DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing thì | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
gen.ai người nào không làm thì không ănкто не работает, тот не ест
gen.ai muốn thì cứ việcвсе кому не лень
gen.bao giờ thì nó đến nhỉ!когда-то он придёт!
gen.bao giờ thì tùy anhкогда хотите
gen.bãi thịбастовать (о торговцах)
gen.bò mặc công việc muốn ra sao thì raпустить дело на самотёк
gen.băng thị tằnвидеозапись (то, что записано)
gen.bố thíподавать (милостыню)
gen.bố thíподавать милостыню
gen.bố thí cứu trợ, phát chần cho kẻ ăn xinподать нищему
gen.cứ đề nó muốn thế nào thi làm thế ấyпусть делает, как хочет
gen.của bố tмилостыня
gen.chỉ cần muốn thì...стоит только захотеть и...
gen.chỉ cần nói rằng... thì cũng đủдостаточно сказать, что...
gen.chỉ mới nhắc đến... thì...при одном напоминании о...
gen.chủ nghĩa đại đô thịурбанизм
gen.bản chỉ thịдирективное письмо
gen.những chỉ thị cùa đại hội về kế hoạch năm nămдирективы съезда по пятилетнему плану
gen.chỉ đế giết tgiờ mà thôiпросто для препровождения времени
gen.chi có lời nói thôi thì không tác dụngслова бессильны
gen.chiếm giải nhất đứng thứ nhất, đứng hạng nhất trong cuộc thi đấuзанять первое место в соревновании
gen.chậm thì chếtпромедление смерти подобно
gen.chẳng bao lâu nữa thì xuân sangскоро весна
gen.chẳng chóng thì chầyрано или поздно
gen.chất độc tử thiтрупный яд
gen.Chà, xuýt nữa thì quênДа! чуть не забыл
gen.chính sách cận thблизорукая политика (thiền cận)
gen.chính thị như vậyв том-то и дело
gen.chính thực thì ở đâu?где именно?
gen.chưa kịp nháy mắt thì...не успеть и глазом моргнуть
gen.chưa kịp ối lên một tiếng chưa kịp nháy mắt thiахнуть не успел, как...
gen.chế độ thị tộcродовой строй
gen.chị ta thì có thể nhìn không chánею можно залюбоваться
gen.cần bao nhiêu lằn thì làm bầy nhiêuстолько раз, сколько нужно
gen.cằn nhiều thi giờ đề làm việc đóна это понадобится много времени
gen.con gái cùa ông ấy đã đến thiу него дочь - невеста
gen.cậu ta thì miệng lưỡi mồm mép lắmу него острый язык
gen.cuộc thi tuyền trong nội bộзакрытый конкурс (không mở rộng)
gen.cuộc thi đua xã hội chủ nghĩa chào mừng nhân dịp mồng Một tháng Nămпредмайское социалистическое соревнование
gen.cuộc thí nghiệm đươc tiến hành tương đối thành côngопыт прошёл относительно удачно
gen.c.-x. trạm thí nghiệmопытная станция
gen.các cuộc thi đấu thề thaoспортивные игры
gen.cái gi thì tùy anhчто хотите
gen.cái đó thì anh ta chẳng buồn ngheон об этом и услышать не хочет
gen.cái đó thì anh ta chẳng buồn ngheон об этом и слышать не хочет
gen.cái đó thì chả nước non gì đâu!этот номер не пройдёт!
gen.còn lại thì...в остальном
gen.còn nửa giờ nữa thì tàu chạyдо отхода поезда ещё полчаса
gen.còn về phần ai, cái gì thì lại khácиначе обстоит дело (с кем-л., чем-л.)
gen.còn về việc nó trờ về thì chẳng có tin tức gì cảотносительно его возвращения сведений нет
gen.có giòi lắm thì...в лучшем случае
gen.có kỹ năng thì cái gì cũng làm đượcпри умении всё можно сделать
gen.cô gái đến thìневеста (девушка на выданье)
gen.cô ấy thì hay hờn lắmона такая недотрога
gen.công việc này chiếm mất tốn, đòi hỏi nhiều thì giэта работа берёт много времени
gen.cùa bố thíподаяние
gen.cũng muốn đi xem phim mà không có thi giờи хочется пойти в кино, да некогда
gen.cơ quan thị giácорган зрения
gen.dầu dù, tuy nó có phạm sai lầm đấy, nhưng sai lầm ấy thì có thề sửa đượcпусть он ошибся, но ошибку можно исправить
gen.dành thì giờвыбраться (находить время, возможность отправиться куда-л.)
gen.dành thì giờвыбираться (находить время, возможность отправиться куда-л.)
gen.dành thì giờ choуделить время (кому-л., чему-л., ai)
gen.dành thì giờ choуделять время (кому-л., чему-л., ai)
gen.dành thì giờ đề làm gìотвести время (на что-л., cho việc gì)
gen.dành thì giờ đề làm gìотводить время (на что-л., cho việc gì)
gen.dù sao thì anh ấy vẫn đúngа всё-таки он прав
gen.dù sao đi nữa thì tôi vẫn thích anh ấyвсё-таки он мне понравился
gen.dù thế nào đi nữa thì tôi cũng sẽ cứ đếnя всё равно приду
gen.dù thế thì đã sao!хотя бы и так!
gen.dù thế đi chăng nữa thi làm cái gì nào!хотя бы и так!
gen.dưới dạng thi caв стихотворной форме
gen.dự thiдержать экзамен
gen.dự thíэкзаменоваться
gen.dự thíпроэкзаменоваться
gen.sự ghi thị tầnвидеозапись (действие)
gen.gửi chỉ thị xuốngспустить директиву
gen.giận thì mắngмилые бранятся — только тешатся
gen.giám thịнадзирать
gen.giọng nói khinh thịнебрежность тона (ngạo mạn, khinh mạn, khinh khi)
gen.giống vật làm thí nghiệmподопытные животные
gen.gằn sáng thì ngủ ngonхорошо спится под утро
gen.thì gì chứ...уж что-что, а...
gen.thì gì chứ bộ phim ấy thì phải xemуж что-что, а этот фильм надо смотреть
gen.hứa thì ông ta đã hứa rồi đấy, những không biết rồi ông có làm không?обещать-то он обещал, но сделает ли?
gen. hai người thì vui hơnвдвоём веселее
gen.hỏi dùng nó tchằng ăn thua gìот него толку не добьёшься
gen.hội đòng chấm thiэкзаменационная комиссия
gen.hội đòng khảo thíэкзаменационная комиссия
gen.hội đòng thiаттестационная комиссия
gen.hội đòng thị chínhгородская дума
gen.hiện giờ thì chừng đó tạm đủэтого пока достаточно
gen.hoài phí thi giờзря тратить время
gen.hợp lý đúng đắn, đúng nhất thì phải...разумнее всего было бы...
gen.hy sinh khi thi hành nhiệm vụумереть на своём посту
gen.hành động như thế thì không thích hợp vói anhтак поступать вам не подобает
gen.hành động như thế thì không đượcтак поступать не полагается
gen.hòi phục thị giácвозвратить зрение
gen.hút thuốc đối với anh ta thì có hạiему курить вредно
gen.học thiготовиться к экзамену
gen.im đi, không thì tao bỏ điзамолчи, или я уйду
gen.im đi, nếu không thì tao đi ngayзамолчи, иначе я уйду
gen.kể ra thì...собственно говоря
gen.kể từ khi nó ốm thì chúng tôi không gặp nóмы не видели его после болезни
gen.khi thì..., khi lại...то..., то...
gen.khi thì..., khi thì...то..., то...
gen.khi thì khuynh hữu, khi lại khuynh tảто вправо, то влево
gen.khi thì mưa, khi thì tuyếtто дождь, то снег
gen.khi thì thừa, khi thì thiếuто густо, то пусто
gen.khinh thịпренебречь
gen.khinh thịсмотреть на кого-л. сверху вниз (ai)
gen.khinh thịтретировать
gen.khinh thịпренебрегать
gen.không cách này thì cách khác, bằng mọi cáchне мытьём, так катаньем
gen.không có thì giờ rỗiнедосуг
gen.không có thì giờ không rỗi, không rành đề kề lạiне удосужиться рассказать
gen.nếu không làm thì thôiуж если делать, то делать хорошо
gen.không phải cái con, người... này thì cái con, người... kiaне тот, так другой
gen.sự không thi hànhнеисполнение
gen.sự không thi hànhневыполнение
gen.nếu không thìа не то
gen.không thìне то
gen.không thìа не то (в противном случае)
gen.không ăn thì đạp đồсобака на сене
gen.không để mất thì giờ, bắt tay ngay vào việcне теряя времени, приниматься за работу
gen.không để mất thì giờ, bắt tay ngay vào việcне теряя времени, приниматься за дело
gen.không được ai trọng thбыть у кого-л. на плохом счету
gen.kính viễn thочки для дальнозорких
gen.ký ức thị giácзрительная память
gen.kết quả thi đuaисход соревнования
gen.kết quả thế này thì tớ ngồi nhà cũng được thôiс тем же успехом я мог бы сидеть дома
gen.kỳ thiэкзаменационная сессия
gen.kỳ thi chuyến cấpпереходный экзамен (chuyền tiếp, lên lớp)
gen.kỳ thi lên lớpпереводный экзамен (chuyển lớp)
gen.kỳ thi quốc giaгосударственные экзамены
gen.kỳ thi viếtписьменный экзамен
gen.kỳ thi vào họcприёмные экзамены
gen.kỳ thi vào trườngвступительный экзамен
gen.kỳ thịдискриминировать
gen.dân lao động thành thị và nông thônтрудящиеся города и деревни
gen.lặng thì thươngмилые бранятся — только тешатся
gen.loại đó thì nhiều vô kềимя им легион
gen.chứng loạn thịастигматизм
gen.luận cứ đó thì không hợp lýэтот довод притянут за волосы
gen.lấy chừng nào thì trà chừng ấy, lấy bao nhiêu thì trả bấy nhiêuсколько взял, столько и отдал
gen.làm cái đó thì chằng tốn công sức gìне стоило никакого труда сделать это
gen.làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được!хоть убей, не пойму!
gen.làm nên tội thì nó phải chịu tộiон сам себя наказал
gen.làm... thì chẳng khó gì cảникакого труда не стоило
gen.sự làm thí nghiệmпроизводство опытов
gen.làm việc đó thì dễ như bỡnне стоило никакого труда сделать это
gen.làm việc đó thì mày sẽ bị mắng bò xừнагорит тебе за это
gen.lúc thì..., lúc lại...то..., то...
gen.lúc thì..., lúc thì...то..., то...
gen.lúc thì người này, lúc thì kẻ khácто один, то другой
gen.lúc thì nhiều quá, lúc thì không có gìто густо, то пусто
gen.mới nhắc tới thì đã đến rồiлёгок на помине
gen.một lát nữa thì đếnон вот-вот придёт
gen.một mặt thì... còn mặt khác thì...с одной стороны..., с другой стороны...
gen.một mặt thì... một mặt thì...с одной стороны..., с другой стороны...
gen.một năm sau sau một năm thì anh ta đếnон приехал через год
gen.một số muốn đi xem hát, số khác thì không muốnодни хотят идти в театр, другие не хотят
gen.sự mất thì giờпотеря времени
gen.mệt ư? Thế thi <#0> hãy nghỉ điустал? Тогда отдохни
gen.muốn làm gì thì làmдело хозяйское
gen.muốn đi đâu thì điидти на все четыре стороны
gen.mà thực ra thìа между тем
gen.môn thi còn nợакадемическая задолженность
gen.mùi tử thiтрупный запах
gen.mắt cận thблизорукие глаза
gen.mọi sự thi anh hãy quy tội ở mìnhво всём вините самого себя
gen.mồm mép anh ta thì hóm hỉnh sắc sảo, cay độc lắmу него острый язык
gen.nữ thi sĩпоэтесса
gen.nữ thần thi caмуза
gen.ứng thíдержать экзамен
gen.nghe nó thì có thể nghĩ rằng...слушая его, можно было подумать, что...
gen.nghĩ mãi, nghĩ mãi cuối cùng thì nghĩ raдумал, думал да и надумал
gen.nghĩ rằng... thì thật là buồn cườiсмешно думать, что... (nực cười, tức cười, lố bịch)
gen.người chấm thiэкзаменатор
gen.người giám thịнадсмотрщик
gen.người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biếtкому-кому, а вам надо бы знать
gen.người khác thì có thể không thích điều nàyиному это может не понравиться
gen.người khởi xướng phong trào thi đuaинициатор соревнования
gen.người kinh kỷ khoáng dịch viên thị trường chứng khoánбиржевой маклер
gen.người làm thí nghiệmэкспериментатор
gen.người nào khác, chứ nó thì không thề làm điều ấyкто-кто, а он не мог сделать этого
gen.người này làm, còn người kia thì ngủэтот работает, а тот спит
gen.người ta không bào thì đừng có chõ vào!не суйся, куда не просят!
gen.người tham gia cuộc thi tiếp sứcучастник эстафеты
gen.người theo chủ nghĩa đại đô thịурбанист
gen.người thi hành chính sách trung lậpнейтралист
gen.người thi vào đại họcабитуриент
gen.người thí nghiệmиспытатель
gen.người tiểu thị dânобыватель
gen.nhỡ ra hắn không có tiền thì sao?а вдруг у него нет денег?
gen.những chỉ thịдирективные указания
gen.những chỉ thị miệngустные указания
gen.những chỉ thị bộпервоначальные установки (đầu tiên)
gen.những người như anh ta thì hiếm cóтакие, как он, наперечёт (hãn hữu)
gen.những người như ông ấy thì đếm đầu ngón tayтакие, как он, наперечёт
gen.nhà buồng nhốt chó thí nghiệmсобачник (помещение)
gen.nhân có dịp thi nhờ chuyền thưпослать письмо с оказией
gen.như người ta đã đưa tin thì...как стало известно
gen.như người ta đã đưa tin thì...как сообщают...
gen.như thế thìтак (следовательно, значит)
gen.như thế thìведь
gen.như thế thì quá lắm!это уже слишком!
gen.như thế thì đượcэто другой разговор
gen.như vậy thìв таком случае
gen.như đã rõ thì...как стало известно
gen.như đã rõ thì...как сообщают...
gen.nêu đơn cử thí dụпривести пример
gen.nêu đơn cử thí dụприводить пример
gen.cuộc nói chuyện qua điện thoại liên thịмеждугородный телефонный разговор
gen.nói chính xác thì...строго говоря
gen.nói giữa chừng thì dừng lạiостановиться на полуслове
gen.nói ra thì nực cười thậtсмешно сказать
gen.nói thành thật thì...откровенно говоря
gen.nói thì bao giờ chẳng dễ!легко сказать!
gen.nói thì dễ thôiлегко сказать
gen.nói thì dễ thôi!легко сказать!
gen.nói thì nói nhưng chớ nói hớ!, đừng nói lung tung!говори, да не заговаривайся!
gen.nói thì thầmговорить шёпотом
gen.bắt đầu nói thì thầmзашептать
gen.năm giờ đúng thì nó sẽ đếnон придёт в пять ноль-ноль
gen.năm ngày thì không đủпяти дней будет мало
gen.năm thì mười họaнет-нет да и...
gen.nơi thi thừa, nơi thì thiếuгде густо, где пусто
gen.nếu anh một khi anh đã nói thế thì...раз вы так говорите...
gen.nếu như thế thi...раз это так...
gen.nếu đã làm thì phải làm cho tốtуж если делать, то делать хорошо
gen.phiếu thiэкзаменационный билет
gen.phòng thí nghiệmлаборатория
gen.phục hồi thị lựcпрозреть
gen.phục hồi thị lựcпрозревать
gen.qua làng thì con đường phân nhánhза деревней дорога разошлась (rẽ nhánh)
gen.quyền sách kia nằm trên giá thì tôi rất thíchта книга, которая стоит на полке, мне очень нравится
gen.sự ra chỉ thịдача указаний
gen.ra sao thì raчто будет, то будет
gen.rồi thìдалее (затем)
gen.sau khi thuyết phục hòi lâu thì ông ta đồng ýпосле долгих уговоров он согласился
gen.sau khi ở cữ nằm bếp, nằm lửa dậy thì chị ấy đẹp hẳn raона похорошела после роды ов
gen.so với năm ngoái thì đã tăng lên rất nhiềuзначительное увеличение по сравнению с прошлым годом
gen.suýt nữa thì tôi quênя чуть было не забыл
gen.sáng kiến của nó tvô tậnон неистощим на выдумки
gen.sáng tác thi caсочинить стихи
gen.sáng tác thi caсочинять стихи
gen.cuốn số ghi điểm thiзачётная книжка
gen.sự rút hẹp thu hẹp, co hẹp cùa thị trường tiêu thụсужение рынка сбыта
gen.sự thi hành áp dụng chế độ giáo dục phổ thôngвведение всеобщего обучения
gen.tức thì chị ấy đỏ mặt ngayлицо её мгновенно вспыхнуло
gen.thứ này thì rất bềnэтому сносу нет
gen.thủ thỉговорить шёпотом
gen.thủ thỉ với nhauсекретничать (шептаться)
gen.thử đó thì vô thiên lủngимя им легион
gen.theo chị thì thế nào?как по-твоему?
gen.theo chỗ tôi biết thì...насколько мне известно
gen.theo những điều tôi được biết thì...насколько мне известно
gen.theo như các báo loan tin thì...как сообщают газеты
gen.theo thì giờповременный
gen.theo tin nhận được thì...как стало известно
gen.theo tin nhận được thì...как сообщают...
gen.theo tôi thì anh không nên chớ nên, đừng, chớ hút thuốcне советую вам курить
gen.theo đường thẳng thi hai kilômetнапрямик будет два километра
gen.cuộc thi bơiсоревнования по плаванию
gen.cuộc thi bắn súngстрелковое состязание
gen.thi caстихотворный
gen.thi caстихи (стихотворения)
gen.thi caпоэтический
gen.việc thi côngстроительные работы
gen....thi cũng tốtнелишне
gen.thi hứngпоэтическое вдохновение
gen.thi hành đượcвыполнимый
gen.thi sĩ có cảm hứngвдохновенный поэт
gen.thi sĩ thiên tàiгениальный поэт
gen.thuộc về thi thềтрупный
gen.thi thề độcтрупный яд
gen.cuộc thi tậpтренировочное состязание
gen.cuộc thi trượt tuyếtлыжный пробег
gen.thi tuyềnконкурсный экзамен
gen.thi tuyềnконкурсный
gen.thi việt dã trượt tuyếtлыжный кросс
gen.môn thi vấn đápустный экзамен
gen.thi vịпоэтичный
gen.thi xạ kíchстрелковое состязание
gen.cuộc, trận thi đấu thề thaoспортивное состязание
gen.cuộc thi đua cá nhânиндивидуальное соревнование
gen.cuộc thi đua hòa bình giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chù nghĩaмирное соревнование социалистической и капиталистической систем
gen.thằng nọ hoặc thằng kia thì cũng rứa thôiодин другого стоит
gen.thỉnh thịсоветоваться
gen.thỉnh thịпосоветоваться
gen.thật ra thì <#0> anh ấy không biết tôi ở đâyон, правда, не знал, что я здесь
gen.thật ra thì <#0> ró không phải là người ácон, в сущности, не злой человек
gen.thành phố mà từ đấy đó nó đến đây, thì rất lớnгород, откуда он приехал, очень большой
gen.thành thị và nông thônгород и деревня
gen.thì chẳng khó khăn gì...ничего не стоит...
gen.thì dễ như bỡn thôiничего не стоит...
gen.thì giờ thời giờ, thời gian, giờ làm việcслужебный час
gen.thì giờ rỗiсвободное время (rảnh, rảnh rang, rỗi rãi, rỗi rảnh, nhàn rỗi)
gen.thì giờ rỗi rànhчасы досуга
gen.thì hiếm cóнаперечёт
gen.thì không thề làm gì được cảшагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.)
gen.thì raкак оказалось
gen.thì thầmшёпотом
gen.thì thầmвполголоса
gen.thì thàoвполголоса
gen.thì tôi đã nói với anh từ lâu rồi cơ màведь я вам говорил уже давно
gen....thì đúng hơnвернее
gen.thì đếm đầu ngón tayнаперечёт (được)
gen.thí dụнапример (như)
gen.thí dụ chứng minh rõ ràngдоказательный пример (hiền nhiên, hùng hòn)
gen.thí dụ có sức thuyết phụcнаглядный пример
gen.thí dụ nhưтак, например
gen.thí dụ nhưхоть (например)
gen.thí dụ nhưк примеру (сказать)
gen.thí dụ như thằng nhỏ nàyхоть этот мальчик
gen.thí dụ rất tiêu biểuразительный пример
gen.đề, dùng vào, do thí nghiệmопытный (экспериментальный)
gen.để thí nghiệmподопытный
gen.thuộc về thí nghiệmэкспериментальный
gen.để thí nghiệmэкспериментальный (для экспериментов)
gen.thí nghiệmпробный
gen.thí nghiệmиспытательный
gen.thí nghiệm khoa họcнаучный эксперимент
gen.thí nghiệm nhiều lầnмногократный опыт
gen.người thí sinhэкзаменующийся
gen.thù này thì tao còn phải trả cho mày!я ещё с тобой поквитаюсь!
gen.thù thỉпрошептать
gen.thù thỉшепнуть
gen.thù thỉпролепетать (нежно говорить)
gen.thù thỉшептать
gen.thù thỉлепетать (нежно говорить)
gen.thù thiшептаться (với nhau)
gen.thú thật thì...по правде говоря
gen.thắng trong cuộc thi chạyпобедить в беге
gen.thế thìтогда (в таком случае)
gen.thế thìведь
gen.thế thì thế tức là, thế nghĩa là, thế là, thế anh biết nó à?так вы его знаете?
gen.thế thì mày muốn cái gì?чего же тебе хочется?
gen.thế thì... à?так (следовательно, значит)
gen.thuộc về thị chínhмуниципальный
gen.thị giáрыночная цена
gen.thị giáконъюнктурные цены
gen.thị giácзрительное ощущение
gen.thuộc về thị giácзрительный
gen.thị giácглаза (зрение)
gen.thị giác mắt kémплохие глаза
gen.thị giác tốtхорошие глаза
gen.thị lựcглаза (зрение)
gen.thị tộcродовой
gen.thị thực nhập cànhвъездная виза
gen.thị thực quá cảnhтранзитная виза
gen.sự thị thực xuất cảnhвыездная виза
gen.thị trấn bụi bặmпыльный городок (lắm bụi)
gen.trong thị trấn có sáu nghìn dânв городке числится шесть тысяч жителей
gen.thị trấn nhòзаштатный город
gen.thị trường chứng khoánфондовая биржа
gen.thị trường chứng khoánбиржевой
gen.thị trường ngoài nướcвнешний рынок (bên ngoài, ngoại địa)
gen.thị trường quốc tếмировой рынок (thế giới)
gen.những thị trường tiêu thụрынки сбыта
gen.thị trường trong nướcвнутренний рынок (bên trong, nội địa)
gen.thốt lên một tiếng thì liệuпопробуй только пикнуть
gen.những thực nghiệm trong phòng thí nghiệmлабораторные опыты
gen.tiền của ông ta thì thiên lùngденег у него — хоть пруд пруди (vô khối)
gen.tiền tiêu vào việc đó thì rất đángэто денег стоит (оправдывает затраченное)
gen.tằng lớp tiểu thị dânмещанство (сословие)
gen.thuộc về tiểu thị dânмещанский
gen.người tiều thị dânмещанин
gen.sự tiêu dùng thi giờтрата времени
gen.sự tiêu phí thi giờ gấp đôiдвойная трата времени
gen.tiếng thì thầmропот (глухой шум)
gen.tiếng thì thầm khe khẽтихий шёпот (nho nhỏ)
gen.tiếng trống thì thùngтреск барабанов (tùng tùng)
gen.tiết kiệm tranh thủ thì giờвыгадать время
gen.tiết kiệm thì giờберечь время
gen.tiết kiệm thì giờ và lao độngэкономить время и труд
gen.toán thì nó không cứngон нетвёрд в математике
gen.trong lúc này hiện giờ, hiện nay, bây giờ thi nó đang ở nhàон пока дома
gen.trong sinh hoạt tập thể thì anh ta là người khó tính lắmон в общежитии тяжёлый человек
gen.trong việc đó thì tôi có lợi gì?какая мне в этом корысть?
gen.trượt thiпровал на экзаменах
gen.trọng thị coi trọng, chú trọng đến ý kiến củaпринять во внимание чьё-л. мнение (ai)
gen.trọng thị coi trọng, chú trọng đến ý kiến củaпринимать во внимание чьё-л. мнение (ai)
gen.trời! cơ sự đến thế thì thôi!нечего сказать, приятное положение!
gen.tìm ra thì giờвыбрать время
gen.tìm ra thì giờвыбирать время
gen.tính nó thì ruột để ngoài daу него душа нараспашку
gen.tôi cho là ở lại nhà thì hơnя предпочёл бы остаться дома
gen.tôi có nhiều thì giờ rỗiу меня много свободного времени
gen.tôi có thì giờ đề đọcу меня есть время читать
gen.tôi hoàn toàn không có thì giờу меня совсем нет времени
gen.tôi không biết dùng thì giờ làm gì?не знаю, куда деть время
gen.tôi không biết dùng thì giờ làm gì?не знаю, куда девать время
gen.tôi không có thì giờ bận tâm đến anhмне некогда с вами возиться
gen.tôi không có thì giờ làm được việc nàyу меня не доходят руки до этого
gen.tôi không có thì giờ rỗiмне некогда
gen.tôi không có thì giờ rỗiмне недосуг
gen.tôi không có thì giờ rỗi đề đi xem hátя не могу выбраться в театр
gen.tôi không muốn làm mất nhiều thì giờ của anhя не хочу отнять у вас много времени
gen.tôi không muốn làm mất nhiều thì giờ của anhя не хочу отнимать у вас много времени
gen.tôi phải mất nhiều thì giờ với nóмне пришлось с ним много повозиться
gen.tôi suýt nữa đồng ý thì...я был уже готов согласиться, когда...
gen.tôi thiếu không đù thì giờ đề làm việc đóмне не хватило времени сделать это
gen.riêng tôi thì đồng ý, nhưng nó thì khôngя-то согласен, но он нет
gen.tôi đã thi xongя сдал экзамены
gen.tôi đã thấy nó, còn nó thì không thấy tôiя его видел, а он меня нет
gen.tôi đã thấy ờ đó thôi thì đù loại thú vật!каких только зверей я там не видел!
gen.tôi đã đọc quyển sách này còn nổ thi khôngя читал эту книгу, а он нет (còn nó thì chưa)
gen.đối với tôi ở đây thì thật rất tốtздесь мне отлично
gen.hiện tượng tương hợp về thìсогласование времён
gen.tốn mất, tốn mất nhiều thi giờ vào việc đóна это уходит много времени
gen.tốn thì giờ vào việcпотерять время (на что-л., gì)
gen.tốn thì giờ vào việcтерять время (на что-л., gì)
gen.tổ trưởng thi côngдесятник
gen.từ chối không thị thực hộ chiếu cùaотказать кому-л. в визе (ai)
gen.tự ám thị mình rằng...внушить себе, что...
gen.tự ám thị mình rằng...внушать себе, что...
gen.vẻ khinh thị ngạo mạn, khinh mạn, khinh khi cùa giọng nóiнебрежность тона
gen.về kiến trúc thi tôi dốt đặcя в архитектуре профан (mít đặc, không biết, i tờ)
gen.về mặt hình thức thì nó đúngформально он прав
gen.về mặt tính tình thì tốt bụngдобрый по характеру
gen.về mặt điều, việc, cái, chuyện đó thì thể yên tâm đượcна этот счёт можно быть спокойным
gen.về nguyên tắc thì anh ấy đúngпринципиально он прав
gen.về nhiều điều thì anh nói đúngво многом вы правы
gen.về nó thì tôi yên tâmза него я спокоен
gen.về phần chúng tôi thì các anh cứ yên tríза нами дело не станет
gen.về phần tôi thì...что касается меня...
gen.về phần tôi thì...что до меня...
gen.về sở thích thì mỗi người một ýо вкусах не спорят
gen.khi về tới nhà thì cậu gọi điện cho mình ngay nhéкак вернёшься, позвони мне
gen.về việc này thì tôi sẵn sàng ký cả hai tayя готов обеими руками подписаться под этим
gen.về việc đó thì phải ngậm tăm đấy!об этом молчок!
gen.với cái đó thi anh không làm cho ai ngạc nhiên cảэтим вы никого не удивите
gen.việc của mày thìy liệu thôiтвоё дело
gen.việc nào kết thúc tốt thì việc đó là tốtвсё хорошо, что хорошо кончается
gen.việc này thì chẳng có cái gì hay ho tốt lành cảничего хорошего тут нет!
gen.việc này thì sẽ chẳng đem lại lợi lộc lợi ích, ích lợi gì cảиз этого проку не будет
gen.việc này thì ăn chắcэто дело верное
gen.việc này đối với anh thì hạiэто вам не повредит
gen.việc này đối với nó thì dễ thôiэто ему легко даётся
gen.việc nó cảm lạnh thì tôi chẳng ngạc nhiên gì cảменя не удивляет, что он простудился
gen.việc thì nhiều lắm thế mà nó cứ lề mềдел и так много, а он прохлаждается
gen.việc ấy thì đã bí mật bố trí sắp đặt sẵn từ trướcэто всё было подстроено
gen.việc đó chiếm mất nhiều thì giờ cùa ông ấyэта работа поглощает у него много времени
gen.việc đó thì phải làm gấpэто надо сделать спешно (vội)
gen.việc đó thì quá sức tôiэто свыше моих сил
gen.việc đó thì tôi hoàn toàn không phản đốiя ничего не имею против этого (không có gì phản đối cả)
gen.việc đó thì tôi không thạoэто вне моей компетенции (không biết, không thông thạo)
gen.việc đó thì tôi làm nồiэто в моих силах
gen.việc đó thì tôi làm nồiэто мне под силу
gen.việc đó thì tối hệ trọng đấyэто не шутка
gen.việc đó thì vô hạiот этого вреда не будет
gen.việc đó thì đáng tiêuэто денег стоит (оправдывает затраченное)
gen.việc đó đối với tôi thì quen thuộc rồiдля меня это дело привычное
gen.ngành vận tải đô thгородской транспорт
gen.vật thí nghiệmподопытный кролик
gen.vất vả chật vật lắm cô ta mới thi xongс горем пополам она сдала экзамен
gen.vô kế khà thi!делать нечего!
gen.vô tuyến điện thтелевидение
gen.vừa nhắc tới thì nó đã đến ngay!он тут как тут!
gen.xin của bố tнищенство
gen.xin việc đó thì vô íchне имеет смысла просить об этом
gen.xin việc đó thì vô íchнет смысла просить об этом
gen.sự xây dựng đô thịградостроительство
gen.ào thịобман зрения
gen.đang nói dở thì dừng lờiна полслове остановиться
gen.đang nói dở thì đột ngột ngắt lờiоборвать разговор на полуслове
gen.đem thi hànhвводить (учреждать, внедрять)
gen.đem thi hànhввести (учреждать, внедрять)
gen.điện thoại thị tầnвидеотелефон
gen.điều trị bằng ám thịлечить внушением (thôi miên)
gen.điều đó thì hoàn toàn chắc chắn ròiв этом не может быть никакого сомнения
gen.điều đó thì không còn nghi ngờ gì nữaв этом не может быть никакого сомнения
gen.điều đó đối với tôi thì chẳng có quan hệ chẳng liên quan, chẳng dính dấp gì cảмне ни жарко ни холодно от этого
gen.động vật để làm thí nghiệmподопытные животные
gen.đáng lẽ phải thành khẩn thú nhận nhận tội, thú tội, nhận lòi, thú lỗi thi lại bắt đầu nói dốiвместо чистосердечного признания он начал лгать
gen.đánh dấu cái gì bằng hình hoa thịотмечать что-л. звёздочкой
gen.đánh liều tất cà để may ra thì đượcпоставить всё на карту
gen.đây là một thí dụ điền hìnhвот типичный пример
gen.đã làm thi phải làm cho ra làmуж если делать, то делать хорошо
gen.đã quyết thì hànhназвался груздём, полезай в кузов
gen.đã trót thì trétназвался груздём, полезай в кузов
gen.đích thịпрямо-таки
gen.đích thị là ai?кто именно?
gen.đích thị là cái con, người... nàyтот же (самый)
gen.đích thị là nóтот же самый
gen.đích thị là điều chuyện, việc, cái... nàyто же (самое)
gen.đích thị như thếв том-то и дело
gen.đôi giày mới thi phải đi cho rộng raновые ботинки надо разносить
gen.đùa với hắn ta thì nguy hiểm đấyс ним шутки плохи
gen.đùa với hắn ta thì nguy hiếm lắmс ним шутки плохи
gen.đùa với lão ta thì quả là vuốt râu hùm đấyс ним шутки плохи
gen.đăng cáo thị yết thị, cáo tri, quảng cáo trên báoдать объявление в газету
gen.đưa hàng hóa tràn ngập thị trườngнаводнить рынок товарами
gen.đường chạy thiбеговая дорожка (chạy đua)
gen.đại thi hàoвеликий поэт
gen.đến đây thì nó...тут-то он и...
gen.đối với các anh thì chẳng có điều gì phải giấu giếm cảперед вами нечего таиться
gen.đồng chí thỉnh thoảng đi dạo ttốtвам невредно иногда погулять
gen.ảo thịзрительная галлюцинация
Showing first 500 phrases