Subject | Vietnamese | Russian |
inf. | anh thanh niên | малый (парень) |
gen. | anh thanh niên | молодой человек |
gen. | anh thanh niên nhiệt tình | пылкий юноша |
gen. | anh thanh niên đầy sinh lực | цветущий юноша |
gen. | biên lai thanh toán | счёт (документ) |
gen. | bài hát thanh niên | молодёжная песня |
gen. | bây giờ thì chúng ta đã thanh toán sòng phẳng với nhau ròi | теперь мы с вами в расчёте |
gen. | bôi nhọ thanh danh | замарать репутацию |
gen. | bôi nhọ thanh danh | марать репутацию |
gen. | bút pháp thanh cao | высокий стиль (trang nhã) |
gen. | bút pháp thanh thoát | лёгкий слог (nhẹ nhàng) |
gen. | bản dịch không thanh thoát | тяжёлый перевод |
fin. | bảng cân đối thanh toán | платёжный баланс |
gen. | bịa đặt những điều thanh minh mơ hò | плести сбивчивые оправдания |
comp., MS | CD âm thanh nâng cao | усовершенствованный звуковой компакт-диск |
gen. | chi đoàn thanh niên cộng sản | комсомольская ячейка |
gen. | chàng thanh niên | молодой человек |
gen. | chàng thanh niên lực lưỡng | здоровый парень |
gen. | chương trình phát thanh trong ngày hôm nay | программа радиопередач на сегодня |
gen. | chương trình phát thanh văn học | литературная передача (по радио) |
comp., MS | clip âm thanh được nhúng | внедрённый аудиоклип |
gen. | cung cách thanh tao | светские манеры (trang nhã, thanh cao) |
gen. | các cơ quan thanh tra | инспекционные органы (kiểm tra) |
fin. | cán cân thanh toán | платёжный баланс |
fin. | có khả năng thanh toán | платёжеспособный |
comp., MS | Công cụ dịch trên thanh Bing | Переводчик для панели Bing |
gen. | do Đoàn thanh niên cộng sản phái đi | по комсомольской путёвке |
gen. | dùng thanh gươm đánh bẹp vào người | ударить кого-л. шашкой плашмя (ai) |
comp., MS | giá thanh toán | ставка оплаты |
gen. | giáo dục thanh niên trên tinh thần cộng sản chủ nghĩa | коммунистическое воспитание молодёжи |
gen. | hai thanh gỗ đóng chéo | крестовина |
gen. | hư trương thanh thế | пускать пыль в глаза |
anat. | khe thanh môn | голосовая щель |
gen. | không thanh thoát | тяжёлый (лишённый лёгкости, изящества) |
fin. | khả năng thanh toán | платёжеспособность |
gen. | khả năng thanh toán của nhà ngân hàng | платёжеспособность банка |
comp., MS | kiểm chứng phương tiện thanh toán | проверка платёжного средства |
gen. | Liên đoàn thanh niên dân chủ thế giới | Всемирная федерация демократической молодёжи |
gen. | làm hoen ố thanh danh | пачкать чьё-л. доброе имя (ai) |
gen. | làm thanh danh... suy tàn | развенчивать |
gen. | làm thanh danh... suy tàn | развенчать |
gen. | làm tổn hại thanh danh | скомпрометировать |
gen. | làm tổn hại thanh danh | компрометировать |
gen. | làm uổng phí tuổi thanh xuân | загубить свою молодость (của mình) |
gen. | lời văn không thanh thoát | тяжёлый стиль |
comp., MS | macro thanh menu | макрос строки меню |
gen. | màu thanh thiên | светло-синий |
gen. | màu thanh thiên | лазурь |
gen. | màu thanh thiên | небесный цвет |
gen. | màu thanh thiên | парижская лазурь |
gen. | chiếc máy thu thanh quay đĩa | радиола |
comp., MS | Mã Phân loại Thanh toán Đơn | код классификации единовременного платежа |
comp., MS | Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi | национальный клиринговый код ЮАР |
comp., MS | mũi tên thanh cuộn | кнопка со стрелкой для прокрутки |
fig., inf. | người có thanh thế | туз |
gen. | người thanh lịch | светский человек |
gen. | người thanh niên | молодой человек |
gen. | người thanh niên chưa trường thành | незрелый юноша |
gen. | người thanh niên khôn ngoan | разумный юноша |
gen. | người thanh niên nhiệt tình | увлекающийся юноша (nồng nhiệt, say sưa) |
gen. | người thanh niên táo bạo | бедовый парень |
gen. | người thanh toán | ликвидатор |
gen. | thuộc về người thanh tra | инспекторский |
gen. | người thanh tra | инспектор |
gen. | người thanh tra tài chính | фининспектор (финансовый инспектор) |
gen. | người đem lại thanh bình | умиротворитель |
gen. | nhận tiền với trách nhiệm thanh toán chi tiêu | брать под отчёт |
gen. | nó làm việc chỉ với thanh niên | он работает с одной молодёжью |
comp., MS | nút thanh công cụ | кнопка панели инструментов |
comp., MS | nút thanh tác vụ | кнопка панели задач |
comp., MS | nút thanh_tác_vụ | кнопка панели задач |
gen. | nơi nương náu thanh bình | тихая пристань |
gen. | phát thanh cho quằn chúng đông đào | широковещание |
gen. | phát thanh cho quần chúng đông đảo | широковещательный |
gen. | phát thanh cái | передать что-л. по радио (gì) |
gen. | phát thanh cái | передавать что-л. по радио (gì) |
gen. | phát thanh thông báo | передача объявлений |
gen. | thuộc về phát thanh viên | дикторский |
gen. | phát thanh viên | диктор |
comp., MS | phương pháp thanh toán | метод оплаты |
gen. | phụ lão và thanh niên | старые и малые |
gen. | rèn thanh kiếm lại thành lưỡi cày | перековать мечи на орала |
gen. | số trái khoán này đã thanh toán xong | эта облигация вышла в тираж |
gen. | sống thanh bình | жить тихо |
gen. | sống thanh bình | у тихой пристани (yên ổn, yên vui) |
comp., MS | Thanh Bing | Панель Bing |
gen. | thanh binh | умиротворение |
comp., MS | thanh biểu đồ hình tròn | линия круговой диаграммы |
comp., MS | thanh bên | боковое примечание |
comp., MS | Thanh bên Windows | боковая панель Windows |
comp., MS | Thanh bên Windows | боковая панель |
gen. | thanh bình | мир (отсутствие вражды, войны) |
gen. | thanh bình | мирный (спокойный) |
gen. | sự thanh bình | мир (спокойствие) |
gen. | thanh bình | безмятежный |
gen. | thanh bình | умиротворённый |
gen. | thanh bình | тихонько |
gen. | thanh bình | умиротворённость |
gen. | thanh bình | тихий (мирный) |
gen. | thanh bình | тихо (мирно) |
gen. | thanh bình | спокойный (ничем не тревожимый) |
gen. | cành thanh bình | безмятежность |
fig. | thanh bạch | чистота |
fig. | thanh bạch | чистый (нравственно безупречный) |
fig. | thanh bạch | чистоплотный |
gen. | thanh bạch | непорочный |
gen. | thanh bồng | высокий тон |
fig. | thanh cao | чистоплотный |
fig. | thanh cao | чистый (нравственно безупречный) |
fig. | thanh cao | чистота |
gen. | thanh cao | высокий (изысканный) |
gen. | thanh cao | тонкий (учтивый, деликатный) |
gen. | thanh cao | светский (утончённый, изысканный) |
gen. | thanh cao | благородство (изысканность) |
gen. | thanh cao | тонкость |
gen. | thanh cao | благородный (возвышенный) |
comp., MS | thanh chia | разделитель |
comp., MS | thanh chia tách | разделитель |
fig., inf. | thanh chinh | чистить (организацию и т.п.) |
fig., inf. | thanh chinh | почистить (организацию и т.п.) |
gen. | cái thanh chặn | щеколда |
fig. | cuộc thanh chỉnh | чистка (организации и т.п.) |
gen. | thanh chắn đường | шлагбаум |
gen. | thanh củi | полено |
comp., MS | thanh cuộn | полоса прокрутки |
comp., MS | thanh cuộn đứng | вертикальная полоса прокрутки |
comp., MS | thanh công cụ | панель инструментов |
comp., MS | Thanh công cụ tóm tắt | сокращённая панель инструментов |
comp., MS | thanh công cụ chuẩn | стандартная панель инструментов |
comp., MS | thanh công cụ chuyên biệt | настраиваемая панель инструментов |
comp., MS | Thanh công cụ Mini | мини-панель инструментов |
comp., MS | Thanh công cụ truy nhập nhanh | панель быстрого доступа |
comp., MS | Thanh công cụ đã đậu | закреплённая панель |
coll. | thanh cốt vách | дранка (штукатурная) |
comp., MS | thanh dữ liệu | гистограмма |
gen. | thanh danh | знаменитость |
gen. | thanh danh | репутация |
gen. | thanh danh | слава (известность) |
gen. | thanh danh | известность |
gen. | thanh danh | честное имя |
gen. | thanh danh | честь (хорошая репутация) |
gen. | thanh danh | хорошая слава |
gen. | thanh danh bị hoen ố | подмоченная репутация |
gen. | thanh danh uy tín, ảnh hưởng cùa nó sút kém | его акции падают |
gen. | thanh danh uy tín, ảnh hường cùa nó tăng lên | его акции повышаются |
gen. | thanh danh không chút gợn | незапятнанная репутация |
gen. | thanh danh không chút gợn bẳn | незапятнанная репутация |
gen. | thanh danh suy tàn | развенчанный |
comp., MS | Thanh Dẫn hướng | панель навигации |
comp., MS | Thanh dẫn lái | панель навигации |
comp., MS | Thanh dẫn hướng | панель навигации |
archit. | thanh giằng | тяга |
gen. | thanh gỗ | рейка |
coll. | thanh gỗ hàng rào | штакетник |
gen. | thanh gỗ trượt tuyết | лыжи |
geogr. | Thanh-hải | Кукунор (оз.) |
geogr. | Thanh Hải | Кукунор (оз.) |
gen. | thanh học | акустический |
gen. | thanh học | акустика (наука) |
gen. | thanh khiết | тонкий (о пище, питье и т.п.) |
gen. | thanh khiết | тонкость |
gen. | cái thanh khía | зубчатая рейка |
comp., MS | Thanh khởi động | панель запуска |
gen. | thanh kim loại | чурка (металла) |
tech. | thanh kéo | тяга (стержень) |
gen. | thanh la | гонг |
fig. | thanh liêm | чистоплотный |
gen. | thanh liêm | неподкупный |
lit. | thanh luật | просодия (система произношения) |
gen. | thanh lý | списывать (записывать как негодное или израсходованное) |
gen. | thanh lý | списать (записывать как негодное или израсходованное) |
gen. | thanh lý thài loại, thải ra, loại ra thiết bị cũ | списать устарелое оборудование |
coll. | quả, trái thanh lương trà | рябина (ягоды) |
gen. | cây thanh lương trà | рябина (дерево, Sorbus L.) |
gen. | thanh lịch | элегантный |
gen. | thanh lịch | изысканный |
gen. | thanh lịch | светский (утончённый, изысканный) |
gen. | thanh lịch | фешенебельный |
gen. | thanh lịch | деликатный (вежливый, предупредительный) |
fig. | thanh lọc | чистка (организации и т.п.) |
fig., inf. | thanh lọc | почистить (организацию и т.п.) |
fig. | thanh lọc | очищать |
fig., inf. | thanh lọc | чистить (организацию и т.п.) |
fig. | thanh lọc | очистить |
comp., MS | thanh menu | строка меню |
comp., MS | thanh menu chung | общая строка меню |
gen. | thanh minh | оправдать (доказывать допустимость чего-л.) |
gen. | thanh minh | оправдаться (объяснять свои поступки) |
gen. | thanh minh | объяснение (в оправдание чего-л.) |
gen. | sự thanh minh | оправдание (объяснение) |
gen. | thanh minh | оправдываться (объяснять свои поступки) |
gen. | thanh minh | оправдывать (доказывать допустимость чего-л.) |
gen. | thanh minh | объясняться (улаживать недоразумения) |
gen. | thanh minh | объясниться (улаживать недоразумения) |
gen. | cái thanh màn | карниз (для штор и т.п.) |
comp., MS | thanh móc nối | панель ссылок |
gen. | thanh nữ | девический |
gen. | thanh nữ | девушка |
gen. | thanh nữ | девичий |
gen. | thanh nữ | девица |
comp., MS | thanh ứng dụng di động | панель мобильного приложения |
comp., MS | thanh ứng dụng màn hình nền | панель классического приложения |
construct., mil. | thanh ngang | траверс |
gen. | cái thanh ngang | поперечина |
sport. | thanh ngang | штанга (у футбольных ворот) |
gen. | cái thanh ngang | перемычка |
gen. | cái thanh ngáng đường | шлагбаум |
gen. | thanh ngáng đường | рогатка (на дороге) |
gen. | thanh ngọc | лунный камень |
inf. | thanh nhàn | досужий |
gen. | thanh nhã | деликатный (вежливый, предупредительный) |
gen. | thanh nhã | тонкий (учтивый, деликатный) |
gen. | thanh nhã | тонкость |
gen. | thanh nhã | деликатность |
gen. | thanh nhạc | вокальная музыка |
gen. | thời, tuổi thanh niên | юность |
coll. | thanh niên | молодёжь |
gen. | thuộc về thanh niên | молодёжный |
gen. | thuộc về thanh niên | юношеский |
gen. | thanh niên | юный |
gen. | thanh niên | молодой |
gen. | thanh niên | младой |
coll. | thanh niên | юность |
coll. | thanh niên | юношество |
coll., inf. | thanh niên | молодняк (молодёжь) |
gen. | thời, tuồi thanh niên | юношество (юность) |
gen. | người, chàng, anh thanh niên | юноша |
gen. | thanh niên | молодые люди (молодёжь) |
gen. | thanh niên a đến ùa đến, đổ xô đến anh ta | к нему нахлынула молодёжь |
gen. | thanh niên công nhân | рабочая молодёжь (thợ thuyền) |
gen. | thanh niên hiện thời | нынешняя молодёжь |
gen. | giới thanh niên học sinh | учащаяся молодёжь |
gen. | thanh niên học sinh | учащаяся молодёжь |
gen. | thanh niên ngoài đoàn | несоюзная молодёжь |
gen. | thanh niên non nớt | зелёная молодёжь |
gen. | thanh niên nông thôn | сельская молодёжь |
gen. | thanh niên thời nay | современная молодёжь |
gen. | thanh niên thời nay | нынешняя молодёжь |
inf. | trang thanh niên tuấn tú | раскрасавец |
gen. | thanh niên đang học nghề | трудовые резервы |
tech. | thanh nẹp | накладка |
med. | cái thanh nẹp | лубок |
gen. | thanh nẹp | багет |
gen. | thanh nối | перекладина |
comp., MS | thanh nối kết | панель ссылок |
gen. | thanh phấn | палочка мела |
comp., MS | thanh phân số | дробная чёрта |
anat. | thuộc về thanh quàn | гортанный |
gen. | thanh quản | горловой |
anat. | thanh quản | гортань |
gen. | thanh quản | горло (гортань) |
gen. | thanh rầm đỡ chống mái nhà | балка держит крышу |
gen. | thanh răng | зубчатая рейка |
avia. | thanh sườn khung | шпангоут |
gen. | thanh tao | благородство (изысканность) |
gen. | thanh tao | светский (утончённый, изысканный) |
gen. | thanh tao | тонкость |
gen. | thanh tao | тонкий (учтивый, деликатный) |
gen. | thanh tao | изысканный |
gen. | thanh tao | благородный (изысканный) |
gen. | thanh thỏa | светлый (умиротворённый, просветлённый) |
gen. | thanh thanh | тонкость |
fig. | thanh thanh | точёный |
gen. | thanh thanh | тонкий (о фигуре, частях тела) |
gen. | thanh thiên | лазоревый |
gen. | thanh thiên | лазурный |
gen. | thanh thiên | голубой |
gen. | thanh thiên | синева (цвет) |
gen. | thanh thiên | голубизна |
fig. | thanh thài | очищать |
fig. | thanh thài | очистить |
comp., MS | Thanh thông báo | панель уведомлений |
comp., MS | thanh thông báo | панель сообщений |
comp., MS | thanh thông tin | панель информации |
gen. | thanh thải | отчислять (увольнять, исключать) |
gen. | thanh thải | отчислить (увольнять, исключать) |
gen. | thanh thản | спокойно (о душевном состоянии) |
gen. | thanh thản | спокойный (не испытывающий волнения) |
gen. | thanh thản | светлый (умиротворённый, просветлённый) |
comp., MS | Thanh Thời tiết | панель прогноза погоды |
comp., MS | Thanh Tin cậy | панель безопасности |
comp., MS | thanh tiêu đề | заголовок окна |
gen. | bị thanh toán | ликвидироваться |
gen. | thanh toán | оплатить (tiền) |
gen. | thanh toán | оплачивать (tiền) |
gen. | thanh toán | отплатить |
gen. | thanh toán | погасить (долги) |
gen. | thanh toán | погашать (долги) |
gen. | thanh toán | разделаться (расправляться) |
gen. | thanh toán | разделываться (расправляться) |
gen. | thanh toán | разрешать (устранять, разъяснять) |
gen. | thanh toán | расплатиться |
gen. | thanh toán | рассчитаться |
account. | bản thanh toán | отчёт |
gen. | thanh toán | расчесться |
gen. | thanh toán | ставить точку (на ком-л., чём-л.) |
gen. | thanh toán | уничтожать (упразднять) |
gen. | sự thanh toán | ликвидация |
gen. | thanh toán | отчётный |
gen. | thanh toán | платёжный |
gen. | thanh toán | покрыть (возмещать) |
gen. | sự thanh toán | расплата |
gen. | sự thanh toán | счёты (взаимные денежные расчёты) |
gen. | sự thanh toán | тираж (погашение облигации) |
gen. | sự thanh toán | уничтожение (упразднение) |
gen. | thanh toán | устранение (уничтожение) |
gen. | thanh toán | расчёт (уплата денег) |
gen. | thanh toán | покрытие (долгов и т.п.) |
gen. | sự thanh toán | погашение (долгов) |
gen. | thanh toán | устранить (ликвидировать) |
gen. | thanh toán | устранять (ликвидировать) |
gen. | thanh toán | уничтожить (упразднять) |
inf. | thanh toán | разделываться (кончать какие-л. дела) |
inf. | thanh toán | разделаться (кончать какие-л. дела) |
fig. | thanh toán | расквитаться |
gen. | thanh toán | рассчитываться |
gen. | thanh toán | расплачиваться |
gen. | thanh toán | разрешить (устранять, разъяснять) |
gen. | thanh toán | покрывать (возмещать) |
gen. | thanh toán | платить |
gen. | thanh toán | ликвидировать |
gen. | thanh toán | заплатить |
comp., MS | thanh toán | выставление счётов |
gen. | thanh toán bằng tiền | денежные расчёты |
gen. | thanh toán bằng tiền mặt | заплатить наличными |
gen. | thanh toán bằng tiền mặt | платить наличными |
commer. | lối, cách thanh toán cli-ring | клиринг |
gen. | sự thanh toán công trái | погашение займа |
gen. | thanh toán công tác phí | оплатить расходы по командировке |
gen. | thanh toán công tác phí | оплачивать расходы по командировке |
gen. | thanh toán trả dần từng kỳ | заплатить в рассрочку |
gen. | thanh toán trả dần từng kỳ | платить в рассрочку |
gen. | sự thanh toán không trà tiền | безденежные расчёты |
gen. | thanh toán nợ nần | погасить долг |
gen. | thanh toán nợ nần | ликвидировать задолженность (покрыть долг) |
gen. | thanh toán nợ nằn | платить долги |
gen. | thanh toán nợ nằn | заплатить долги |
gen. | thanh toán nợ nần | расплатиться с долгами |
gen. | thanh toán nợ nằn | разделаться с долгами |
gen. | thanh toán nợ nần | погасить задолженность |
gen. | thanh toán nợ nần | гасить долг |
gen. | thanh toán nước thải | ассенизация |
gen. | thanh toán nạn mù chữ | ликвидировать неграмотность |
gen. | sự thanh toán nạn mù chữ | ликвидация неграмотности |
gen. | thanh toán nạn thất nghiệp | уничтожить безработицу |
gen. | thanh toán nạn thất nghiệp | уничтожать безработицу |
gen. | thanh toán nỗi thắc mắc | разрешить сомнения |
inf. | thanh toán sòng phẳng | поквитаться |
gen. | thanh toán sòng phẳng với | быть в расчёте (с кем-л., ai) |
gen. | thanh toán thù hận cũ | сводить старые счёты |
gen. | thanh toán tiền | произвести расчёт |
gen. | thanh toán bằng tiền mặt | наличный расчёт |
comp., MS | Thanh toán Trực tuyến UnionPay | электронные платежи UnionPay |
gen. | giấy tờ, biểu thanh toán tài chính | отчётность (о произведённых расходах) |
gen. | thanh toán tình trạng chậm tiến lạc hậu trong công tác | ликвидировать отставание в работе |
gen. | thanh toán tình trạng lạc hậu | ликвидировать отставание (chậm tiến) |
gen. | thanh toán với | свести счёты (с кем-л., ai) |
gen. | sự thanh toán với nhau mối hiểu lầm | выяснение отношений |
gen. | thanh toán với quân thù | разделаться с врагами |
inf. | thanh toán xong | расквитаться |
gen. | thanh tra | проверять (обследовать) |
gen. | thanh tra | ревизовать (обследовать) |
gen. | thanh tra | проверить (обследовать) |
gen. | thuộc về thanh tra | инспекционный |
gen. | sự, cuộc thanh tra | инспекция (проверка) |
gen. | cơ quan, ban, sở thanh tra | инспекция (учреждение) |
mil. | thanh tra | смотр |
gen. | thanh tra | проверка (контроль) |
gen. | thuộc về thanh tra | ревизионный |
gen. | sự thanh tra | ревизия (обследование) |
gen. | thanh tra | смотровой (относящийся к смотру) |
gen. | thanh tra | смотр (проверка) |
gen. | thanh tra | осмотр (проверка) |
gen. | thanh tra | инспектировать |
gen. | thanh tra công tác | проверить работу |
gen. | thanh tra công tác | проверять работу |
gen. | thanh tra giao thông ô tô | автоинспекция (надзор) |
gen. | thanh tra viên | ревизор |
gen. | thanh tra viên | инспектор |
gen. | thanh tra đột kích | рейд (ревизия) |
comp., MS | thanh trạng thái | строка состояния |
gen. | cái thanh treo | подвеска (устройство для подвешивания) |
gen. | thanh trầm | низкий тон |
tech. | thanh truyền | шатун |
gen. | thanh trà | грейпфрут (дерево, Citrus paradisi) |
gen. | thanh trùng | пастеризация (theo phương pháp Pa-xtơ) |
gen. | thanh trùng | пастеризованный (theo phương pháp Pa-xtơ) |
gen. | thanh trùng | пастеризовать (theo phương pháp Pa-xtơ) |
tech. | thanh trượt | шток |
fig. | thanh trừ | очищать |
fig. | thanh trừ | чистка (организации и т.п.) |
fig., inf. | thanh trừ | почистить (организацию и т.п.) |
fig., inf. | thanh trừ | чистить (организацию и т.п.) |
gen. | thanh trừ | очищать (освобождать от посторонних) |
fig. | thanh trừ | очистить |
gen. | thanh trừ | очистить (освобождать от посторонних) |
comp., MS | Thanh tác vụ | панель задач |
gen. | thanh tân | свежесть (цветущий вид) |
gen. | thanh tú | тонкий (о чертах лица) |
fig. | thanh tú | точёный |
gen. | thanh tú | тонкость |
gen. | thanh tú | словно будто, как выточенный |
gen. | thanh u | уединённый (отдалённый от людей) |
gen. | thanh u | уединённость |
comp., MS | Thanh việc cần làm | список дел |
gen. | thanh vịn. lan can | перила |
mus. | thanh xướng kịch | оратория |
comp., MS | Thanh xếp chồng | линейчатая диаграмма с накоплением |
gen. | thanh âm | звуковой |
gen. | thanh âm | звук |
gen. | thanh âm | голосовой |
lit. | thanh điệu | тонический |
arts. | tính thanh điệu | тональность |
mus. | thanh điệu | тональность |
gen. | thanh điệu | тембр |
anat. | thanh đái | голосовые связки |
gen. | thanh đòng | бронза |
gen. | thanh đạm | тонкий (о пище, питье и т.п.) |
gen. | cuộc thanh đảng | чистка партии |
comp., MS | thanh địa chỉ | адресная строка |
gen. | thanh đồng | бронзовый |
comp., MS | thanh ứng dụng | панель приложения |
construct. | thanh ốp cửa | наличник |
gen. | theo cách thanh toán bằng tiền mặt | за наличный расчёт |
comp., MS | thu xuống thanh công cụ | свернуть |
gen. | ban chấp hành thành đoàn Thanh niên cộng sản | горком комсомола |
gen. | thích thanh bình | мирный (миролюбивый) |
gen. | thời buổi thanh bình | мирное время |
gen. | thời thanh niên | в дни юности |
archaeol. | thời đại thanh đòng khí | бронзовый век |
gen. | tiếng huýt thanh thanh | тонкий свист |
gen. | tiếng liên thanh nồ tạch tạch tạch | стук пулемёта |
gen. | trang thanh niên tuấn tú | молодой красавец |
gen. | trái phiếu đã thanh toán | погашенная облигация |
gen. | trái thanh long | питахайя (Una_sun) |
gen. | trái thanh long | драконий фрукт (Una_sun) |
gen. | trái thanh long | питайя (Una_sun) |
gen. | trường thanh niên công nhân | школа рабочей молодёжи |
gen. | trọng âm thanh điệu | тоническое ударение |
gen. | tuồi thanh niên | юношеский возраст (niên thiếu, trẻ) |
gen. | tuồi lứa tuồi thanh niên | юношеский возраст |
gen. | tuồi thanh xuân | молодость |
gen. | tuổi thanh niên | молодость |
gen. | tuổi thanh xuân đã vùn vụt trôi qua | умчалась юность |
gen. | sự tán thanh toàn thề | всеобщее одобрение |
gen. | tâm hòn thanh thản | душевное спокойствие |
gen. | tâm hòn thanh thản | спокойствие духа |
gen. | tâm hòn thanh thản | на душе спокойно |
med. | chứng viêm thanh quản | ларингит |
gen. | viên thanh tra | ревизор |
gen. | âm thanh chỉ hơi nghe thấy | едва уловимый звук |
gen. | âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận được | едва уловимый звук |
gen. | âm thanh khó nhận thấy | неуловимый звук (khó nhận ra) |
comp., MS | Âm thanh phím | Нажатие клавиш |
ling. | âm thanh quản | гортанный звук |
gen. | âm thanh rõ ràng | ясный звук |
gen. | đang tuổi thanh xuân | во цвете лет |
gen. | cuộc đi thanh tra | инспекционная поездка |
med. | điptêri thanh quản | круп |
gen. | thuộc về Đoàn thanh niên cộng sản | комсомольский |
gen. | Đoàn thanh niên cộng sản | Коммунистический Союз Молодёжи |
gen. | Đoàn thanh niên cộng sản Lê-nin toàn Liên-xô | Всесоюзный Ленинский Коммунистический Союз Молодёжи |
gen. | đoàn viên thanh niên cộng sản | комсомолка |
gen. | đoàn viên thanh niên cộng sản | комсомолец |
radio | đây là đài phát thanh Mát-xcơ-va | говорит Москва |
gen. | đêm khuya thanh vắng | глухая ночь |
gen. | đòng thanh khen ngợi | хвалить в один голос |
gen. | đồng thanh hô | дружно крикнуть |
gen. | đời sống thanh bình | тихая жизнь (bình yên) |
gen. | ống soi thanh quản | ларингоскоп |