DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing tay don | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.tay bắt mặt mừng, đón tiếp niềm nởвстретить кого-л. с распростёртыми объятиями
gen.tay bắt mặt mừng, đón tiếp niềm nởпринять кого-л. с распростёртыми объятиями
tech.tay đònплечо
gen.tay đònрычаг (стержень с рукояткой)
gen.tay đòn bẩyплечо рычага
gen.cái tay đòn điều khiểnрычаг управления
gen.đòn tayстропило