DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing thược dược | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
không được hút thuốcне курить
thuốc đã được cấp bằngпатентованное средство (sáng chế)
thuốc đượcнатравливать (уничтожить в каком-л. количестве, nhiều)
thuốc đượcнатравить (уничтожить в каком-л. количестве, nhiều)
thuốc được <#0> nhiều chuộtнатравить грызунов
ở đây có thề hút thuốc đượcздесь можно курить
ở đây có thể hút thuốc được không?здесь можно курить?
ở đây hút thuốc có được không?здесь можно курить?
ở đây hút thuốc đượcздесь курить разрешается
ở đây không được hút thuốcздесь курить не полагается
ở đây không được hút thuốcздесь нельзя курить
ở đây được phép hút thuốcздесь курить разрешается