![]() |
Vietnamese | Russian |
các bệnh nội thương | внутренние болезни |
thuộc về chấn thương | травматический |
do chấn thương | травматический (возникший вследствие травмы) |
chấn thương | травма |
ngoại thương | травма |
phá thương phong | столбняк |
thương bạch | цианоз |
bệnh thương hàn | брюшной тиф |
sự thương tốn | поражение |