Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Chinese simplified
Croatian
English
Estonian
Finnish
French
Indonesian
Korean
Polish
Portuguese
Russian
Slovak
Turkish
Ukrainian
Terms
for subject
Philosophy
containing
thúc
|
all forms
Vietnamese
Russian
chủ nghĩa t
hực
chứng
позитивизм
chù nghĩa
thực
dụng
прагматизм
duy
thực
luận
реализм
hình
thức
форма
không thề nhận thức
được
непознаваемый
lý luận nhận thức
гносеология
người duy
thực
luận
реалист
(thực tại luận)
người theo thuyết duy
thực
реалист
(thuyết thực tại)
nhận th
ức luậ
n
гносеология
tam đoạn
thức
триада
thuyết duy
thực
реализм
thuyết duy
thực
mới
неореализм
thuyết
thực
tại
реализм
thuyết
thực
tại mới
неореализм
thực
chứng luận
позитивизм
thực
thể
субстанция
thực
thể luận
реализм
thực
tiễn
практика
thực
tại luận
реализм
tính chất th
ực t
ế
hiện thực, thực tại
khách quan của thế giới bên ngoài
объективная реальность внешнего мира
ý
thức
сознание
Get short URL