DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing thành | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
inf.anh thanh niênмалый (парень)
gen.anh thanh niênмолодой человек
gen.anh thanh niên nhiệt tìnhпылкий юноша
gen.anh thanh niên đầy sinh lựcцветущий юноша
gen.biên lai thanh toánсчёт (документ)
gen.bài hát thanh niênмолодёжная песня
gen.bây giờ thì chúng ta đã thanh toán sòng phẳng với nhau ròiтеперь мы с вами в расчёте
gen.bôi nhọ thanh danhзамарать репутацию
gen.bôi nhọ thanh danhмарать репутацию
gen.bút pháp thanh caoвысокий стиль (trang nhã)
gen.bút pháp thanh thoátлёгкий слог (nhẹ nhàng)
gen.bản dịch không thanh thoátтяжёлый перевод
fin.bảng cân đối thanh toánплатёжный баланс
gen.bịa đặt những điều thanh minh mơ hòплести сбивчивые оправдания
comp., MSCD âm thanh nâng caoусовершенствованный звуковой компакт-диск
gen.chi đoàn thanh niên cộng sảnкомсомольская ячейка
gen.chàng thanh niênмолодой человек
gen.chàng thanh niên lực lưỡngздоровый парень
gen.chương trình phát thanh trong ngày hôm nayпрограмма радиопередач на сегодня
gen.chương trình phát thanh văn họcлитературная передача (по радио)
comp., MSclip âm thanh được nhúngвнедрённый аудиоклип
gen.cung cách thanh taoсветские манеры (trang nhã, thanh cao)
gen.các cơ quan thanh traинспекционные органы (kiểm tra)
fin.cán cân thanh toánплатёжный баланс
fin.có khả năng thanh toánплатёжеспособный
comp., MSCông cụ dịch trên thanh BingПереводчик для панели Bing
gen.do Đoàn thanh niên cộng sản phái điпо комсомольской путёвке
gen.dùng thanh gươm đánh bẹp vào ngườiударить кого-л. шашкой плашмя (ai)
comp., MSgiá thanh toánставка оплаты
gen.giáo dục thanh niên trên tinh thần cộng sản chủ nghĩaкоммунистическое воспитание молодёжи
gen.hai thanh gỗ đóng chéoкрестовина
gen.hư trương thanh thếпускать пыль в глаза
anat.khe thanh mônголосовая щель
gen.không thanh thoátтяжёлый (лишённый лёгкости, изящества)
fin.khả năng thanh toánплатёжеспособность
gen.khả năng thanh toán của nhà ngân hàngплатёжеспособность банка
comp., MSkiểm chứng phương tiện thanh toánпроверка платёжного средства
gen.Liên đoàn thanh niên dân chủ thế giớiВсемирная федерация демократической молодёжи
gen.làm hoen ố thanh danhпачкать чьё-л. доброе имя (ai)
gen.làm thanh danh... suy tànразвенчивать
gen.làm thanh danh... suy tànразвенчать
gen.làm tổn hại thanh danhскомпрометировать
gen.làm tổn hại thanh danhкомпрометировать
gen.làm uổng phí tuổi thanh xuânзагубить свою молодость (của mình)
gen.lời văn không thanh thoátтяжёлый стиль
comp., MSmacro thanh menuмакрос строки меню
gen.màu thanh thiênсветло-синий
gen.màu thanh thiênлазурь
gen.màu thanh thiênнебесный цвет
gen.màu thanh thiênпарижская лазурь
gen.chiếc máy thu thanh quay đĩaрадиола
comp., MSMã Phân loại Thanh toán Đơnкод классификации единовременного платежа
comp., MSThanh toán Quốc gia Nam Phiнациональный клиринговый код ЮАР
comp., MSmũi tên thanh cuộnкнопка со стрелкой для прокрутки
fig., inf.người có thanh thếтуз
gen.người thanh lịchсветский человек
gen.người thanh niênмолодой человек
gen.người thanh niên chưa trường thànhнезрелый юноша
gen.người thanh niên khôn ngoanразумный юноша
gen.người thanh niên nhiệt tìnhувлекающийся юноша (nồng nhiệt, say sưa)
gen.người thanh niên táo bạoбедовый парень
gen.người thanh toánликвидатор
gen.thuộc về người thanh traинспекторский
gen.người thanh traинспектор
gen.người thanh tra tài chínhфининспектор (финансовый инспектор)
gen.người đem lại thanh bìnhумиротворитель
gen.nhận tiền với trách nhiệm thanh toán chi tiêuбрать под отчёт
gen.nó làm việc chỉ với thanh niênон работает с одной молодёжью
comp., MSnút thanh công cụкнопка панели инструментов
comp., MSnút thanh tác vụкнопка панели задач
comp., MSnút thanh_tác_vụкнопка панели задач
gen.nơi nương náu thanh bìnhтихая пристань
gen.phát thanh cho quằn chúng đông đàoшироковещание
gen.phát thanh cho quần chúng đông đảoшироковещательный
gen.phát thanh cáiпередать что-л. по радио (gì)
gen.phát thanh cáiпередавать что-л. по радио (gì)
gen.phát thanh thông báoпередача объявлений
gen.thuộc về phát thanh viênдикторский
gen.phát thanh viênдиктор
comp., MSphương pháp thanh toánметод оплаты
gen.phụ lão và thanh niênстарые и малые
gen.rèn thanh kiếm lại thành lưỡi càyперековать мечи на орала
gen.số trái khoán này đã thanh toán xongэта облигация вышла в тираж
gen.sống thanh bìnhжить тихо
gen.sống thanh bìnhу тихой пристани (yên ổn, yên vui)
comp., MSThanh BingПанель Bing
gen.thanh binhумиротворение
comp., MSthanh biểu đồ hình trònлиния круговой диаграммы
comp., MSthanh bênбоковое примечание
comp., MSThanh bên Windowsбоковая панель Windows
comp., MSThanh bên Windowsбоковая панель
gen.thanh bìnhмир (отсутствие вражды, войны)
gen.thanh bìnhмирный (спокойный)
gen.sự thanh bìnhмир (спокойствие)
gen.thanh bìnhбезмятежный
gen.thanh bìnhумиротворённый
gen.thanh bìnhтихонько
gen.thanh bìnhумиротворённость
gen.thanh bìnhтихий (мирный)
gen.thanh bìnhтихо (мирно)
gen.thanh bìnhспокойный (ничем не тревожимый)
gen.cành thanh bìnhбезмятежность
fig.thanh bạchчистота
fig.thanh bạchчистый (нравственно безупречный)
fig.thanh bạchчистоплотный
gen.thanh bạchнепорочный
gen.thanh bồngвысокий тон
fig.thanh caoчистоплотный
fig.thanh caoчистый (нравственно безупречный)
fig.thanh caoчистота
gen.thanh caoвысокий (изысканный)
gen.thanh caoтонкий (учтивый, деликатный)
gen.thanh caoсветский (утончённый, изысканный)
gen.thanh caoблагородство (изысканность)
gen.thanh caoтонкость
gen.thanh caoблагородный (возвышенный)
comp., MSthanh chiaразделитель
comp., MSthanh chia táchразделитель
fig., inf.thanh chinhчистить (организацию и т.п.)
fig., inf.thanh chinhпочистить (организацию и т.п.)
gen.cái thanh chặnщеколда
fig.cuộc thanh chỉnhчистка (организации и т.п.)
gen.thanh chắn đườngшлагбаум
gen.thanh củiполено
comp., MSthanh cuộnполоса прокрутки
comp., MSthanh cuộn đứngвертикальная полоса прокрутки
comp., MSthanh công cụпанель инструментов
comp., MSThanh công cụ tóm tắtсокращённая панель инструментов
comp., MSthanh công cụ chuẩnстандартная панель инструментов
comp., MSthanh công cụ chuyên biệtнастраиваемая панель инструментов
comp., MSThanh công cụ Miniмини-панель инструментов
comp., MSThanh công cụ truy nhập nhanhпанель быстрого доступа
comp., MSThanh công cụ đã đậuзакреплённая панель
coll.thanh cốt váchдранка (штукатурная)
comp., MSthanh dữ liệuгистограмма
gen.thanh danhзнаменитость
gen.thanh danhрепутация
gen.thanh danhслава (известность)
gen.thanh danhизвестность
gen.thanh danhчестное имя
gen.thanh danhчесть (хорошая репутация)
gen.thanh danhхорошая слава
gen.thanh danh bị hoen ốподмоченная репутация
gen.thanh danh uy tín, ảnh hưởng cùa nó sút kémего акции падают
gen.thanh danh uy tín, ảnh hường cùa nó tăng lênего акции повышаются
gen.thanh danh không chút gợnнезапятнанная репутация
gen.thanh danh không chút gợn bẳnнезапятнанная репутация
gen.thanh danh suy tànразвенчанный
comp., MSThanh Dẫn hướngпанель навигации
comp., MSThanh dẫn láiпанель навигации
comp., MSThanh dẫn hướngпанель навигации
archit.thanh giằngтяга
gen.thanh gỗрейка
coll.thanh gỗ hàng ràoштакетник
gen.thanh gỗ trượt tuyếtлыжи
geogr.Thanh-hảiКукунор (оз.)
geogr.Thanh HảiКукунор (оз.)
gen.thanh họcакустический
gen.thanh họcакустика (наука)
gen.thanh khiếtтонкий (о пище, питье и т.п.)
gen.thanh khiếtтонкость
gen.cái thanh khíaзубчатая рейка
comp., MSThanh khởi độngпанель запуска
gen.thanh kim loạiчурка (металла)
tech.thanh kéoтяга (стержень)
gen.thanh laгонг
fig.thanh liêmчистоплотный
gen.thanh liêmнеподкупный
lit.thanh luậtпросодия (система произношения)
gen.thanhсписывать (записывать как негодное или израсходованное)
gen.thanhсписать (записывать как негодное или израсходованное)
gen.thanhthài loại, thải ra, loại ra thiết bị cũсписать устарелое оборудование
coll.quả, trái thanh lương tràрябина (ягоды)
gen.cây thanh lương tràрябина (дерево, Sorbus L.)
gen.thanh lịchэлегантный
gen.thanh lịchизысканный
gen.thanh lịchсветский (утончённый, изысканный)
gen.thanh lịchфешенебельный
gen.thanh lịchделикатный (вежливый, предупредительный)
fig.thanh lọcчистка (организации и т.п.)
fig., inf.thanh lọcпочистить (организацию и т.п.)
fig.thanh lọcочищать
fig., inf.thanh lọcчистить (организацию и т.п.)
fig.thanh lọcочистить
comp., MSthanh menuстрока меню
comp., MSthanh menu chungобщая строка меню
gen.thanh minhоправдать (доказывать допустимость чего-л.)
gen.thanh minhоправдаться (объяснять свои поступки)
gen.thanh minhобъяснение (в оправдание чего-л.)
gen.sự thanh minhоправдание (объяснение)
gen.thanh minhоправдываться (объяснять свои поступки)
gen.thanh minhоправдывать (доказывать допустимость чего-л.)
gen.thanh minhобъясняться (улаживать недоразумения)
gen.thanh minhобъясниться (улаживать недоразумения)
gen.cái thanh mànкарниз (для штор и т.п.)
comp., MSthanh móc nốiпанель ссылок
gen.thanh nữдевический
gen.thanh nữдевушка
gen.thanh nữдевичий
gen.thanh nữдевица
comp., MSthanh ứng dụng di độngпанель мобильного приложения
comp., MSthanh ứng dụng màn hình nềnпанель классического приложения
construct., mil.thanh ngangтраверс
gen.cái thanh ngangпоперечина
sport.thanh ngangштанга (у футбольных ворот)
gen.cái thanh ngangперемычка
gen.cái thanh ngáng đườngшлагбаум
gen.thanh ngáng đườngрогатка (на дороге)
gen.thanh ngọcлунный камень
inf.thanh nhànдосужий
gen.thanh nhãделикатный (вежливый, предупредительный)
gen.thanh nhãтонкий (учтивый, деликатный)
gen.thanh nhãтонкость
gen.thanh nhãделикатность
gen.thanh nhạcвокальная музыка
gen.thời, tuổi thanh niênюность
coll.thanh niênмолодёжь
gen.thuộc về thanh niênмолодёжный
gen.thuộc về thanh niênюношеский
gen.thanh niênюный
gen.thanh niênмолодой
gen.thanh niênмладой
coll.thanh niênюность
coll.thanh niênюношество
coll., inf.thanh niênмолодняк (молодёжь)
gen.thời, tuồi thanh niênюношество (юность)
gen.người, chàng, anh thanh niênюноша
gen.thanh niênмолодые люди (молодёжь)
gen.thanh niên a đến ùa đến, đổ xô đến anh taк нему нахлынула молодёжь
gen.thanh niên công nhânрабочая молодёжь (thợ thuyền)
gen.thanh niên hiện thờiнынешняя молодёжь
gen.giới thanh niên học sinhучащаяся молодёжь
gen.thanh niên học sinhучащаяся молодёжь
gen.thanh niên ngoài đoànнесоюзная молодёжь
gen.thanh niên non nớtзелёная молодёжь
gen.thanh niên nông thônсельская молодёжь
gen.thanh niên thời nayсовременная молодёжь
gen.thanh niên thời nayнынешняя молодёжь
inf.trang thanh niên tuấn túраскрасавец
gen.thanh niên đang học nghềтрудовые резервы
tech.thanh nẹpнакладка
med.cái thanh nẹpлубок
gen.thanh nẹpбагет
gen.thanh nốiперекладина
comp., MSthanh nối kếtпанель ссылок
gen.thanh phấnпалочка мела
comp., MSthanh phân sốдробная чёрта
anat.thuộc về thanh quànгортанный
gen.thanh quảnгорловой
anat.thanh quảnгортань
gen.thanh quảnгорло (гортань)
gen.thanh rầm đỡ chống mái nhàбалка держит крышу
gen.thanh răngзубчатая рейка
avia.thanh sườn khungшпангоут
gen.thanh taoблагородство (изысканность)
gen.thanh taoсветский (утончённый, изысканный)
gen.thanh taoтонкость
gen.thanh taoтонкий (учтивый, деликатный)
gen.thanh taoизысканный
gen.thanh taoблагородный (изысканный)
gen.thanh thỏaсветлый (умиротворённый, просветлённый)
gen.thanh thanhтонкость
fig.thanh thanhточёный
gen.thanh thanhтонкий (о фигуре, частях тела)
gen.thanh thiênлазоревый
gen.thanh thiênлазурный
gen.thanh thiênголубой
gen.thanh thiênсинева (цвет)
gen.thanh thiênголубизна
fig.thanh thàiочищать
fig.thanh thàiочистить
comp., MSThanh thông báoпанель уведомлений
comp., MSthanh thông báoпанель сообщений
comp., MSthanh thông tinпанель информации
gen.thanh thảiотчислять (увольнять, исключать)
gen.thanh thảiотчислить (увольнять, исключать)
gen.thanh thảnспокойно (о душевном состоянии)
gen.thanh thảnспокойный (не испытывающий волнения)
gen.thanh thảnсветлый (умиротворённый, просветлённый)
comp., MSThanh Thời tiếtпанель прогноза погоды
comp., MSThanh Tin cậyпанель безопасности
comp., MSthanh tiêu đềзаголовок окна
gen.bị thanh toánликвидироваться
gen.thanh toánоплатить (tiền)
gen.thanh toánоплачивать (tiền)
gen.thanh toánотплатить
gen.thanh toánпогасить (долги)
gen.thanh toánпогашать (долги)
gen.thanh toánразделаться (расправляться)
gen.thanh toánразделываться (расправляться)
gen.thanh toánразрешать (устранять, разъяснять)
gen.thanh toánрасплатиться
gen.thanh toánрассчитаться
account.bản thanh toánотчёт
gen.thanh toánрасчесться
gen.thanh toánставить точку (на ком-л., чём-л.)
gen.thanh toánуничтожать (упразднять)
gen.sự thanh toánликвидация
gen.thanh toánотчётный
gen.thanh toánплатёжный
gen.thanh toánпокрыть (возмещать)
gen.sự thanh toánрасплата
gen.sự thanh toánсчёты (взаимные денежные расчёты)
gen.sự thanh toánтираж (погашение облигации)
gen.sự thanh toánуничтожение (упразднение)
gen.thanh toánустранение (уничтожение)
gen.thanh toánрасчёт (уплата денег)
gen.thanh toánпокрытие (долгов и т.п.)
gen.sự thanh toánпогашение (долгов)
gen.thanh toánустранить (ликвидировать)
gen.thanh toánустранять (ликвидировать)
gen.thanh toánуничтожить (упразднять)
inf.thanh toánразделываться (кончать какие-л. дела)
inf.thanh toánразделаться (кончать какие-л. дела)
fig.thanh toánрасквитаться
gen.thanh toánрассчитываться
gen.thanh toánрасплачиваться
gen.thanh toánразрешить (устранять, разъяснять)
gen.thanh toánпокрывать (возмещать)
gen.thanh toánплатить
gen.thanh toánликвидировать
gen.thanh toánзаплатить
comp., MSthanh toánвыставление счётов
gen.thanh toán bằng tiềnденежные расчёты
gen.thanh toán bằng tiền mặtзаплатить наличными
gen.thanh toán bằng tiền mặtплатить наличными
commer.lối, cách thanh toán cli-ringклиринг
gen.sự thanh toán công tráiпогашение займа
gen.thanh toán công tác phíоплатить расходы по командировке
gen.thanh toán công tác phíоплачивать расходы по командировке
gen.thanh toán trả dần từng kỳзаплатить в рассрочку
gen.thanh toán trả dần từng kỳплатить в рассрочку
gen.sự thanh toán không trà tiềnбезденежные расчёты
gen.thanh toán nợ nầnпогасить долг
gen.thanh toán nợ nầnликвидировать задолженность (покрыть долг)
gen.thanh toán nợ nằnплатить долги
gen.thanh toán nợ nằnзаплатить долги
gen.thanh toán nợ nầnрасплатиться с долгами
gen.thanh toán nợ nằnразделаться с долгами
gen.thanh toán nợ nầnпогасить задолженность
gen.thanh toán nợ nầnгасить долг
gen.thanh toán nước thảiассенизация
gen.thanh toán nạn mù chữликвидировать неграмотность
gen.sự thanh toán nạn mù chữликвидация неграмотности
gen.thanh toán nạn thất nghiệpуничтожить безработицу
gen.thanh toán nạn thất nghiệpуничтожать безработицу
gen.thanh toán nỗi thắc mắcразрешить сомнения
inf.thanh toán sòng phẳngпоквитаться
gen.thanh toán sòng phẳng vớiбыть в расчёте (с кем-л., ai)
gen.thanh toán thù hận cũсводить старые счёты
gen.thanh toán tiềnпроизвести расчёт
gen.thanh toán bằng tiền mặtналичный расчёт
comp., MSThanh toán Trực tuyến UnionPayэлектронные платежи UnionPay
gen.giấy tờ, biểu thanh toán tài chínhотчётность (о произведённых расходах)
gen.thanh toán tình trạng chậm tiến lạc hậu trong công tácликвидировать отставание в работе
gen.thanh toán tình trạng lạc hậuликвидировать отставание (chậm tiến)
gen.thanh toán vớiсвести счёты (с кем-л., ai)
gen.sự thanh toán với nhau mối hiểu lầmвыяснение отношений
gen.thanh toán với quân thùразделаться с врагами
inf.thanh toán xongрасквитаться
gen.thanh traпроверять (обследовать)
gen.thanh traревизовать (обследовать)
gen.thanh traпроверить (обследовать)
gen.thuộc về thanh traинспекционный
gen.sự, cuộc thanh traинспекция (проверка)
gen.cơ quan, ban, sở thanh traинспекция (учреждение)
mil.thanh traсмотр
gen.thanh traпроверка (контроль)
gen.thuộc về thanh traревизионный
gen.sự thanh traревизия (обследование)
gen.thanh traсмотровой (относящийся к смотру)
gen.thanh traсмотр (проверка)
gen.thanh traосмотр (проверка)
gen.thanh traинспектировать
gen.thanh tra công tácпроверить работу
gen.thanh tra công tácпроверять работу
gen.thanh tra giao thông ô tôавтоинспекция (надзор)
gen.thanh tra viênревизор
gen.thanh tra viênинспектор
gen.thanh tra đột kíchрейд (ревизия)
comp., MSthanh trạng tháiстрока состояния
gen.cái thanh treoподвеска (устройство для подвешивания)
gen.thanh trầmнизкий тон
tech.thanh truyềnшатун
gen.thanh tràгрейпфрут (дерево, Citrus paradisi)
gen.thanh trùngпастеризация (theo phương pháp Pa-xtơ)
gen.thanh trùngпастеризованный (theo phương pháp Pa-xtơ)
gen.thanh trùngпастеризовать (theo phương pháp Pa-xtơ)
tech.thanh trượtшток
fig.thanh trừочищать
fig.thanh trừчистка (организации и т.п.)
fig., inf.thanh trừпочистить (организацию и т.п.)
fig., inf.thanh trừчистить (организацию и т.п.)
gen.thanh trừочищать (освобождать от посторонних)
fig.thanh trừочистить
gen.thanh trừочистить (освобождать от посторонних)
comp., MSThanh tác vụпанель задач
gen.thanh tânсвежесть (цветущий вид)
gen.thanhтонкий (о чертах лица)
fig.thanhточёный
gen.thanhтонкость
gen.thanhсловно будто, как выточенный
gen.thanh uуединённый (отдалённый от людей)
gen.thanh uуединённость
comp., MSThanh việc cần làmсписок дел
gen.thanh vịn. lan canперила
mus.thanh xướng kịchоратория
comp., MSThanh xếp chồngлинейчатая диаграмма с накоплением
gen.thanh âmзвуковой
gen.thanh âmзвук
gen.thanh âmголосовой
lit.thanh điệuтонический
arts.tính thanh điệuтональность
mus.thanh điệuтональность
gen.thanh điệuтембр
anat.thanh đáiголосовые связки
gen.thanh đòngбронза
gen.thanh đạmтонкий (о пище, питье и т.п.)
gen.cuộc thanh đảngчистка партии
comp., MSthanh địa chỉадресная строка
gen.thanh đồngбронзовый
comp., MSthanh ứng dụngпанель приложения
construct.thanh ốp cửaналичник
gen.theo cách thanh toán bằng tiền mặtза наличный расчёт
comp., MSthu xuống thanh công cụсвернуть
gen.ban chấp hành thành đoàn Thanh niên cộng sảnгорком комсомола
gen.thích thanh bìnhмирный (миролюбивый)
gen.thời buổi thanh bìnhмирное время
gen.thời thanh niênв дни юности
archaeol.thời đại thanh đòng khíбронзовый век
gen.tiếng huýt thanh thanhтонкий свист
gen.tiếng liên thanh nồ tạch tạch tạchстук пулемёта
gen.trang thanh niên tuấn túмолодой красавец
gen.trái phiếu đã thanh toánпогашенная облигация
gen.trái thanh longпитахайя (Una_sun)
gen.trái thanh longдраконий фрукт (Una_sun)
gen.trái thanh longпитайя (Una_sun)
gen.trường thanh niên công nhânшкола рабочей молодёжи
gen.trọng âm thanh điệuтоническое ударение
gen.tuồi thanh niênюношеский возраст (niên thiếu, trẻ)
gen.tuồi lứa tuồi thanh niênюношеский возраст
gen.tuồi thanh xuânмолодость
gen.tuổi thanh niênмолодость
gen.tuổi thanh xuân đã vùn vụt trôi quaумчалась юность
gen.sự tán thanh toàn thềвсеобщее одобрение
gen.tâm hòn thanh thảnдушевное спокойствие
gen.tâm hòn thanh thảnспокойствие духа
gen.tâm hòn thanh thảnна душе спокойно
med.chứng viêm thanh quảnларингит
gen.viên thanh traревизор
gen.âm thanh chỉ hơi nghe thấyедва уловимый звук
gen.âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận đượcедва уловимый звук
gen.âm thanh khó nhận thấyнеуловимый звук (khó nhận ra)
comp., MSÂm thanh phímНажатие клавиш
ling.âm thanh quảnгортанный звук
gen.âm thanh rõ ràngясный звук
gen.đang tuổi thanh xuânво цвете лет
gen.cuộc đi thanh traинспекционная поездка
med.điptêri thanh quảnкруп
gen.thuộc về Đoàn thanh niên cộng sảnкомсомольский
gen.Đoàn thanh niên cộng sảnКоммунистический Союз Молодёжи
gen.Đoàn thanh niên cộng sản Lê-nin toàn Liên-xôВсесоюзный Ленинский Коммунистический Союз Молодёжи
gen.đoàn viên thanh niên cộng sảnкомсомолка
gen.đoàn viên thanh niên cộng sảnкомсомолец
radiođây là đài phát thanh Mát-xcơ-vaговорит Москва
gen.đêm khuya thanh vắngглухая ночь
gen.đòng thanh khen ngợiхвалить в один голос
gen.đồng thanhдружно крикнуть
gen.đời sống thanh bìnhтихая жизнь (bình yên)
gen.ống soi thanh quảnларингоскоп