Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
thù đoạn
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
bí thư chi đoàn
комсорг
(комсомольский организатор, thanh niên cộng sàn)
bí thư hiệu đoàn
комсорг
(в школе, thanh niên cộng sàn)
chẳng từ một thủ
đoạn nào
cả
не побрезгать никакими средствами
chẳng từ một thủ
đoạn nào
cả
не брезгать никакими средствами
công đoạn
phần, tố máy
thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuất
пущена в строй вторая очередь комбината
không từ một th
ủ đoạn nà
o
не гнушаться никакими средствами
nó không từ một th
ủ đoạn nà
o cả
для него все средства хороши
nó không từ một th
ủ đoạn nà
o cả
он способен на всё
thủ đoạn
средство
(приём, способ действия)
thủ đoạn
mánh khóe
ngoại giao
дипломатический трюк
thủ đoạn
thâm độc
каверза
thủ đoạn
xảo trá
мошенническая проделка
thủy t
hủ đoàn
экипаж
(корабля)
thù đoạn
проделка
thù đoạn
приём
(способ)
thù đoạn
dò la
пробный шар
thù đoạn
khôn khéo
ловкий шаг
thù đoạn
mánh khóe
ngoại giao
дипломатический ход
thù đoạn
nham hiểm
коварные приёмы
(giảo hoạt)
thù đoạn
xảo trá
махинация
(нечестная проделка)
thư kỷ ban chấp hành công đoàn cơ sở
секретарь месткома
thư ký đoàn
секретариат
(на собрании, конференции и т.п.)
đoàn thủy thủ
экипаж
(корабля)
đoàn thư ký
секретариат
(на собрании, конференции и т.п.)
Get short URL