DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing tau ?o | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.bơm nước ở hầm tàu raотлить воду из трюма
gen.tàu lửa ngoại ôпригородный поезд
gen.tàu ngoại ôдачный поезд
gen.tàu đứng đứng lại, dừng lại suốt một giờ ờ bàng đèn hiệuпоезд простоял у светофора целый час