Vietnamese | Russian |
anh ấy cỏ thói như vậy | за ним водится этот грешок |
anh ấy bắt đầu có thói quen nằm đọc sách trên giường | он стал читать в постели |
anh ấy có thổi quen dậy sớm | он привык вставать рано |
anh ấy thối lại ba rúp cho bà ta | он сдал ей три рубля |
báo cáo về việc hoàn thành kế hoạch trước thời hạn | рапортовать о досрочном выполнении плана |
bò quá mất thời hạn | пропустить срок |
bò thói quen | отвыкнуть (отучаться) |
bò thói quen | отвыкать (отучаться) |
bước vào thời kỳ mới | вступить в новый период |
bước vào thời kỳ mới | вступать в новый период |
bản đồ thời tiết | синоптическая карта |
bắt đầu thổi | подуть (начать дуть) |
bồ lỡ thời cơ | упустить время |
bồ từ bò thói quen | расстаться с привычкой |
bồ từ bò thói quen | расставаться с привычкой |
chủ nghĩa tự do thối nát | гнилой либерализм |
chủ nghĩa xu thời | приспособленчество |
chia thời hạn | рассрочить |
sự chia thời hạn | рассрочка |
chia thời hạn | рассрочивать |
sự chia thời hạn trả tiền | рассрочка платежа |
con chim ăn xác thối | стервятник (Neophron percnopterus) |
sự cho vay vô thời hạn | бессрочная ссуда |
chộp thời cơ | выбрать удобный момент |
chộp thời cơ | выбирать удобный момент |
chính phù lâm thời | временное правительство |
chính sách chờ thời | выжидательная политика |
chính sách tùy thời | приспособленческая политика (xu thời) |
thuộc về chù nghĩa tùy thời | приспособленческий |
chù nghĩa tùy thời | приспособленчество |
chù nghĩa xu thời | приспособленческий |
chế độ chính sách cộng sàn thời chiến | военный коммунизм |
chị ấy đến kịp thời | она пришла вовремя |
chịu được sự thử thách của thời gian | выдержать проверку временем |
chờ thời | выждать время |
chờ thời | выжидательный |
cậu ta bỗng kịp thời nhận thấy | он вовремя спохватился |
cá thối | тухлая рыба |
cái đó thì rất hợp thời! | это очень кстати! |
cái đó thì đã lâu ròi từ đó nhiều thời gian đã trôi qua | много воды утекло с тех пор |
có hình thoi | в виде ромба |
có mùi thối | плохо пахнуть |
có thói quen | привычный (привыкший) |
có thói quen | завести привычку |
có thói quen | заводить привычку |
có thói quen | приобрести привычку (tập quán) |
có thói quen | приучиться |
có thói quen | приучаться |
có thói quen | привыкнуть |
có thói quen | привыкать |
có thói quen | стать (приобрести привычку) |
có thói quen làm cái | иметь обыкновение делать (что-л., gì) |
có ý nghĩa tính chất thời đại | эпохальный |
công nhân theo thời vụ | сезонный рабочий |
công trình tạm thời | временная постройка (tạm bợ) |
công việc tính theo thời gian | повременная работа |
công việc đang ở thời kỳ đàm phán | дело находится в стадии переговоров (thương lượng, thương thuyết) |
cùng với thời gian | с течением времени |
cố tranh thủ thời gian | постараться выиграть время |
cố tranh thủ thời gian | стараться выиграть время |
cục thời tiết | служба погоды |
danh tiếng nhất thời | преходящая слава |
dành thời giờ | выбрать время |
dành thời giờ | выбирать время |
dây dưa việc gì cốt đề tranh thủ thời gian | оттянуть время |
dây dưa việc gì cốt đề tranh thủ thời gian | оттягивать время |
dư âm của thời quá khứ | отзвуки прошлого |
dưới thời | при (во время, ổ эпоху) |
sự dịch tức thời | синхронный перевод |
dự báo dự đoán thời tiết | предсказать погоду |
môn dự báo thời tiết | синоптика |
sự, bản dự báo thời tiết | прогноз погоды |
dự báo dự đoán thời tiết | предсказывать погоду |
gió bắt đầu thổi | поднялся ветер |
gió thoi bụi đến | ветром надуло пыли |
gió thổi lạnh buốt | леденящее дыхание ветра |
gió thổi mạnh | дует сильный ветер |
gió thổi từng cơn | порывистый ветер (từng trận, từng hòi) |
gió thổi vào | поддувает |
gió thổi vù vù | завывает ветер (ù ù) |
cơn gió đột ngột thổi tới | налетел ветер |
giờ thói du côn | хулиганить (côn đồ, du đãng, lưu manh) |
giờ thói du côn | нахулиганить (côn đồ, du đãng, lưu manh) |
hộ chiếu vô thời hạn | бессрочный паспорт |
hiện tượng nhất thời | преходящее явление |
hiệu may y phục thời trang | ателье мод |
sự hoàn thành kế hoạch trước thời hạn | досрочное выполнение плана |
hoàn thành kế hoạch trước thời hạn | досрочно выполнить план |
hợp thời | в своё время (своевременно) |
hợp thời | в самый раз (вовремя) |
hợp thời | кстати (уместно) |
hợp thời | вовремя |
hợp thời thượng | модный |
hợp thời thượng | быть в моде |
hợp thời trang | модный |
hợp thời trang | фешенебельный |
hợp thời trang | быть в моде |
phù hợp với thời đại | соответствовать эпохе |
hòa nhịp bước với thời đại | идти в уровень с веком |
hạn định hạn chế thời gian của diễn giả | ограничить оратора временем |
hạn định hạn chế thời gian của diễn giả | ограничивать оратора временем |
hạnh phúc nhất thời | мимолётное счастье (ngắn ngùi) |
hết thời | отживать (устаревать) |
hết thời | отжить (устаревать) |
hết thời | изжить себя |
hết thời gian nghĩ nước đi | попасть в цейтнот |
hồi sinh thời của ông ấy | при его жизни |
hồi sinh thời cùa | на чьей-л. памяти (ai) |
hừ, thời tiết xấu tệ! | ну и погода |
khi đã hết thời hạn quy định | когда положенный срок прошёл |
khoảng thời gian | промежуток (время) |
khoảng thời gian | промежуток времени |
không gian và thời gian | пространство и время |
không hợp thời | выйти в тираж (nữa) |
không hợp thời | устареть |
không hợp thời | отжить (устаревать) |
không hợp thời | стареть |
không hợp thời | постареть |
không hợp thời | не вовремя |
không hợp thời | устарелость |
không hợp thời | не время |
không hợp thời | устаревать |
không hợp thời | отживать (устаревать) |
không hợp thời trang nữa | выйти из моды |
không hợp thời trang nữa | выходить из моды |
sự, điều, việc không hợp thời đại | анахронизм |
không kịp thời | не вовремя |
kiều cắt tóc tân thời | модная стрижка |
kèn thổi ngược trống dồn xuôi | несогласованный |
kèn thổi ngược trống dồn xuôi | неслаженный |
kèn thổi vang | трубы трубят (thổi vang lên, thổi) |
kéo dài thêm thời hạn hoàn thành kế hoạch | передвинуть сроки выполнения плана |
kéo dài thời gian | оттянуть время |
kéo dài thời gian | тянуть время |
kéo dài thời gian | оттягивать время |
kéo dài thời hạn gieo hạt | растянуть сроки сева |
kế hoạch thời gian | календарный план |
kỹ thuật mới sẽ cho phép tạo điều kiện hoàn thành kế hoạch trước thời hạn | новая техника позволит досрочно выполнить план |
lề thói cồ | старина (старинные обычаи) |
lỡ thời | упустить время |
lợi dụng thời cơ | воспользоваться удобным случаем |
lớn lên như thổi | расти́ как на дро́жжа́х |
lớn lên như thổi | расти не по дням, а по часам |
lập thời khắc biểu | составить расписание |
luồng không khí mát thổi vào phòng | приток в комнату свежего воздуха |
lấy lại bù lại thời giờ đã mất | наверстать потерянное время |
là cả một thời đại | сделать эпоху |
là cả một thời đại | составить эпоху |
là... đồng thời là... | столько..., сколько и... |
làm cái gì theo thói quen | делать что-л. по привычке |
làm không kịp thời | опоздать |
làm không kịp thời | опаздывать |
làm ngược hẳn với thói quen | изменить себе |
làm như thời trẻ | тряхнуть стариной |
làm theo cơn hứng thú nhất thời | поддаться минутному порыву |
làm... thối | сгноить |
làm... thối | гноить |
làm... thối rữa | сгноить |
làm... thối rữa | гноить |
làm thời gian biểu | составить расписание |
lý luận thối nát | гнилая теория |
lỗi thời | отживать (устаревать) |
lỗi thời | отжить (устаревать) |
lỗi thời | выйти в тираж |
lỗi thời | изжить себя |
lỗi thời đi | постареть |
lỗi thời đi | устареть |
lỗi thời đi | стареть |
mất hiệu lực vì hết thời hiệu | потерять силу за давностью |
một khoảng quãng thời gian | отрезок времени |
mất thói quen | отвыкнуть (отучаться) |
mất thói quen | разучиваться |
mất thói quen | разучиться |
mất thói quen | отвыкать (отучаться) |
mất thói quen nhảy múa | разучиться танцевать |
một thời gian nào đấy | некоторое время (nào đó) |
một thời gian sau | через некоторое время |
một thời gian sau | с течением времени |
mùi thối | дурной запах |
mùi thối | неприятный запах |
mùi thối | тухлый запах (khắm, khăm khẳm, thum thủm) |
mùi thối | гнилостный запах |
mọi cái đều có thời cùa nó | всё в своё время |
mở đầu một thời kỳ mới trong lĩnh vực | вписать новую страницу (во что-л., gì) |
ấn tượng nhất thời | мимолётное впечатление |
ngày tháng thoi đưa | дни пролетели |
người bạn thời thơ ấu | друзья детства |
người con của thời đại mình | сын своего времени |
người cùng thời | современник |
người sáng tạo thời trang | законодатель мод |
người thồi sáo | флейтист |
người thổi clarinet | кларнетист |
người thổi kèn | трубач |
người thổi kèn hiệu | горнист (kèn đồng) |
người thổi tiêu | флейтист |
người thổi kèn xắc-xô-phôn | саксофонист |
người đi làm theo thời vụ | сезонный рабочий |
người đi làm theo thời vụ | сезонник |
người đòng thời | современник |
người đương thời | современник |
ngọn gió hiu hiu thổi | пахнул лёгкий ветерок |
nhỡ thời | прозёвывать |
nhỡ thời | прозевать |
nhiễm phải tiêm nhiễm, nhiễm, quen thói xấu | усвоить дурную привычку |
nhiễm phải tiêm nhiễm, nhiễm, quen thói xấu | усваивать дурную привычку |
nhận tiền thối | получить сдачу (lại) |
những con số thổi phồng | дутые цифры |
những con đẻ đứa con cùa thời đại mình | дети своего века |
những hình ảnh cùa thời thơ ấu xa xôi lần lượt hiện ra trước mắt anh ta | перед его глазами проплыли картины далёкого детства |
những hồi ức kỷ niệm thời thơ ấu | воспоминания детства |
những khó khăn trong thời kỳ trưởng thành | болезни роста |
những khó khăn tạm thời | временные трудности |
những lỗi lầm lúc thiếu thời | грехи молодости |
những ngọn lá rung rinh lay động, lay nhẹ vì cơn gió thổi | ли́стья шеве́лятся от ве́тра |
những quan điềm quá thời | патриархальные взгляды |
những sách thời nghề in mới ra đời | первопечатные книги |
những sự kiện hiện thời | текущие события |
những thói xấu | дурные наклонности |
những tội lỗi thời niên thiếu | грехи молодости |
những vấn đề chù yếu căn bản, quan trọng nhất của thời đại hiện hay | кардинальные проблемы современности |
những điều kiện thời tiết | синоптические условия (khí tượng) |
nhà thời tiết học | синоптик |
nhạc cụ thổi | духовой инструмент |
noi theo thói quen | перенять привычку |
noi theo thói quen | перенимать привычку |
nó chép lại thời khóa biểu các bài giảng | он списал расписание лекций |
nó có thói quen như thế | за ним это водится |
nó kịp thời sực nhớ ra | он вовремя спохватился |
nó đã đi trong một thời gian vô định | он уехал на неопределённое время (không nhất định) |
nắm lấy thời cơ | улучить момент |
nắm lấy thời cơ | уловить удобный момент |
phim thời sự | кинохроника |
phim thời sự | хроника (кинофильм) |
phim thời sự | хроникальный фильм |
phim thời sự | киножурнал |
phiên dịch đòng thời | синхронный перевод |
phát biểu gọn cho vừa thời gian quy định | уложиться в регламент выступления |
sự phân chia thời kỳ | периодизация |
phân thời kỳ | периодизация |
phí thời gian | тратить время (Una_sun) |
phó từ trạng từ thời gian | наречие времени |
phù hợp thích hợp, thích ứng, thích nghi, ăn nhịp, hòa nhịp với thời đại | созвучный эпохе |
qua một thời gian | с течением времени |
qua thời gian tập sự | проходить стаж |
trải qua thời kỳ thực tập | проходить стаж |
quen thói | привычный (привыкший) |
quà táo thối | гнилое яблоко |
quá thời | отживать (устаревать) |
quá thời | выйти в тираж |
quá thời | отжить (устаревать) |
quá thời | изжить себя |
quá thời rồi | устареть |
quá thời rồi | устаревать |
rất hợp thời | самое время |
rút ngắn thời hạn | сжать сроки |
rút ngắn thời hạn xây dựng | сократить сроки строительства |
sử dụng mọi thời cơ | пользоваться всяким удобным случаем (thuận tiện) |
sử dụng thời giờ | трата времени |
sa ngã vào thói hư tật xấu | предаться порокам |
sa ngã vào thói hư tật xấu | предаваться порокам |
sau một thời gian | через некоторое время |
sau một thời gian bị chia lìa lâu | после долгой разлуки |
sau một thời gian chờ đợi lâu | после долгого ожидания |
sức mạnh cùa thói quen | сила привычки (tập quán) |
sóng không khí thổi giạt cuốn máy bay đi | снос самолёта воздушной волной |
sự dự báo dự đoán thời tiết | предсказание погоды |
sự kiện có ý nghĩa thời đại | эпохальное событие |
sự tính toán thời gian | расчёт времени |
người thợ thổi thủy tinh | стеклодув |
thanh niên hiện thời | нынешняя молодёжь |
thanh niên thời nay | современная молодёжь |
thanh niên thời nay | нынешняя молодёжь |
sự thay đồi cùa thời tiết | перемена погоды |
theo kế hoạch thời gian nào | в счёт чего-л. (по какому-л. плану) |
theo kịp thời đại | идти в уровень с веком |
theo lề thói đã có sẵn | по заведённому порядку |
theo mốt tân thời | по последней моде |
theo thói quen | по инерции |
theo thói quen cũ | по старой памяти |
theo thời cổ | по старинке |
theo thời gian | хронологический (об изложении и т.п.) |
theo thời gian | повременный |
theo thời khắc biếu | по расписанию (thời gian biếu) |
theo thời thượng | модный (о человеке) |
theo thời trang | модный (о человеке) |
theo thời trang mới nhất | по последней моде |
theo trình tự thời gian | в хронологическом порядке |
theo chạy, đi... đúng thời khắc biểu | следовать точно по расписанию |
thi đua hoàn thành kế hoạch trước thời hạn | соревноваться за досрочное выполнение плана |
thấm thoắt thoi đưa | промчаться (о времени) |
thật là không hợp thời! | как некстати! |
thật là không hợp thời! | вот некстати! |
thuở thiếu thời | смолоду (о молодости) |
thành lề thói | повестись (войти в обычай) |
thành thói quen | войти в привычку |
thành thói quen | входить в привычку |
thành thơi đi dạo | беспечно прогуливаться |
thòi tiết thất thường | неустойчивая погода (hay thay đồi) |
thói cấu thà của nó là nguyên nhân cùa tất cà tình trạng này | всему виной его небрежность |
thói hư | дурная повадка |
thói hư tật xấu | дурные наклонности |
thói quen | привычка (Una_sun) |
thói quen lâu ngày | укоренившаяся привычка |
thói quen lâu ngày | закоренелая привычка |
thói quen nghề nghiệp | профессиональная привычка (nhà nghề) |
thói tật thâm căn cố đế | укоренившаяся привычка |
thói xấu | дурацкая привычка |
thói xấu | дурная повадка |
thói xấu | вредная привычка (hư) |
bản thông báo thời tiết | сводка погоды |
bản thông báo thời tiết | метеосводка (метеорологическая сводка) |
bản thông báo thời tiết | бюллетень погоды |
sự thổi gió nóng | горячее дутьё |
thời buổi khó khăn | тяжёлое время |
thời buổi không yên | неспокойное время (bất an, loạn lạc) |
thời buổi không yên | беспокойные времена |
thời buổi loạn lạc | смутная пора |
thời buổi thanh bình | мирное время |
thời buổi đen đủi | злое время |
thời bấy giờ | тогдашнее время |
thời bình | мирное время |
thời chiến | военное время |
thời cồ | древние времена |
thời cồ đại | древние времена |
thời cổ | старое время |
thời gian chiến tranh | военное время |
thời gian dài | долгое время (lâu) |
thời gian hòa bình | мирное время |
thời gian làm việc | рабочее время (lao động) |
thời gian lâu | длительное время (dài) |
thời gian ngừng trệ | глухое время |
thời gian nhàn rỗi | часы досуга |
thời gian phơi sáng lâu | большая выдержка |
thời gian rối loạn | смутная пора |
thời gian thấm thoắt thoi đưa | время летит |
thời gian trồi qua không bao giờ trở lại | невозвратное время |
thời gian tốt nhất trong ngày đêm | лучшее время суток |
thời gian vừa đù | времени в обрез |
thời hiệu tố tụng | искова́я да́вность |
thời hạn đã đến | пришёл срок |
thời kỳ học sinh | годы ученичество |
thời kỳ khẩn trương | горячая пора (bận rộn) |
thời kỳ khùng khiếp | страшная година |
thời kỳ nghiêm trọng | тяжёлое время |
thời kỳ sung sướng nhất trong đời tôi | самая счастливая полоса моей жизни |
thời kỳ sơ khai | первобытные времена (nguyên thủy, mông muội) |
thời kỳ tiền sử | доисторические времена |
thời kỳ chương, trang sử tốt đẹp nhất trong đời | лучшая страница чьей-л. жизни (ai) |
thời kỳ đen tối | чёрная година (gian khổ) |
thời kỳ đi học | школьные годы |
thời kỳ đình đốn | глухое время |
thời niên thiếu | юные годы |
thời quá khứ | былое |
thời quá khứ | былые времена |
thời thơ ấu | детские годы |
thời tiết bay được | лётная погода |
thời tiết bất thường | непостоянная погода |
thời tiết có nắng | солнечная погода |
thời tiết hôm nay thế nào? | какая сегодня погода? |
thời tiết không bay được | нелётная погода |
thời tiết không thuận lợi | неблагоприятная погода (bất lợi, xấu) |
thời tiết ấm áp | тёплая погода |
thời tiết ẩm ướt | сырая погода (ướt át) |
thời tiết ẩm ướt | гнилая погода |
thời tiết quá xấu | отвратительная погода |
thời tiết rất tốt | превосходная погода |
thời tiết rất tốt | дивная погода |
thời tiết rất xấu | мерзкая погода (xấu tệ) |
thời tiết tuyệt biết bao! | какая погода! |
thời tiết tốt | хорошая погода |
thời tiết tốt | лётная погода |
thời tiết tốt sẽ không giữ nguyên lâu được | хорошая погода долго не простоит |
thời tiết u ám | ненастная погода |
thời tiết u ám | ненастное время |
thời tiết xấu bất thường | предательская погода |
thời tiết êm dịu | тихая погода |
thời tiết ổn định | устойчивая погода (không thay đồi mấy) |
thời trang mới | новинки моды |
thời trước | старое время |
thời trước | былые времена |
thời vụ | сезонные работы |
thời xưa | старое время |
thời xưa | далёкие времена |
thời ấy | тогдашнее время |
thời đó | тогдашнее время |
thời đại cồ xưa | глубокая древность |
thời đại hiện nay | современная эпоха |
thời đại ky sĩ | времена рыцарства |
tiêng sông chảy và tiếng gió thổi hòa lẫn nhau thành một khúc giao hường đại hợp xướng độc đáo | шум реки и ветра сливается в своеобразную симфонию |
tiếng tăm nhất thời | кратковременный успех |
tập cho ai thói quen yêu lao động | привить кому-л. любовь к труду |
tập cho mình thói quen | взять себе за правило |
tập được thói quen | завести привычку |
tập được thói quen | заводить привычку |
tiền trợ cấp tạm thời mất sức lao động | пособие по временной нетрудоспособности |
tranh thủ thời gian | выкроить время |
tranh thủ thời gian | выкраивать время |
tranh thủ thời gian | выиграть время |
trứng thối | тухлые яйца |
trong thời hạn hai tuần lễ phải nộp công việc đã làm xong | работу надлежит сдать в двухнедельный срок |
trà theo từng thời hạn | платить с рассрочкой |
trà theo từng thời hạn | платить в рассрочку |
trước mắt chàng lằn lượt diễn ra những hình ảnh của thời thơ ấu xa xôi | перед его глазами проплыли картины далёкого детства |
trước thời hạn | досрочный |
trước thời hạn | до срока |
trước thời hạn | досрочно |
trạng ngữ thời gian | обстоятельство времени |
sự trả công theo thời gian | повременная оплата |
trống đánh xuôi kèn thổi ngược | кто во что горазд |
trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công việc của họ | они не сработались |
tất cả tình trạng này do thói cầu thả của nó mà ra | всему виной его небрежность |
tuổi giao thời | переходный возраст |
tàn tích tàn dư cùa thời quá khứ | пережиток прошлого |
tâm hồn thảnh thơi | с лёгкой душой |
tâm hồn thảnh thơi | с лёгким сердцем |
tân thời nhất | сверхмодный |
tính toán chính xác thời gian | точный расчёт времени |
tôi sẽ còn mặc bận, mang áo bành tô đó một thời gian nữa | это пальто я ещё поношу |
tôi thường nhớ lại thời thơ ấu | мне часто вспоминается детство |
tôi đi trong một thời gian lâu | я уезжаю надолго |
tùy thói quen | дело привычки |
tùy thời | приспособиться (быть приспособленцем) |
tùy thời | приспособляться (быть приспособленцем) |
tùy thời | приспосабливаться (быть приспособленцем) |
tạm thời | покуда (на некоторое время) |
tạm thời | на срок |
tạm thời | покамест (на некоторое время) |
tạm thời | на время |
tạm thời vắng mặt | быть в отъезде |
tạp chí thời trang | журнал мод |
từ lúc thiếu thời | с юных лет |
từ thời gian thuở, lúc ấy | с того времени |
từ thời thơ ấu | с малых лет |
từ thời thơ ấu | с пелёнок |
từ thời thơ ấu | с детства |
từ thời thơ ấu | с колыбели |
từ thời thơ ấu từ thời niên thiếu | с детских лет |
từ thời thượng cồ | испокон веков |
từ thời thượng cồ | испокон веку |
về những vấn đề thời sự | на темы дня |
về vấn đề thời sự | на злобу дня |
vi khuẩn gây thối | гнилостные бактерии |
việc đó đòi hòi nhiều thời gian | на это потребуется много времени |
việc đó đòi hòi nhiều thời gian | на это требуется много времени |
vấn đề cơ bản trọng yếu, thiết yếu, chủ yếu của thời đại hiện nay | коренной вопрос современности |
vấn đề thời sự | злоба дня |
vật bị thối | гнильё |
vật bị thối | гниль |
vàng thoi | золото в слиток ках |
vào thời gian không hợp | в неурочное время |
vô thời hạn | без срока |
vô thời hạn | без сроку |
vô thời hạn | бессрочный |
xu hướng của thời đại | веяние времени |
xu thời | приспосабливаться (быть приспособленцем) |
xu thời | приспособиться (быть приспособленцем) |
xu thời | приспособляться (быть приспособленцем) |
xu thời | держать нос по ветру |
xu thời | идти, куда ветер дует |
xuất hiện rất hợp thời | прийтись кстати |
ành thời sự | фотохроника |
chiếc áo dài hợp thời trang | модное платье |
áo tân thời | модное платье |
ông ấy ở trong số những nhà văn ưu tú nhất cùa thời đại hiện nay | он принадлежать ит к числу лучших писателей нашей эпохи |
bị úng thối | мокнуть (портиться) |
ý muốn nhất thời | каприз (прихоть) |
ăn vận tân thời | одет по последней моде |
đặc trưng triệu chứng của thời đại | зна́мение вре́мени |
đợi cho một thời gian! | дайте срок! |
đợi cho một thời gian! | дай срок! |
đợi thời | выждать время |
đợi thời cơ | выждать удобный случай |
đo thời gian | хронометраж |
đánh dấu thời đại mới đã bắt đầu | ознаменовать начало новой эры |
đã có thời kỳ mà... | было время, когда... |
đã trờ thành thói quen | вошло в привычку (tập quán) |
đình cứu vụ án vi hết thời hiệu | прекратить дело за давностью |
đòng thời | в тоже время |
đòng thời | вместе (одновременно) |
đòng thời | вместе с тем |
đòng thời | при этом |
một cách đòng thời | одновременно |
đòng thời | также (одновременно) |
đòng thời | секунда в секунду (одновременно) |
đã được thời gian kiểm nghiệm | выдержать испытание временем |
sự đến không hợp thời | несвоевременный приезд |
đến thời hạn | к сроку |
đến ở chơi nhà ai trong một thời gian lâu | подолгу гостить (у кого-л.) |
định mức thời gian | хронометраж |
định thời gian thuận tiện tiện cho mọi người | назначить удобное для всех время |
định thời hạn | рассрочить |
định thời hạn | рассрочка |
định thời hạn | рассрочивать |
định thời hạn phân kỳ hạn cho ai trả nợ dằn | рассрочить платёж долга (кому-л.) |
định thời hạn trà dần | рассрочка платежа |
đồng thời | наряду с этим |
đồng thời | сразу (одновременно) |
đồng thời | в тот же миг |
đồng thời | вдруг (одновременно) |
ưu thế lợi thế về thời gian | выигрыш во времени |