | мраморная доска |
gen. | tranh thạch bản | литография (рисунок) |
gen. | trong giờ phút thử thách quyết liệt | в годину тяжёлых испытаний |
gen. | trong nham thạch này có nhiều sắt | в этой горной породе содержится много железа |
gen. | trài qua nhiều thử thách | пройти через испытания |
gen. | trải qua những cơn thử thách gian khổ | пройти через тяжёлые испытания |
gen. | trải qua chịu đựng những thử thách nguy hiểm | пройти через тяжёлые испытания |
gen. | trải qua chịu đựng những thử thách nguy hiểm | проходить через тяжёлые испытания |
gen. | trải qua thử thách | выдержать испытание |
gen. | trải qua được cơn thứ thách | выдержать экзамен |
archit. | trụ thạch | столп |
fig. | trụ thạch | опора |
archaeol. | tân thạch khí | неолит |
gen. | tượng thạch cao | гипс (скульптура) |
gen. | từ thạch | магнит |
gen. | từ thạch | магнитный железняк |
gen. | vật hóa thạch | ископаемое |
gen. | cái vòng đeo tay khảm thạch lựu | гранатовый браслет |
gen. | ông ta đã trải qua bao nhiêu là thử thách! | он столько пережил! |
gen. | để thử thách | на пробу |
gen. | điềm kim thạch | философский камень |
med. | đèn thạch anh | горное солнце |
gen. | đèn thạch anh | кварцевая лампа |
gen. | đò thạch lựu | гранатовый (о цвете) |
gen. | được thử thách | испытанный |
gen. | được thử thách | искушённый |
gen. | được thử thách | проверенный |
gen. | được thử thách | бывалый (много видавший, испытавший) |
gen. | được thử thách trong khói lửa | обстрелянный |
gen. | đồ thạch cao | гипс (скульптура) |