Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
thước đo gi
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bố anh đó trước đây là thầy thuốc
его отец был врачом
gen.
cái thước đo nước
водомерная рейка
gen.
cái đó không thuộc lĩnh vực
phạm vi hiếu biết, phạm vi hoạt động
của tôi
это не моя область
gen.
cái đó thuộc phạm vi hiểu biết của tôi
это входит в мою компетенцию
gen.
do hoàn cành không tùy thuộc ý muốn cùa
по не зависящим
от кого-л.
обстоятельствам
(ai)
comp., MS
kích thước do người dùng xác định
пользовательское измерение
gen.
mầu thuốc lá hút dở
окурок
comp., MS
phụ thuộc theo cấp độ
зависимость связи
gen.
sự sụp đồ
tan rã
cùa hệ thống thuộc địa của chù nghĩa đế quốc
распад колониальной системы империализма
gen.
thuốc trị đỡ tạm
паллиатив
gen.
thước đo
ме́рка́
(предмет для измерения)
fig.
thước đo
эталон
(мерило)
gen.
cái
thước đo
метр
(линейка)
gen.
cái
thước đo
рейка
(для промеров)
gen.
thước đo
мерило
gen.
thước đo giá trị
мерило стоимости
gen.
cái
thước đo góc
транспортир
gen.
cái
thước đo ruộng
землемерная рейка
comp., MS
thước đo được tính
вычисляемый показатель
gen.
việc đó không thuộc quyền hạn
thầm quyền
của tôi
я не властен в этом
gen.
việc đó đối với tôi thì quen thuộc rồi
для меня это дело привычное
comp., MS
vạch dẫn hướng trên thước đo
маркёр направляющей линейки
gen.
đo kích thước của
снять мерку
(с кого-л., ai)
gen.
đo kích thước cùa
снять мерку
(с кого-л., ai)
gen.
đối với tôi thì việc đó quen thuộc lắm
для меня это дело привычное
Get short URL