DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Philosophy containing thúc | all forms
VietnameseRussian
chủ nghĩa thực chứngпозитивизм
chù nghĩa thực dụngпрагматизм
duy thực luậnреализм
hình thứcформа
không thề nhận thức đượcнепознаваемый
lý luận nhận thứcгносеология
người duy thực luậnреалист (thực tại luận)
người theo thuyết duy thựcреалист (thuyết thực tại)
nhận thức luậnгносеология
tam đoạn thứcтриада
thuyết duy thựcреализм
thuyết duy thực mớiнеореализм
thuyết thực tạiреализм
thuyết thực tại mớiнеореализм
thực chứng luậnпозитивизм
thực thểсубстанция
thực thể luậnреализм
thực tiễnпрактика
thực tại luậnреализм
tính chất thực tế hiện thực, thực tại khách quan của thế giới bên ngoàiобъективная реальность внешнего мира
ý thứcсознание