Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai người nào không làm thì không ăn | кто не работает, тот не ест |
gen. | ai muốn thì cứ việc | все кому не лень |
gen. | bao giờ thì nó đến nhỉ! | когда-то он придёт! |
gen. | bao giờ thì tùy anh | когда хотите |
gen. | bãi thị | бастовать (о торговцах) |
gen. | bò mặc công việc muốn ra sao thì ra | пустить дело на самотёк |
gen. | băng thị tằn | видеозапись (то, что записано) |
gen. | bố thí | подавать (милостыню) |
gen. | bố thí | подавать милостыню |
gen. | bố thí cứu trợ, phát chần cho kẻ ăn xin | подать нищему |
gen. | cứ đề nó muốn thế nào thi làm thế ấy | пусть делает, как хочет |
gen. | của bố thí | милостыня |
gen. | chỉ cần muốn thì... | стоит только захотеть и... |
gen. | chỉ cần nói rằng... thì cũng đủ | достаточно сказать, что... |
gen. | chỉ mới nhắc đến... thì... | при одном напоминании о... |
gen. | chủ nghĩa đại đô thị | урбанизм |
gen. | bản chỉ thị | директивное письмо |
gen. | những chỉ thị cùa đại hội về kế hoạch năm năm | директивы съезда по пятилетнему плану |
gen. | chỉ đế giết thì giờ mà thôi | просто для препровождения времени |
gen. | chi có lời nói thôi thì không tác dụng | слова бессильны |
gen. | chiếm giải nhất đứng thứ nhất, đứng hạng nhất trong cuộc thi đấu | занять первое место в соревновании |
gen. | chậm thì chết | промедление смерти подобно |
gen. | chẳng bao lâu nữa thì xuân sang | скоро весна |
gen. | chẳng chóng thì chầy | рано или поздно |
gen. | chất độc tử thi | трупный яд |
gen. | Chà, xuýt nữa thì quên | Да! чуть не забыл |
gen. | chính sách cận thị | близорукая политика (thiền cận) |
gen. | chính thị như vậy | в том-то и дело |
gen. | chính thực thì ở đâu? | где именно? |
gen. | chưa kịp nháy mắt thì... | не успеть и глазом моргнуть |
gen. | chưa kịp ối lên một tiếng chưa kịp nháy mắt thi | ахнуть не успел, как... |
gen. | chế độ thị tộc | родовой строй |
gen. | chị ta thì có thể nhìn không chán | ею можно залюбоваться |
gen. | cần bao nhiêu lằn thì làm bầy nhiêu | столько раз, сколько нужно |
gen. | cằn nhiều thi giờ đề làm việc đó | на это понадобится много времени |
gen. | con gái cùa ông ấy đã đến thi | у него дочь - невеста |
gen. | cậu ta thì miệng lưỡi mồm mép lắm | у него острый язык |
gen. | cuộc thi tuyền trong nội bộ | закрытый конкурс (không mở rộng) |
gen. | cuộc thi đua xã hội chủ nghĩa chào mừng nhân dịp mồng Một tháng Năm | предмайское социалистическое соревнование |
gen. | cuộc thí nghiệm đươc tiến hành tương đối thành công | опыт прошёл относительно удачно |
gen. | c.-x. trạm thí nghiệm | опытная станция |
gen. | các cuộc thi đấu thề thao | спортивные игры |
gen. | cái gi thì tùy anh | что хотите |
gen. | cái đó thì anh ta chẳng buồn nghe | он об этом и услышать не хочет |
gen. | cái đó thì anh ta chẳng buồn nghe | он об этом и слышать не хочет |
gen. | cái đó thì chả nước non gì đâu! | этот номер не пройдёт! |
gen. | còn lại thì... | в остальном |
gen. | còn nửa giờ nữa thì tàu chạy | до отхода поезда ещё полчаса |
gen. | còn về phần ai, cái gì thì lại khác | иначе обстоит дело (с кем-л., чем-л.) |
gen. | còn về việc nó trờ về thì chẳng có tin tức gì cả | относительно его возвращения сведений нет |
gen. | có giòi lắm thì... | в лучшем случае |
gen. | có kỹ năng thì cái gì cũng làm được | при умении всё можно сделать |
gen. | cô gái đến thì | невеста (девушка на выданье) |
gen. | cô ấy thì hay hờn lắm | она такая недотрога |
gen. | công việc này chiếm mất tốn, đòi hỏi nhiều thì giờ | эта работа берёт много времени |
gen. | cùa bố thí | подаяние |
gen. | cũng muốn đi xem phim mà không có thi giờ | и хочется пойти в кино, да некогда |
gen. | cơ quan thị giác | орган зрения |
gen. | dầu dù, tuy nó có phạm sai lầm đấy, nhưng sai lầm ấy thì có thề sửa được | пусть он ошибся, но ошибку можно исправить |
gen. | dành thì giờ | выбраться (находить время, возможность отправиться куда-л.) |
gen. | dành thì giờ | выбираться (находить время, возможность отправиться куда-л.) |
gen. | dành thì giờ cho | уделить время (кому-л., чему-л., ai) |
gen. | dành thì giờ cho | уделять время (кому-л., чему-л., ai) |
gen. | dành thì giờ đề làm gì | отвести время (на что-л., cho việc gì) |
gen. | dành thì giờ đề làm gì | отводить время (на что-л., cho việc gì) |
gen. | dù sao thì anh ấy vẫn đúng | а всё-таки он прав |
gen. | dù sao đi nữa thì tôi vẫn thích anh ấy | всё-таки он мне понравился |
gen. | dù thế nào đi nữa thì tôi cũng sẽ cứ đến | я всё равно приду |
gen. | dù thế thì đã sao! | хотя бы и так! |
gen. | dù thế đi chăng nữa thi làm cái gì nào! | хотя бы и так! |
gen. | dưới dạng thi ca | в стихотворной форме |
gen. | dự thi | держать экзамен |
gen. | dự thí | экзаменоваться |
gen. | dự thí | проэкзаменоваться |
gen. | sự ghi thị tần | видеозапись (действие) |
gen. | gửi chỉ thị xuống | спустить директиву |
gen. | giận thì mắng | милые бранятся — только тешатся |
gen. | giám thị | надзирать |
gen. | giọng nói khinh thị | небрежность тона (ngạo mạn, khinh mạn, khinh khi) |
gen. | giống vật làm thí nghiệm | подопытные животные |
gen. | gằn sáng thì ngủ ngon | хорошо спится под утро |
gen. | gì thì gì chứ... | уж что-что, а... |
gen. | gì thì gì chứ bộ phim ấy thì phải xem | уж что-что, а этот фильм надо смотреть |
gen. | hứa thì ông ta đã hứa rồi đấy, những không biết rồi ông có làm không? | обещать-то он обещал, но сделает ли? |
gen. | có hai người thì vui hơn | вдвоём веселее |
gen. | hỏi dùng nó thì chằng ăn thua gì | от него толку не добьёшься |
gen. | hội đòng chấm thi | экзаменационная комиссия |
gen. | hội đòng khảo thí | экзаменационная комиссия |
gen. | hội đòng thi | аттестационная комиссия |
gen. | hội đòng thị chính | городская дума |
gen. | hiện giờ thì chừng đó tạm đủ | этого пока достаточно |
gen. | hoài phí thi giờ | зря тратить время |
gen. | hợp lý đúng đắn, đúng nhất thì phải... | разумнее всего было бы... |
gen. | hy sinh khi thi hành nhiệm vụ | умереть на своём посту |
gen. | hành động như thế thì không thích hợp vói anh | так поступать вам не подобает |
gen. | hành động như thế thì không được | так поступать не полагается |
gen. | hòi phục thị giác | возвратить зрение |
gen. | hút thuốc đối với anh ta thì có hại | ему курить вредно |
gen. | học thi | готовиться к экзамену |
gen. | im đi, không thì tao bỏ đi | замолчи, или я уйду |
gen. | im đi, nếu không thì tao đi ngay | замолчи, иначе я уйду |
gen. | kể ra thì... | собственно говоря |
gen. | kể từ khi nó ốm thì chúng tôi không gặp nó | мы не видели его после болезни |
gen. | khi thì..., khi lại... | то..., то... |
gen. | khi thì..., khi thì... | то..., то... |
gen. | khi thì khuynh hữu, khi lại khuynh tả | то вправо, то влево |
gen. | khi thì mưa, khi thì tuyết | то дождь, то снег |
gen. | khi thì thừa, khi thì thiếu | то густо, то пусто |
gen. | khinh thị | пренебречь |
gen. | khinh thị | смотреть на кого-л. сверху вниз (ai) |
gen. | khinh thị | третировать |
gen. | khinh thị | пренебрегать |
gen. | không cách này thì cách khác, bằng mọi cách | не мытьём, так катаньем |
gen. | không có thì giờ rỗi | недосуг |
gen. | không có thì giờ không rỗi, không rành đề kề lại | не удосужиться рассказать |
gen. | nếu không làm thì thôi | уж если делать, то делать хорошо |
gen. | không phải cái con, người... này thì cái con, người... kia | не тот, так другой |
gen. | sự không thi hành | неисполнение |
gen. | sự không thi hành | невыполнение |
gen. | nếu không thì | а не то |
gen. | không thì | не то |
gen. | không thì | а не то (в противном случае) |
gen. | không ăn thì đạp đồ | собака на сене |
gen. | không để mất thì giờ, bắt tay ngay vào việc | не теряя времени, приниматься за работу |
gen. | không để mất thì giờ, bắt tay ngay vào việc | не теряя времени, приниматься за дело |
gen. | không được ai trọng thị | быть у кого-л. на плохом счету |
gen. | kính viễn thị | очки для дальнозорких |
gen. | ký ức thị giác | зрительная память |
gen. | kết quả thi đua | исход соревнования |
gen. | kết quả thế này thì tớ ngồi nhà cũng được thôi | с тем же успехом я мог бы сидеть дома |
gen. | kỳ thi | экзаменационная сессия |
gen. | kỳ thi chuyến cấp | переходный экзамен (chuyền tiếp, lên lớp) |
gen. | kỳ thi lên lớp | переводный экзамен (chuyển lớp) |
gen. | kỳ thi quốc gia | государственные экзамены |
gen. | kỳ thi viết | письменный экзамен |
gen. | kỳ thi vào học | приёмные экзамены |
gen. | kỳ thi vào trường | вступительный экзамен |
gen. | kỳ thị | дискриминировать |
gen. | dân lao động thành thị và nông thôn | трудящиеся города и деревни |
gen. | lặng thì thương | милые бранятся — только тешатся |
gen. | loại đó thì nhiều vô kề | имя им легион |
gen. | chứng loạn thị | астигматизм |
gen. | luận cứ đó thì không hợp lý | этот довод притянут за волосы |
gen. | lấy chừng nào thì trà chừng ấy, lấy bao nhiêu thì trả bấy nhiêu | сколько взял, столько и отдал |
gen. | làm cái đó thì chằng tốn công sức gì | не стоило никакого труда сделать это |
gen. | làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được! | хоть убей, не пойму! |
gen. | làm nên tội thì nó phải chịu tội | он сам себя наказал |
gen. | làm... thì chẳng khó gì cả | никакого труда не стоило |
gen. | sự làm thí nghiệm | производство опытов |
gen. | làm việc đó thì dễ như bỡn | не стоило никакого труда сделать это |
gen. | làm việc đó thì mày sẽ bị mắng bò xừ | нагорит тебе за это |
gen. | lúc thì..., lúc lại... | то..., то... |
gen. | lúc thì..., lúc thì... | то..., то... |
gen. | lúc thì người này, lúc thì kẻ khác | то один, то другой |
gen. | lúc thì nhiều quá, lúc thì không có gì | то густо, то пусто |
gen. | mới nhắc tới thì đã đến rồi | лёгок на помине |
gen. | một lát nữa thì nó đến | он вот-вот придёт |
gen. | một mặt thì... còn mặt khác thì... | с одной стороны..., с другой стороны... |
gen. | một mặt thì... một mặt thì... | с одной стороны..., с другой стороны... |
gen. | một năm sau sau một năm thì anh ta đến | он приехал через год |
gen. | một số muốn đi xem hát, số khác thì không muốn | одни хотят идти в театр, другие не хотят |
gen. | sự mất thì giờ | потеря времени |
gen. | mệt ư? Thế thi <#0> hãy nghỉ đi | устал? Тогда отдохни |
gen. | muốn làm gì thì làm | дело хозяйское |
gen. | muốn đi đâu thì đi | идти на все четыре стороны |
gen. | mà thực ra thì | а между тем |
gen. | môn thi còn nợ | академическая задолженность |
gen. | mùi tử thi | трупный запах |
gen. | mắt cận thị | близорукие глаза |
gen. | mọi sự thi anh hãy quy tội ở mình | во всём вините самого себя |
gen. | mồm mép anh ta thì hóm hỉnh sắc sảo, cay độc lắm | у него острый язык |
gen. | nữ thi sĩ | поэтесса |
gen. | nữ thần thi ca | муза |
gen. | ứng thí | держать экзамен |
gen. | nghe nó thì có thể nghĩ rằng... | слушая его, можно было подумать, что... |
gen. | nghĩ mãi, nghĩ mãi cuối cùng thì nghĩ ra | думал, думал да и надумал |
gen. | nghĩ rằng... thì thật là buồn cười | смешно думать, что... (nực cười, tức cười, lố bịch) |
gen. | người chấm thi | экзаменатор |
gen. | người giám thị | надсмотрщик |
gen. | người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biết | кому-кому, а вам надо бы знать |
gen. | người khác thì có thể không thích điều này | иному это может не понравиться |
gen. | người khởi xướng phong trào thi đua | инициатор соревнования |
gen. | người kinh kỷ khoáng dịch viên thị trường chứng khoán | биржевой маклер |
gen. | người làm thí nghiệm | экспериментатор |
gen. | người nào khác, chứ nó thì không thề làm điều ấy | кто-кто, а он не мог сделать этого |
gen. | người này làm, còn người kia thì ngủ | этот работает, а тот спит |
gen. | người ta không bào thì đừng có chõ vào! | не суйся, куда не просят! |
gen. | người tham gia cuộc thi tiếp sức | участник эстафеты |
gen. | người theo chủ nghĩa đại đô thị | урбанист |
gen. | người thi hành chính sách trung lập | нейтралист |
gen. | người thi vào đại học | абитуриент |
gen. | người thí nghiệm | испытатель |
gen. | người tiểu thị dân | обыватель |
gen. | nhỡ ra hắn không có tiền thì sao? | а вдруг у него нет денег? |
gen. | những chỉ thị | директивные указания |
gen. | những chỉ thị miệng | устные указания |
gen. | những chỉ thị sơ bộ | первоначальные установки (đầu tiên) |
gen. | những người như anh ta thì hiếm có | такие, как он, наперечёт (hãn hữu) |
gen. | những người như ông ấy thì đếm đầu ngón tay | такие, как он, наперечёт |
gen. | nhà buồng nhốt chó thí nghiệm | собачник (помещение) |
gen. | nhân có dịp thi nhờ chuyền thư | послать письмо с оказией |
gen. | như người ta đã đưa tin thì... | как стало известно |
gen. | như người ta đã đưa tin thì... | как сообщают... |
gen. | như thế thì | так (следовательно, значит) |
gen. | như thế thì | ведь |
gen. | như thế thì quá lắm! | это уже слишком! |
gen. | như thế thì được | это другой разговор |
gen. | như vậy thì | в таком случае |
gen. | như đã rõ thì... | как стало известно |
gen. | như đã rõ thì... | как сообщают... |
gen. | nêu đơn cử thí dụ | привести пример |
gen. | nêu đơn cử thí dụ | приводить пример |
gen. | cuộc nói chuyện qua điện thoại liên thị | междугородный телефонный разговор |
gen. | nói chính xác thì... | строго говоря |
gen. | nói giữa chừng thì dừng lại | остановиться на полуслове |
gen. | nói ra thì nực cười thật | смешно сказать |
gen. | nói thành thật thì... | откровенно говоря |
gen. | nói thì bao giờ chẳng dễ! | легко сказать! |
gen. | nói thì dễ thôi | легко сказать |
gen. | nói thì dễ thôi! | легко сказать! |
gen. | nói thì nói nhưng chớ nói hớ!, đừng nói lung tung! | говори, да не заговаривайся! |
gen. | nói thì thầm | говорить шёпотом |
gen. | bắt đầu nói thì thầm | зашептать |
gen. | năm giờ đúng thì nó sẽ đến | он придёт в пять ноль-ноль |
gen. | năm ngày thì không đủ | пяти дней будет мало |
gen. | năm thì mười họa | нет-нет да и... |
gen. | nơi thi thừa, nơi thì thiếu | где густо, где пусто |
gen. | nếu anh một khi anh đã nói thế thì... | раз вы так говорите... |
gen. | nếu như thế thi... | раз это так... |
gen. | nếu đã làm thì phải làm cho tốt | уж если делать, то делать хорошо |
gen. | phiếu thi | экзаменационный билет |
gen. | phòng thí nghiệm | лаборатория |
gen. | phục hồi thị lực | прозреть |
gen. | phục hồi thị lực | прозревать |
gen. | qua làng thì con đường phân nhánh | за деревней дорога разошлась (rẽ nhánh) |
gen. | quyền sách kia nằm trên giá thì tôi rất thích | та книга, которая стоит на полке, мне очень нравится |
gen. | sự ra chỉ thị | дача указаний |
gen. | ra sao thì ra | что будет, то будет |
gen. | rồi thì | далее (затем) |
gen. | sau khi thuyết phục hòi lâu thì ông ta đồng ý | после долгих уговоров он согласился |
gen. | sau khi ở cữ nằm bếp, nằm lửa dậy thì chị ấy đẹp hẳn ra | она похорошела после роды ов |
gen. | so với năm ngoái thì đã tăng lên rất nhiều | значительное увеличение по сравнению с прошлым годом |
gen. | suýt nữa thì tôi quên | я чуть было не забыл |
gen. | sáng kiến của nó thì vô tận | он неистощим на выдумки |
gen. | sáng tác thi ca | сочинить стихи |
gen. | sáng tác thi ca | сочинять стихи |
gen. | cuốn số ghi điểm thi | зачётная книжка |
gen. | sự rút hẹp thu hẹp, co hẹp cùa thị trường tiêu thụ | сужение рынка сбыта |
gen. | sự thi hành áp dụng chế độ giáo dục phổ thông | введение всеобщего обучения |
gen. | tức thì chị ấy đỏ mặt ngay | лицо её мгновенно вспыхнуло |
gen. | thứ này thì rất bền | этому сносу нет |
gen. | thủ thỉ | говорить шёпотом |
gen. | thủ thỉ với nhau | секретничать (шептаться) |
gen. | thử đó thì vô thiên lủng | имя им легион |
gen. | theo chị thì thế nào? | как по-твоему? |
gen. | theo chỗ tôi biết thì... | насколько мне известно |
gen. | theo những điều tôi được biết thì... | насколько мне известно |
gen. | theo như các báo loan tin thì... | как сообщают газеты |
gen. | theo thì giờ | повременный |
gen. | theo tin nhận được thì... | как стало известно |
gen. | theo tin nhận được thì... | как сообщают... |
gen. | theo tôi thì anh không nên chớ nên, đừng, chớ hút thuốc | не советую вам курить |
gen. | theo đường thẳng thi hai kilômet | напрямик будет два километра |
gen. | cuộc thi bơi | соревнования по плаванию |
gen. | cuộc thi bắn súng | стрелковое состязание |
gen. | thi ca | стихотворный |
gen. | thi ca | стихи (стихотворения) |
gen. | thi ca | поэтический |
gen. | việc thi công | строительные работы |
gen. | ...thi cũng tốt | нелишне |
gen. | thi hứng | поэтическое вдохновение |
gen. | thi hành được | выполнимый |
gen. | thi sĩ có cảm hứng | вдохновенный поэт |
gen. | thi sĩ thiên tài | гениальный поэт |
gen. | thuộc về thi thề | трупный |
gen. | thi thề độc | трупный яд |
gen. | cuộc thi tập | тренировочное состязание |
gen. | cuộc thi trượt tuyết | лыжный пробег |
gen. | thi tuyền | конкурсный экзамен |
gen. | thi tuyền | конкурсный |
gen. | thi việt dã trượt tuyết | лыжный кросс |
gen. | môn thi vấn đáp | устный экзамен |
gen. | thi vị | поэтичный |
gen. | thi xạ kích | стрелковое состязание |
gen. | cuộc, trận thi đấu thề thao | спортивное состязание |
gen. | cuộc thi đua cá nhân | индивидуальное соревнование |
gen. | cuộc thi đua hòa bình giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chù nghĩa | мирное соревнование социалистической и капиталистической систем |
gen. | thằng nọ hoặc thằng kia thì cũng rứa thôi | один другого стоит |
gen. | thỉnh thị | советоваться |
gen. | thỉnh thị | посоветоваться |
gen. | thật ra thì <#0> anh ấy không biết tôi ở đây | он, правда, не знал, что я здесь |
gen. | thật ra thì <#0> ró không phải là người ác | он, в сущности, не злой человек |
gen. | thành phố mà từ đấy đó nó đến đây, thì rất lớn | город, откуда он приехал, очень большой |
gen. | thành thị và nông thôn | город и деревня |
gen. | thì chẳng khó khăn gì... | ничего не стоит... |
gen. | thì dễ như bỡn thôi | ничего не стоит... |
gen. | thì giờ thời giờ, thời gian, giờ làm việc | служебный час |
gen. | thì giờ rỗi | свободное время (rảnh, rảnh rang, rỗi rãi, rỗi rảnh, nhàn rỗi) |
gen. | thì giờ rỗi rành | часы досуга |
gen. | thì hiếm có | наперечёт |
gen. | thì không thề làm gì được cả | шагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.) |
gen. | thì ra | как оказалось |
gen. | thì thầm | шёпотом |
gen. | thì thầm | вполголоса |
gen. | thì thào | вполголоса |
gen. | thì tôi đã nói với anh từ lâu rồi cơ mà | ведь я вам говорил уже давно |
gen. | ...thì đúng hơn | вернее |
gen. | thì đếm đầu ngón tay | наперечёт (được) |
gen. | thí dụ | например (như) |
gen. | thí dụ chứng minh rõ ràng | доказательный пример (hiền nhiên, hùng hòn) |
gen. | thí dụ có sức thuyết phục | наглядный пример |
gen. | thí dụ như | так, например |
gen. | thí dụ như | хоть (например) |
gen. | thí dụ như | к примеру (сказать) |
gen. | thí dụ như thằng nhỏ này | хоть этот мальчик |
gen. | thí dụ rất tiêu biểu | разительный пример |
gen. | đề, dùng vào, do thí nghiệm | опытный (экспериментальный) |
gen. | để thí nghiệm | подопытный |
gen. | thuộc về thí nghiệm | экспериментальный |
gen. | để thí nghiệm | экспериментальный (для экспериментов) |
gen. | thí nghiệm | пробный |
gen. | thí nghiệm | испытательный |
gen. | thí nghiệm khoa học | научный эксперимент |
gen. | thí nghiệm nhiều lần | многократный опыт |
gen. | người thí sinh | экзаменующийся |
gen. | thù này thì tao còn phải trả cho mày! | я ещё с тобой поквитаюсь! |
gen. | thù thỉ | прошептать |
gen. | thù thỉ | шепнуть |
gen. | thù thỉ | пролепетать (нежно говорить) |
gen. | thù thỉ | шептать |
gen. | thù thỉ | лепетать (нежно говорить) |
gen. | thù thi | шептаться (với nhau) |
gen. | thú thật thì... | по правде говоря |
gen. | thắng trong cuộc thi chạy | победить в беге |
gen. | thế thì | тогда (в таком случае) |
gen. | thế thì | ведь |
gen. | thế thì thế tức là, thế nghĩa là, thế là, thế anh biết nó à? | так вы его знаете? |
gen. | thế thì mày muốn cái gì? | чего же тебе хочется? |
gen. | thế thì... à? | так (следовательно, значит) |
gen. | thuộc về thị chính | муниципальный |
gen. | thị giá | рыночная цена |
gen. | thị giá | конъюнктурные цены |
gen. | thị giác | зрительное ощущение |
gen. | thuộc về thị giác | зрительный |
gen. | thị giác | глаза (зрение) |
gen. | thị giác mắt kém | плохие глаза |
gen. | thị giác tốt | хорошие глаза |
gen. | thị lực | глаза (зрение) |
gen. | thị tộc | родовой |
gen. | thị thực nhập cành | въездная виза |
gen. | thị thực quá cảnh | транзитная виза |
gen. | sự thị thực xuất cảnh | выездная виза |
gen. | thị trấn bụi bặm | пыльный городок (lắm bụi) |
gen. | trong thị trấn có sáu nghìn dân | в городке числится шесть тысяч жителей |
gen. | thị trấn nhò | заштатный город |
gen. | thị trường chứng khoán | фондовая биржа |
gen. | thị trường chứng khoán | биржевой |
gen. | thị trường ngoài nước | внешний рынок (bên ngoài, ngoại địa) |
gen. | thị trường quốc tế | мировой рынок (thế giới) |
gen. | những thị trường tiêu thụ | рынки сбыта |
gen. | thị trường trong nước | внутренний рынок (bên trong, nội địa) |
gen. | thốt lên một tiếng thì liệu | попробуй только пикнуть |
gen. | những thực nghiệm trong phòng thí nghiệm | лабораторные опыты |
gen. | tiền của ông ta thì vô thiên lùng | денег у него — хоть пруд пруди (vô khối) |
gen. | tiền tiêu vào việc đó thì rất đáng | это денег стоит (оправдывает затраченное) |
gen. | tằng lớp tiểu thị dân | мещанство (сословие) |
gen. | thuộc về tiểu thị dân | мещанский |
gen. | người tiều thị dân | мещанин |
gen. | sự tiêu dùng thi giờ | трата времени |
gen. | sự tiêu phí thi giờ gấp đôi | двойная трата времени |
gen. | tiếng thì thầm | ропот (глухой шум) |
gen. | tiếng thì thầm khe khẽ | тихий шёпот (nho nhỏ) |
gen. | tiếng trống thì thùng | треск барабанов (tùng tùng) |
gen. | tiết kiệm tranh thủ thì giờ | выгадать время |
gen. | tiết kiệm thì giờ | беречь время |
gen. | tiết kiệm thì giờ và lao động | экономить время и труд |
gen. | toán thì nó không cứng | он нетвёрд в математике |
gen. | trong lúc này hiện giờ, hiện nay, bây giờ thi nó đang ở nhà | он пока дома |
gen. | trong sinh hoạt tập thể thì anh ta là người khó tính lắm | он в общежитии тяжёлый человек |
gen. | trong việc đó thì tôi có lợi gì? | какая мне в этом корысть? |
gen. | trượt thi | провал на экзаменах |
gen. | trọng thị coi trọng, chú trọng đến ý kiến của | принять во внимание чьё-л. мнение (ai) |
gen. | trọng thị coi trọng, chú trọng đến ý kiến của | принимать во внимание чьё-л. мнение (ai) |
gen. | trời! cơ sự đến thế thì thôi! | нечего сказать, приятное положение! |
gen. | tìm ra thì giờ | выбрать время |
gen. | tìm ra thì giờ | выбирать время |
gen. | tính nó thì ruột để ngoài da | у него душа нараспашку |
gen. | tôi cho là ở lại nhà thì hơn | я предпочёл бы остаться дома |
gen. | tôi có nhiều thì giờ rỗi | у меня много свободного времени |
gen. | tôi có thì giờ đề đọc | у меня есть время читать |
gen. | tôi hoàn toàn không có thì giờ | у меня совсем нет времени |
gen. | tôi không biết dùng thì giờ làm gì? | не знаю, куда деть время |
gen. | tôi không biết dùng thì giờ làm gì? | не знаю, куда девать время |
gen. | tôi không có thì giờ bận tâm đến anh | мне некогда с вами возиться |
gen. | tôi không có thì giờ làm được việc này | у меня не доходят руки до этого |
gen. | tôi không có thì giờ rỗi | мне некогда |
gen. | tôi không có thì giờ rỗi | мне недосуг |
gen. | tôi không có thì giờ rỗi đề đi xem hát | я не могу выбраться в театр |
gen. | tôi không muốn làm mất nhiều thì giờ của anh | я не хочу отнять у вас много времени |
gen. | tôi không muốn làm mất nhiều thì giờ của anh | я не хочу отнимать у вас много времени |
gen. | tôi phải mất nhiều thì giờ với nó | мне пришлось с ним много повозиться |
gen. | tôi suýt nữa đồng ý thì... | я был уже готов согласиться, когда... |
gen. | tôi thiếu không đù thì giờ đề làm việc đó | мне не хватило времени сделать это |
gen. | riêng tôi thì đồng ý, nhưng nó thì không | я-то согласен, но он нет |
gen. | tôi đã thi xong | я сдал экзамены |
gen. | tôi đã thấy nó, còn nó thì không thấy tôi | я его видел, а он меня нет |
gen. | tôi đã thấy ờ đó thôi thì đù loại thú vật! | каких только зверей я там не видел! |
gen. | tôi đã đọc quyển sách này còn nổ thi không | я читал эту книгу, а он нет (còn nó thì chưa) |
gen. | đối với tôi ở đây thì thật rất tốt | здесь мне отлично |
gen. | hiện tượng tương hợp về thì | согласование времён |
gen. | tốn mất, tốn mất nhiều thi giờ vào việc đó | на это уходит много времени |
gen. | tốn thì giờ vào việc | потерять время (на что-л., gì) |
gen. | tốn thì giờ vào việc | терять время (на что-л., gì) |
gen. | tổ trưởng thi công | десятник |
gen. | từ chối không thị thực hộ chiếu cùa | отказать кому-л. в визе (ai) |
gen. | tự ám thị mình rằng... | внушить себе, что... |
gen. | tự ám thị mình rằng... | внушать себе, что... |
gen. | vẻ khinh thị ngạo mạn, khinh mạn, khinh khi cùa giọng nói | небрежность тона |
gen. | về kiến trúc thi tôi dốt đặc | я в архитектуре профан (mít đặc, không biết, i tờ) |
gen. | về mặt hình thức thì nó đúng | формально он прав |
gen. | về mặt tính tình thì tốt bụng | добрый по характеру |
gen. | về mặt điều, việc, cái, chuyện đó thì có thể yên tâm được | на этот счёт можно быть спокойным |
gen. | về nguyên tắc thì anh ấy đúng | принципиально он прав |
gen. | về nhiều điều thì anh nói đúng | во многом вы правы |
gen. | về nó thì tôi yên tâm | за него я спокоен |
gen. | về phần chúng tôi thì các anh cứ yên trí | за нами дело не станет |
gen. | về phần tôi thì... | что касается меня... |
gen. | về phần tôi thì... | что до меня... |
gen. | về sở thích thì mỗi người một ý | о вкусах не спорят |
gen. | khi về tới nhà thì cậu gọi điện cho mình ngay nhé | как вернёшься, позвони мне |
gen. | về việc này thì tôi sẵn sàng ký cả hai tay | я готов обеими руками подписаться под этим |
gen. | về việc đó thì phải ngậm tăm đấy! | об этом молчок! |
gen. | với cái đó thi anh không làm cho ai ngạc nhiên cả | этим вы никого не удивите |
gen. | việc của mày thì mày liệu thôi | твоё дело |
gen. | việc nào kết thúc tốt thì việc đó là tốt | всё хорошо, что хорошо кончается |
gen. | việc này thì chẳng có cái gì hay ho tốt lành cả | ничего хорошего тут нет! |
gen. | việc này thì sẽ chẳng đem lại lợi lộc lợi ích, ích lợi gì cả | из этого проку не будет |
gen. | việc này thì ăn chắc | это дело верное |
gen. | việc này đối với anh thì vô hại | это вам не повредит |
gen. | việc này đối với nó thì dễ thôi | это ему легко даётся |
gen. | việc nó cảm lạnh thì tôi chẳng ngạc nhiên gì cả | меня не удивляет, что он простудился |
gen. | việc thì nhiều lắm thế mà nó cứ lề mề | дел и так много, а он прохлаждается |
gen. | việc ấy thì đã bí mật bố trí sắp đặt sẵn từ trước | это всё было подстроено |
gen. | việc đó chiếm mất nhiều thì giờ cùa ông ấy | эта работа поглощает у него много времени |
gen. | việc đó thì phải làm gấp | это надо сделать спешно (vội) |
gen. | việc đó thì quá sức tôi | это свыше моих сил |
gen. | việc đó thì tôi hoàn toàn không phản đối | я ничего не имею против этого (không có gì phản đối cả) |
gen. | việc đó thì tôi không thạo | это вне моей компетенции (không biết, không thông thạo) |
gen. | việc đó thì tôi làm nồi | это в моих силах |
gen. | việc đó thì tôi làm nồi | это мне под силу |
gen. | việc đó thì tối hệ trọng đấy | это не шутка |
gen. | việc đó thì vô hại | от этого вреда не будет |
gen. | việc đó thì đáng tiêu | это денег стоит (оправдывает затраченное) |
gen. | việc đó đối với tôi thì quen thuộc rồi | для меня это дело привычное |
gen. | ngành vận tải đô thị | городской транспорт |
gen. | vật thí nghiệm | подопытный кролик |
gen. | vất vả chật vật lắm cô ta mới thi xong | с горем пополам она сдала экзамен |
gen. | vô kế khà thi! | делать нечего! |
gen. | vô tuyến điện thị | телевидение |
gen. | vừa nhắc tới thì nó đã đến ngay! | он тут как тут! |
gen. | xin của bố thí | нищенство |
gen. | xin việc đó thì vô ích | не имеет смысла просить об этом |
gen. | xin việc đó thì vô ích | нет смысла просить об этом |
gen. | sự xây dựng đô thị | градостроительство |
gen. | ào thị | обман зрения |
gen. | đang nói dở thì dừng lời | на полслове остановиться |
gen. | đang nói dở thì đột ngột ngắt lời | оборвать разговор на полуслове |
gen. | đem thi hành | вводить (учреждать, внедрять) |
gen. | đem thi hành | ввести (учреждать, внедрять) |
gen. | điện thoại thị tần | видеотелефон |
gen. | điều trị bằng ám thị | лечить внушением (thôi miên) |
gen. | điều đó thì hoàn toàn chắc chắn ròi | в этом не может быть никакого сомнения |
gen. | điều đó thì không còn nghi ngờ gì nữa | в этом не может быть никакого сомнения |
gen. | điều đó đối với tôi thì chẳng có quan hệ chẳng liên quan, chẳng dính dấp gì cả | мне ни жарко ни холодно от этого |
gen. | động vật để làm thí nghiệm | подопытные животные |
gen. | đáng lẽ phải thành khẩn thú nhận nhận tội, thú tội, nhận lòi, thú lỗi thi nó lại bắt đầu nói dối | вместо чистосердечного признания он начал лгать |
gen. | đánh dấu cái gì bằng hình hoa thị | отмечать что-л. звёздочкой |
gen. | đánh liều tất cà để may ra thì được | поставить всё на карту |
gen. | đây là một thí dụ điền hình | вот типичный пример |
gen. | đã làm thi phải làm cho ra làm | уж если делать, то делать хорошо |
gen. | đã quyết thì hành | назвался груздём, полезай в кузов |
gen. | đã trót thì trét | назвался груздём, полезай в кузов |
gen. | đích thị | прямо-таки |
gen. | đích thị là ai? | кто именно? |
gen. | đích thị là cái con, người... này | тот же (самый) |
gen. | đích thị là nó | тот же самый |
gen. | đích thị là điều chuyện, việc, cái... này | то же (самое) |
gen. | đích thị như thế | в том-то и дело |
gen. | đôi giày mới thi phải đi cho rộng ra | новые ботинки надо разносить |
gen. | đùa với hắn ta thì nguy hiểm đấy | с ним шутки плохи |
gen. | đùa với hắn ta thì nguy hiếm lắm | с ним шутки плохи |
gen. | đùa với lão ta thì quả là vuốt râu hùm đấy | с ним шутки плохи |
gen. | đăng cáo thị yết thị, cáo tri, quảng cáo trên báo | дать объявление в газету |
gen. | đưa hàng hóa tràn ngập thị trường | наводнить рынок товарами |
gen. | đường chạy thi | беговая дорожка (chạy đua) |
gen. | đại thi hào | великий поэт |
gen. | đến đây thì nó... | тут-то он и... |
gen. | đối với các anh thì chẳng có điều gì phải giấu giếm cả | перед вами нечего таиться |
gen. | đồng chí thỉnh thoảng đi dạo thì tốt | вам невредно иногда погулять |
gen. | ảo thị | зрительная галлюцинация |