DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject Microsoft containing thước đo gi | all forms
VietnameseRussian
kích thước do người dùng xác địnhпользовательское измерение
phụ thuộc theo cấp độзависимость связи
thước đo được tínhвычисляемый показатель
vạch dẫn hướng trên thước đoмаркёр направляющей линейки