DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing thôi | all forms
VietnameseRussian
anh ấy cỏ thói như vậyза ним водится этот грешок
anh ấy bắt đầu có thói quen nằm đọc sách trên giườngон стал читать в постели
anh ấy có thổi quen dậy sớmон привык вставать рано
anh ấy thối lại ba rúp cho bà taон сдал ей три рубля
báo cáo về việc hoàn thành kế hoạch trước thời hạnрапортовать о досрочном выполнении плана
bò quá mất thời hạnпропустить срок
thói quenотвыкнуть (отучаться)
thói quenотвыкать (отучаться)
bước vào thời kỳ mớiвступить в новый период
bước vào thời kỳ mớiвступать в новый период
bản đồ thời tiếtсиноптическая карта
bắt đầu thổiподуть (начать дуть)
bồ lỡ thời cơупустить время
bồ từ bò thói quenрасстаться с привычкой
bồ từ bò thói quenрасставаться с привычкой
chủ nghĩa tự do thối nátгнилой либерализм
chủ nghĩa xu thờiприспособленчество
chia thời hạnрассрочить
sự chia thời hạnрассрочка
chia thời hạnрассрочивать
sự chia thời hạn trả tiềnрассрочка платежа
con chim ăn xác thốiстервятник (Neophron percnopterus)
sự cho vay vô thời hạnбессрочная ссуда
chộp thời cơвыбрать удобный момент
chộp thời cơвыбирать удобный момент
chính phù lâm thờiвременное правительство
chính sách chờ thờiвыжидательная политика
chính sách tùy thờiприспособленческая политика (xu thời)
thuộc về chù nghĩa tùy thờiприспособленческий
chù nghĩa tùy thờiприспособленчество
chù nghĩa xu thờiприспособленческий
chế độ chính sách cộng sàn thời chiếnвоенный коммунизм
chị ấy đến kịp thờiона пришла вовремя
chịu được sự thử thách của thời gianвыдержать проверку временем
chờ thờiвыждать время
chờ thờiвыжидательный
cậu ta bỗng kịp thời nhận thấyон вовремя спохватился
thốiтухлая рыба
cái đó thì rất hợp thời!это очень кстати!
cái đó thì đã lâu ròi từ đó nhiều thời gian đã trôi quaмного воды утекло с тех пор
có hình thoiв виде ромба
có mùi thốiплохо пахнуть
thói quenпривычный (привыкший)
thói quenзавести привычку
thói quenзаводить привычку
thói quenприобрести привычку (tập quán)
thói quenприучиться
thói quenприучаться
thói quenпривыкнуть
thói quenпривыкать
thói quenстать (приобрести привычку)
thói quen làm cáiиметь обыкновение делать (что-л., gì)
có ý nghĩa tính chất thời đạiэпохальный
công nhân theo thời vụсезонный рабочий
công trình tạm thờiвременная постройка (tạm bợ)
công việc tính theo thời gianповременная работа
công việc đang ở thời kỳ đàm phánдело находится в стадии переговоров (thương lượng, thương thuyết)
cùng với thời gianс течением времени
cố tranh thủ thời gianпостараться выиграть время
cố tranh thủ thời gianстараться выиграть время
cục thời tiếtслужба погоды
danh tiếng nhất thờiпреходящая слава
dành thời giờвыбрать время
dành thời giờвыбирать время
dây dưa việc gì cốt đề tranh thủ thời gianоттянуть время
dây dưa việc gì cốt đề tranh thủ thời gianоттягивать время
dư âm của thời quá khứотзвуки прошлого
dưới thờiпри (во время, ổ эпоху)
sự dịch tức thờiсинхронный перевод
dự báo dự đoán thời tiếtпредсказать погоду
môn dự báo thời tiếtсиноптика
sự, bản dự báo thời tiếtпрогноз погоды
dự báo dự đoán thời tiếtпредсказывать погоду
gió bắt đầu thổiподнялся ветер
gió thoi bụi đếnветром надуло пыли
gió thổi lạnh buốtледенящее дыхание ветра
gió thổi mạnhдует сильный ветер
gió thổi từng cơnпорывистый ветер (từng trận, từng hòi)
gió thổi vàoподдувает
gió thổi vù vùзавывает ветер (ù ù)
cơn gió đột ngột thổi tớiналетел ветер
giờ thói du cônхулиганить (côn đồ, du đãng, lưu manh)
giờ thói du cônнахулиганить (côn đồ, du đãng, lưu manh)
hộ chiếu vô thời hạnбессрочный паспорт
hiện tượng nhất thờiпреходящее явление
hiệu may y phục thời trangателье мод
sự hoàn thành kế hoạch trước thời hạnдосрочное выполнение плана
hoàn thành kế hoạch trước thời hạnдосрочно выполнить план
hợp thờiв своё время (своевременно)
hợp thờiв самый раз (вовремя)
hợp thờiкстати (уместно)
hợp thờiвовремя
hợp thời thượngмодный
hợp thời thượngбыть в моде
hợp thời trangмодный
hợp thời trangфешенебельный
hợp thời trangбыть в моде
phù hợp với thời đạiсоответствовать эпохе
hòa nhịp bước với thời đạiидти в уровень с веком
hạn định hạn chế thời gian của diễn giảограничить оратора временем
hạn định hạn chế thời gian của diễn giảограничивать оратора временем
hạnh phúc nhất thờiмимолётное счастье (ngắn ngùi)
hết thờiотживать (устаревать)
hết thờiотжить (устаревать)
hết thờiизжить себя
hết thời gian nghĩ nước điпопасть в цейтнот
hồi sinh thời của ông ấyпри его жизни
hồi sinh thời cùaна чьей-л. памяти (ai)
hừ, thời tiết xấu tệ!ну и погода
khi đã hết thời hạn quy địnhкогда положенный срок прошёл
khoảng thời gianпромежуток (время)
khoảng thời gianпромежуток времени
không gian và thời gianпространство и время
không hợp thờiвыйти в тираж (nữa)
không hợp thờiустареть
không hợp thờiотжить (устаревать)
không hợp thờiстареть
không hợp thờiпостареть
không hợp thờiне вовремя
không hợp thờiустарелость
không hợp thờiне время
không hợp thờiустаревать
không hợp thờiотживать (устаревать)
không hợp thời trang nữaвыйти из моды
không hợp thời trang nữaвыходить из моды
sự, điều, việc không hợp thời đạiанахронизм
không kịp thờiне вовремя
kiều cắt tóc tân thờiмодная стрижка
kèn thổi ngược trống dồn xuôiнесогласованный
kèn thổi ngược trống dồn xuôiнеслаженный
kèn thổi vangтрубы трубят (thổi vang lên, thổi)
kéo dài thêm thời hạn hoàn thành kế hoạchпередвинуть сроки выполнения плана
kéo dài thời gianоттянуть время
kéo dài thời gianтянуть время
kéo dài thời gianоттягивать время
kéo dài thời hạn gieo hạtрастянуть сроки сева
kế hoạch thời gianкалендарный план
kỹ thuật mới sẽ cho phép tạo điều kiện hoàn thành kế hoạch trước thời hạnновая техника позволит досрочно выполнить план
lề thói cстарина (старинные обычаи)
lỡ thờiупустить время
lợi dụng thời cơвоспользоваться удобным случаем
lớn lên như thổiрасти́ как на дро́жжа́х
lớn lên như thổiрасти не по дням, а по часам
lập thời khắc biểuсоставить расписание
luồng không khí mát thổi vào phòngприток в комнату свежего воздуха
lấy lại bù lại thời giờ đã mấtнаверстать потерянное время
là cả một thời đạiсделать эпоху
là cả một thời đạiсоставить эпоху
là... đồng thời là...столько..., сколько и...
làm cái gì theo thói quenделать что-л. по привычке
làm không kịp thờiопоздать
làm không kịp thờiопаздывать
làm ngược hẳn với thói quenизменить себе
làm như thời trẻтряхнуть стариной
làm theo cơn hứng thú nhất thờiподдаться минутному порыву
làm... thốiсгноить
làm... thốiгноить
làm... thối rữaсгноить
làm... thối rữaгноить
làm thời gian biểuсоставить расписание
lý luận thối nátгнилая теория
lỗi thờiотживать (устаревать)
lỗi thờiотжить (устаревать)
lỗi thờiвыйти в тираж
lỗi thờiизжить себя
lỗi thời điпостареть
lỗi thời điустареть
lỗi thời điстареть
mất hiệu lực vì hết thời hiệuпотерять силу за давностью
một khoảng quãng thời gianотрезок времени
mất thói quenотвыкнуть (отучаться)
mất thói quenразучиваться
mất thói quenразучиться
mất thói quenотвыкать (отучаться)
mất thói quen nhảy múaразучиться танцевать
một thời gian nào đấyнекоторое время (nào đó)
một thời gian sauчерез некоторое время
một thời gian sauс течением времени
mùi thốiдурной запах
mùi thốiнеприятный запах
mùi thốiтухлый запах (khắm, khăm khẳm, thum thủm)
mùi thốiгнилостный запах
mọi cái đều có thời cùa nóвсё в своё время
mở đầu một thời kỳ mới trong lĩnh vựcвписать новую страницу (во что-л., gì)
ấn tượng nhất thờiмимолётное впечатление
ngày tháng thoi đưaдни пролетели
người bạn thời thơ ấuдрузья детства
người con của thời đại mìnhсын своего времени
người cùng thờiсовременник
người sáng tạo thời trangзаконодатель мод
người thồi sáoфлейтист
người thổi clarinetкларнетист
người thổi kènтрубач
người thổi kèn hiệuгорнист (kèn đồng)
người thổi tiêuфлейтист
người thổi kèn xắc-xô-phônсаксофонист
người đi làm theo thời vụсезонный рабочий
người đi làm theo thời vụсезонник
người đòng thờiсовременник
người đương thờiсовременник
ngọn gió hiu hiu thổiпахнул лёгкий ветерок
nhỡ thờiпрозёвывать
nhỡ thờiпрозевать
nhiễm phải tiêm nhiễm, nhiễm, quen thói xấuусвоить дурную привычку
nhiễm phải tiêm nhiễm, nhiễm, quen thói xấuусваивать дурную привычку
nhận tiền thốiполучить сдачу (lại)
những con số thổi phồngдутые цифры
những con đẻ đứa con cùa thời đại mìnhдети своего века
những hình ảnh cùa thời thơ ấu xa xôi lần lượt hiện ra trước mắt anh taперед его глазами проплыли картины далёкого детства
những hồi ức kỷ niệm thời thơ ấuвоспоминания детства
những khó khăn trong thời kỳ trưởng thànhболезни роста
những khó khăn tạm thờiвременные трудности
những lỗi lầm lúc thiếu thờiгрехи молодости
những ngọn lá rung rinh lay động, lay nhẹ vì cơn gió thổiли́стья шеве́лятся от ве́тра
những quan điềm quá thờiпатриархальные взгляды
những sách thời nghề in mới ra đờiпервопечатные книги
những sự kiện hiện thờiтекущие события
những thói xấuдурные наклонности
những tội lỗi thời niên thiếuгрехи молодости
những vấn đề chù yếu căn bản, quan trọng nhất của thời đại hiện hayкардинальные проблемы современности
những điều kiện thời tiếtсиноптические условия (khí tượng)
nhà thời tiết họcсиноптик
nhạc cụ thổiдуховой инструмент
noi theo thói quenперенять привычку
noi theo thói quenперенимать привычку
nó chép lại thời khóa biểu các bài giảngон списал расписание лекций
nó có thói quen như thếза ним это водится
nó kịp thời sực nhớ raон вовремя спохватился
nó đã đi trong một thời gian vô địnhон уехал на неопределённое время (không nhất định)
nắm lấy thời cơулучить момент
nắm lấy thờiуловить удобный момент
phim thời sựкинохроника
phim thời sựхроника (кинофильм)
phim thời sựхроникальный фильм
phim thời sựкиножурнал
phiên dịch đòng thờiсинхронный перевод
phát biểu gọn cho vừa thời gian quy địnhуложиться в регламент выступления
sự phân chia thời kỳпериодизация
phân thời kỳпериодизация
phí thời gianтратить время (Una_sun)
phó từ trạng từ thời gianнаречие времени
phù hợp thích hợp, thích ứng, thích nghi, ăn nhịp, hòa nhịp với thời đạiсозвучный эпохе
qua một thời gianс течением времени
qua thời gian tập sựпроходить стаж
trải qua thời kỳ thực tậpпроходить стаж
quen thóiпривычный (привыкший)
quà táo thốiгнилое яблоко
quá thờiотживать (устаревать)
quá thờiвыйти в тираж
quá thờiотжить (устаревать)
quá thờiизжить себя
quá thời rồiустареть
quá thời rồiустаревать
rất hợp thờiсамое время
rút ngắn thời hạnсжать сроки
rút ngắn thời hạn xây dựngсократить сроки строительства
sử dụng mọi thời cơпользоваться всяким удобным случаем (thuận tiện)
sử dụng thời giờтрата времени
sa ngã vào thói hư tật xấuпредаться порокам
sa ngã vào thói hư tật xấuпредаваться порокам
sau một thời gianчерез некоторое время
sau một thời gian bị chia lìa lâuпосле долгой разлуки
sau một thời gian chờ đợi lâuпосле долгого ожидания
sức mạnh cùa thói quenсила привычки (tập quán)
sóng không khí thổi giạt cuốn máy bay điснос самолёта воздушной волной
sự dự báo dự đoán thời tiếtпредсказание погоды
sự kiện có ý nghĩa thời đạiэпохальное событие
sự tính toán thời gianрасчёт времени
người thợ thổi thủy tinhстеклодув
thanh niên hiện thờiнынешняя молодёжь
thanh niên thời nayсовременная молодёжь
thanh niên thời nayнынешняя молодёжь
sự thay đồi cùa thời tiếtперемена погоды
theo kế hoạch thời gian nàoв счёт чего-л. (по какому-л. плану)
theo kịp thời đạiидти в уровень с веком
theo lề thói đã có sẵnпо заведённому порядку
theo mốt tân thờiпо последней моде
theo thói quenпо инерции
theo thói quen cũпо старой памяти
theo thời cổпо старинке
theo thời gianхронологический (об изложении и т.п.)
theo thời gianповременный
theo thời khắc biếuпо расписанию (thời gian biếu)
theo thời thượngмодный (о человеке)
theo thời trangмодный (о человеке)
theo thời trang mới nhấtпо последней моде
theo trình tự thời gianв хронологическом порядке
theo chạy, đi... đúng thời khắc biểuследовать точно по расписанию
thi đua hoàn thành kế hoạch trước thời hạnсоревноваться за досрочное выполнение плана
thấm thoắt thoi đưaпромчаться (о времени)
thật là không hợp thời!как некстати!
thật là không hợp thời!вот некстати!
thuở thiếu thờiсмолоду (о молодости)
thành lề thóiповестись (войти в обычай)
thành thói quenвойти в привычку
thành thói quenвходить в привычку
thành thơi đi dạoбеспечно прогуливаться
thòi tiết thất thườngнеустойчивая погода (hay thay đồi)
thói cấu thà của nó là nguyên nhân cùa tất cà tình trạng nàyвсему виной его небрежность
thóiдурная повадка
thói hư tật xấuдурные наклонности
thói quenпривычка (Una_sun)
thói quen lâu ngàyукоренившаяся привычка
thói quen lâu ngàyзакоренелая привычка
thói quen nghề nghiệpпрофессиональная привычка (nhà nghề)
thói tật thâm căn cố đếукоренившаяся привычка
thói xấuдурацкая привычка
thói xấuдурная повадка
thói xấuвредная привычка (hư)
bản thông báo thời tiếtсводка погоды
bản thông báo thời tiếtметеосводка (метеорологическая сводка)
bản thông báo thời tiếtбюллетень погоды
sự thổi gió nóngгорячее дутьё
thời buổi khó khănтяжёлое время
thời buổi không yênнеспокойное время (bất an, loạn lạc)
thời buổi không yênбеспокойные времена
thời buổi loạn lạcсмутная пора
thời buổi thanh bìnhмирное время
thời buổi đen đủiзлое время
thời bấy giờтогдашнее время
thời bìnhмирное время
thời chiếnвоенное время
thời cồдревние времена
thời cồ đạiдревние времена
thời cổстарое время
thời gian chiến tranhвоенное время
thời gian dàiдолгое время (lâu)
thời gian hòa bìnhмирное время
thời gian làm việcрабочее время (lao động)
thời gian lâuдлительное время (dài)
thời gian ngừng trệглухое время
thời gian nhàn rỗiчасы досуга
thời gian phơi sáng lâuбольшая выдержка
thời gian rối loạnсмутная пора
thời gian thấm thoắt thoi đưaвремя летит
thời gian trồi qua không bao giờ trở lạiневозвратное время
thời gian tốt nhất trong ngày đêmлучшее время суток
thời gian vừa đùвремени в обрез
thời hiệu tố tụngискова́я да́вность
thời hạn đã đếnпришёл срок
thời kỳ học sinhгоды ученичество
thời kỳ khẩn trươngгорячая пора (bận rộn)
thời kỳ khùng khiếpстрашная година
thời kỳ nghiêm trọngтяжёлое время
thời kỳ sung sướng nhất trong đời tôiсамая счастливая полоса моей жизни
thời kỳ sơ khaiпервобытные времена (nguyên thủy, mông muội)
thời kỳ tiền sửдоисторические времена
thời kỳ chương, trang sử tốt đẹp nhất trong đờiлучшая страница чьей-л. жизни (ai)
thời kỳ đen tốiчёрная година (gian khổ)
thời kỳ đi họcшкольные годы
thời kỳ đình đốnглухое время
thời niên thiếuюные годы
thời quá khứбылое
thời quá khứбылые времена
thời thơ ấuдетские годы
thời tiết bay đượcлётная погода
thời tiết bất thườngнепостоянная погода
thời tiết có nắngсолнечная погода
thời tiết hôm nay thế nào?какая сегодня погода?
thời tiết không bay đượcнелётная погода
thời tiết không thuận lợiнеблагоприятная погода (bất lợi, xấu)
thời tiết ấm ápтёплая погода
thời tiết ẩm ướtсырая погода (ướt át)
thời tiết ẩm ướtгнилая погода
thời tiết quá xấuотвратительная погода
thời tiết rất tốtпревосходная погода
thời tiết rất tốtдивная погода
thời tiết rất xấuмерзкая погода (xấu tệ)
thời tiết tuyệt biết bao!какая погода!
thời tiết tốtхорошая погода
thời tiết tốtлётная погода
thời tiết tốt sẽ không giữ nguyên lâu đượcхорошая погода долго не простоит
thời tiết u ámненастная погода
thời tiết u ámненастное время
thời tiết xấu bất thườngпредательская погода
thời tiết êm dịuтихая погода
thời tiết ổn địnhустойчивая погода (không thay đồi mấy)
thời trang mớiновинки моды
thời trướcстарое время
thời trướcбылые времена
thời vụсезонные работы
thời xưaстарое время
thời xưaдалёкие времена
thời ấyтогдашнее время
thời đóтогдашнее время
thời đại cồ xưaглубокая древность
thời đại hiện nayсовременная эпоха
thời đại ky sĩвремена рыцарства
tiêng sông chảy và tiếng gió thổi hòa lẫn nhau thành một khúc giao hường đại hợp xướng độc đáoшум реки и ветра сливается в своеобразную симфонию
tiếng tăm nhất thờiкратковременный успех
tập cho ai thói quen yêu lao độngпривить кому-л. любовь к труду
tập cho mình thói quenвзять себе за правило
tập được thói quenзавести привычку
tập được thói quenзаводить привычку
tiền trợ cấp tạm thời mất sức lao độngпособие по временной нетрудоспособности
tranh thủ thời gianвыкроить время
tranh thủ thời gianвыкраивать время
tranh thủ thời gianвыиграть время
trứng thốiтухлые яйца
trong thời hạn hai tuần lễ phải nộp công việc đã làm xongработу надлежит сдать в двухнедельный срок
trà theo từng thời hạnплатить с рассрочкой
trà theo từng thời hạnплатить в рассрочку
trước mắt chàng lằn lượt diễn ra những hình ảnh của thời thơ ấu xa xôiперед его глазами проплыли картины далёкого детства
trước thời hạnдосрочный
trước thời hạnдо срока
trước thời hạnдосрочно
trạng ngữ thời gianобстоятельство времени
sự trả công theo thời gianповременная оплата
trống đánh xuôi kèn thổi ngượcкто во что горазд
trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công việc của họони не сработались
tất cả tình trạng này do thói cầu thả của nó mà raвсему виной его небрежность
tuổi giao thờiпереходный возраст
tàn tích tàn dư cùa thời quá khứпережиток прошлого
tâm hồn thảnh thơiс лёгкой душой
tâm hồn thảnh thơiс лёгким сердцем
tân thời nhấtсверхмодный
tính toán chính xác thời gianточный расчёт времени
tôi sẽ còn mặc bận, mang áo bành tô đó một thời gian nữaэто пальто я ещё поношу
tôi thường nhớ lại thời thơ ấuмне часто вспоминается детство
tôi đi trong một thời gian lâuя уезжаю надолго
tùy thói quenдело привычки
tùy thờiприспособиться (быть приспособленцем)
tùy thờiприспособляться (быть приспособленцем)
tùy thờiприспосабливаться (быть приспособленцем)
tạm thờiпокуда (на некоторое время)
tạm thờiна срок
tạm thờiпокамест (на некоторое время)
tạm thờiна время
tạm thời vắng mặtбыть в отъезде
tạp chí thời trangжурнал мод
từ lúc thiếu thờiс юных лет
từ thời gian thuở, lúc ấyс того времени
từ thời thơ ấuс малых лет
từ thời thơ ấuс пелёнок
từ thời thơ ấuс детства
từ thời thơ ấuс колыбели
từ thời thơ ấu từ thời niên thiếuс детских лет
từ thời thượng cồиспокон веков
từ thời thượng cồиспокон веку
về những vấn đề thời sựна темы дня
về vấn đề thời sна злобу дня
vi khuẩn gây thốiгнилостные бактерии
việc đó đòi hòi nhiều thời gianна это потребуется много времени
việc đó đòi hòi nhiều thời gianна это требуется много времени
vấn đề cơ bản trọng yếu, thiết yếu, chủ yếu của thời đại hiện nayкоренной вопрос современности
vấn đề thời sựзлоба дня
vật bị thốiгнильё
vật bị thốiгниль
vàng thoiзолото в слиток ках
vào thời gian không hợpв неурочное время
thời hạnбез срока
thời hạnбез сроку
thời hạnбессрочный
xu hướng của thời đạiвеяние времени
xu thờiприспосабливаться (быть приспособленцем)
xu thờiприспособиться (быть приспособленцем)
xu thờiприспособляться (быть приспособленцем)
xu thờiдержать нос по ветру
xu thờiидти, куда ветер дует
xuất hiện rất hợp thờiприйтись кстати
ành thời sựфотохроника
chiếc áo dài hợp thời trangмодное платье
áo tân thờiмодное платье
ông ấy ở trong số những nhà văn ưu tú nhất cùa thời đại hiện nayон принадлежать ит к числу лучших писателей нашей эпохи
bị úng thốiмокнуть (портиться)
ý muốn nhất thờiкаприз (прихоть)
ăn vận tân thờiодет по последней моде
đặc trưng triệu chứng của thời đạiзна́мение вре́мени
đợi cho một thời gian!дайте срок!
đợi cho một thời gian!дай срок!
đợi thờiвыждать время
đợi thời cơвыждать удобный случай
đo thời gianхронометраж
đánh dấu thời đại mới đã bắt đầuознаменовать начало новой эры
đã có thời kỳ ...было время, когда...
đã trờ thành thói quenвошло в привычку (tập quán)
đình cứu vụ án vi hết thời hiệuпрекратить дело за давностью
đòng thờiв тоже время
đòng thờiвместе (одновременно)
đòng thờiвместе с тем
đòng thờiпри этом
một cách đòng thờiодновременно
đòng thờiтакже (одновременно)
đòng thờiсекунда в секунду (одновременно)
đã được thời gian kiểm nghiệmвыдержать испытание временем
sự đến không hợp thờiнесвоевременный приезд
đến thời hạnк сроку
đến ở chơi nhà ai trong một thời gian lâuподолгу гостить (у кого-л.)
định mức thời gianхронометраж
định thời gian thuận tiện tiện cho mọi ngườiназначить удобное для всех время
định thời hạnрассрочить
định thời hạnрассрочка
định thời hạnрассрочивать
định thời hạn phân kỳ hạn cho ai trả nợ dằnрассрочить платёж долга (кому-л.)
định thời hạn trà dầnрассрочка платежа
đồng thờiнаряду с этим
đồng thờiсразу (одновременно)
đồng thờiв тот же миг
đồng thờiвдруг (одновременно)
ưu thế lợi thế về thời gianвыигрыш во времени
Showing first 500 phrases