DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing thái độ có p | all forms
VietnameseRussian
có thái độнастроиться
có thái độподходить (относиться как-либо, đối với...)
có thái độподойти (относиться как-либо, đối với...)
có thái độнастраиваться
có thái độ chín chắn thận trọng đối với cáiвдумчиво относиться (к чему-л., gì)
có thái độ chống đốiнелояльный
có thái độ hoài nghi đối với cáiскептически отнестись (к чему-л., gì)
có thái độ hoài nghi đối với cáiскептически относиться (к чему-л., gì)
có thái độ hời hợt quan liêu, hình thức chù nghĩa đối với công việcподходить к делу формально
có thái độ khinh bỉ khinh miệt đối vớiотноситься с презрением (к кому-л., ai)
có thái độ khinh thường coi thường, xem khinh đối với cáiотнестись с пренебрежением (к чему-л., gì)
có thái độ khách quan trong sự đối với sự, khi đánh giá công việcподойти объективно к оценке работы
có thái độ không tín nhiệm không tin cậy, thiếu tin tưởngотноситься недоверчиво к кому-л. (ai)
có thái độ không tín nhiệmотнестись с недоверием (không tin cậy, thiếu tin tường)
có thái độ không tốt đối vớiплохо относиться (к кому-л., ai)
có thái độ lạnh nhạt lạnh lẽo vớiхолодно отнестись (к кому-л., ai)
có thái độ lịch thiệpдержать себя с тактом
có thái độ nghiêm chỉnh với cái giпринять что-л. всерьёз
có thái độ nghiêm chỉnh với cái giпринимать что-л. всерьёз
có thái độ quỵ lụy khúm núm, xun xoe, luồn cúi đối vớiотноситься с подобострастием (к кому-л., ai)
có thái độ quá trớnпозволить себе лишнее (о поведении)
có thái độ suồng sãвести себя развязно (quá trớn)
có thái độ tỉnh táo đối với việcтрезво относиться (к чему-л., gì)
có thái độ tôn kính nể vì đối vớiотноситься с почтением (к кому-л., ai)
có thái độ tự giác đối với trách nhiệm cùa mìnhсознательно относиться к своим обязанностям
có thái độ vớiотноситься (проявлять определённое отношение)
có thái độ vớiотнестись (проявлять определённое отношение)
cổ thái độ tự nhiênдержаться свободно
nó cỏ thái độ kỳ lạон странно ведёт себя
nó có thái độ chống đối chống lại tôiон настроен против меня
thái độ có phân biệtиндивидуальный подход
thái độ có phân hóaдифференцированный подход
thái độ có thiện cảmблагожелательное отношение (có thiện ý)
thái độ có thiện ýдоброжелательное отношение
ông ta lập tức có thái độ chống đối với người đàn bà mới vàoон сразу настроился против вошедшей