Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
tam
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
các cạnh cùa hình
tam
giác
стороны треугольника
gen.
cạnh đáy cùa
hình
tam
giác
основание треугольника
gen.
cờ
tam
tài
трёхцветный флаг
gen.
dựng
vẽ
hình
tam
giác
построить треугольник
gen.
dựng
vẽ
hình
tam
giác
строить треугольник
gen.
góc
tam
diện
трёхгранный угол
hist.
hội viên hội tam
điề
m
вольные каменщики
gen.
hình
tam
diệp
трилистник
(на эмблемах)
gen.
hình
tam
giác
треугольный
gen.
khúc nhạc
tam
tấu
трио
(инструментальное произведение)
gen.
con
mèo
tam
thề
пёстрая кошка
gen.
người đàn bà hay nổi cơn
tam
bành
истеричная женщина
sport.
nhảy
tam
cấp
тройной прыжок
gen.
nồi
tam
bành
рвать и метать
gen.
nồi
tam
bành
рвать и метнуть
gen.
nồi
tam
bành
бесноваться
gen.
nồi
tam
bành lên
разгневаться
gen.
nổi cơn
tam
bành
закатывать истерику
gen.
nổi cơn
tam
bành
впадать в истерику
gen.
nổi
tam
bành
взбеситься
(неистовствовать)
gen.
nổi
tam
bành
беситься
(неистовствовать)
gen.
phép dựng hình
tam
giác
построение треугольника
gen.
phương trình
tam
thức
трёхчленное уравнение
math.
quy tắc
tam
suất
тройное правило
gen.
sự
ren
tam
giác
треугольная резьба
arts.
tam
bình
триптих
geogr.
Tam
-bốp
Тамбов
(г.)
gen.
tam
cá nguyệt
квартал
(четверть года)
gen.
tam
cá nguyệt
трёхмесячный
(о сроке)
math.
tam
diện
трёхгранный
gen.
tam
diện
трёхсторонний
gen.
tam
giác
треугольный
(
Una_sun
)
gen.
tam
giác
треугольник
(
Una_sun
)
gen.
hình
tam
giác
треугольник
gen.
tam
giác châu
дельта
(реки)
gen.
hình
tam
giác cầu
сферический треугольник
gen.
hình
tam
giác cân
равнобедренный треугольник
math.
hình
tam
giác lệch
разносторонний треугольник
gen.
hình
tam
giác nhọn
остроугольный треугольник
gen.
tam
giác pháp
тригонометрия
survey., math.
tam
giác phân
триангуляция
gen.
hình
tam
giác vuông
прямоугольный треугольник
gen.
hình
tam
giác xiên
косоугольный треугольник
gen.
hình
tam
giác đều
равносторонний треугольник
survey., math.
tam
giác đạc
триангуляция
hist.
tam
hùng chế
триумвират
gen.
tam
mã
тройка
(лошадей)
saying.
tam
ngu thành hiền
ум хорошо, а два лучше
dipl.
tam
phương
трёхсторонний
math.
thuộc về
tam
thức
трёхчленный
math.
tam
thức
трёхчлен
gen.
tam
thiên thư
трилогия
math.
tam
thừa
куб
relig.
Tam
vị
троица
mus.
tam
độ
терция
logic
tam
đoạn luận
силлогизм
philos.
tam
đoạn thức
триада
gen.
cỗ
xe
tam
mã
тройка
(экипаж)
gen.
cỗ
xe
tam
mã chạy ngang tàng
тройка удалая
survey., math.
phép, sự
đo
tam
giác
триангуляция
Get short URL