Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bị tách ra | разъединяться (phân ly, phân cách, chia cách, chia lìa, chia rẽ) |
gen. | bị tách ra | разъединиться (phân ly, phân cách, chia cách, chia lìa, chia rẽ) |
gen. | ngôi nhà đứng tách riêng ra khỏi xóm | дом стоит на отлёте |
gen. | nấu... tách ra | вытопить |
gen. | nấu... tách ra | вытапливать |
gen. | sống ở tách ra | жить на отшибе |
gen. | sống ở tách riêng ra khỏi xóm | жить на отлёте |
gen. | tách ra | расщепление |
gen. | sự tách ra | извлечение (выделение) |
gen. | tách ra | разъединение |
gen. | tách ra | распад |
gen. | tách ra | расстыковка |
gen. | sự tách ra | отделение (действие) |
gen. | tách ra | выделять (обособлять) |
gen. | tách ra | выходить (выбывать из состава) |
gen. | tách ra | извлечь (выделять) |
gen. | tách ra | отваливаться |
gen. | tách... ra | отделить |
gen. | tách... ra | отделять |
gen. | tách ra | откалываться |
gen. | tách... ra | открепить |
gen. | tách... ra | откреплять |
gen. | tách ra | отпадать (отделяться) |
gen. | tách... ra | отщепить |
gen. | tách... ra | отщеплять |
gen. | tách... ra | развести (отделять одно от другого, раздвигать) |
gen. | tách... ra | раздвигать (разъединять) |
gen. | tách ra | раздвигаться |
gen. | tách... ra | разделить (разобщать) |
gen. | tách... ra | разнимать (разъединять) |
gen. | tách... ra | разъединить |
gen. | tách ra | распадаться |
gen. | tách... ra | расстыковать |
gen. | tách... ra | уделить (выделять) |
gen. | tách... ra | уделять (выделять) |
gen. | tách ra | расстыковаться |
gen. | tách ra | распасться |
gen. | tách... ra | разъединять |
gen. | tách... ra | разнять (разъединять) |
gen. | tách... ra | разделять (разобщать) |
gen. | tách ra | раздвинуться |
fig. | tách... ra | отгородить |
fig. | bị tách ra | отгородиться |
fig. | tách ra | отколоть |
fig. | tách... ra | отмежёвывать |
phys. | bị tách ra | расщепиться |
phys. | bị tách ra | расщепляться |
phys. | tách... ra | расщеплять |
phys. | tách... ra | расщепить |
fig. | tách... ra | отмежевать |
fig. | tách ra | откалывать |
fig. | bị tách ra | отгораживаться |
fig. | tách... ra | отгораживать |
gen. | tách... ra | раздвинуть (разъединять) |
gen. | tách... ra | разводить (отделять одно от другого, раздвигать) |
gen. | tách ra | отщепляться |
gen. | tách ra | отщепиться |
gen. | tách ra | отпасть (отделяться) |
gen. | tách ra | открепляться |
gen. | tách ra | открепиться |
gen. | tách ra | отколоться |
gen. | tách ra | отделяться (отпадать от чего-л.) |
gen. | tách ra | отделиться (отпадать от чего-л.) |
gen. | tách ra | отвалиться |
gen. | tách... ra | колоть (дробить) |
gen. | tách ra | извлекать (выделять) |
gen. | tách ra | выйти (выбывать из состава) |
gen. | tách ra | выделить (обособлять) |
gen. | sự tách ra | выделение (организационное) |
gen. | tách ra khỏi | выделяться (обособляться) |
gen. | tách ra khỏi | выделиться (обособляться) |
gen. | tách ra thành một cơ quan riêng | выделиться в самостоятельное учреждение |
gen. | tách ra thành một cơ quan riêng | выделяться в самостоятельное учреждение |
gen. | tách ra thành một khu vực riêng | выделить в отдельный район |
gen. | tách ra thành một khu vực riêng | выделять в отдельный район |
gen. | tách... ra từng lớp | расслоить (từng phiến, từng tờ, từng tấm, từng tầng) |
gen. | tách ra từng lớp | расслаиваться (từng phiến, từng tờ, từng tấm, từng tầng) |
gen. | sự tách ra từng lớp | расслоение |
gen. | tách ra từng lớp | расслоиться (từng phiến, từng tờ, từng tấm, từng tầng) |
gen. | tách... ra từng lớp | расслаивать (từng phiến, từng tờ, từng tấm, từng tầng) |
gen. | tách ra từng phiến | расслоение |
gen. | tách ra được | отделимый |
gen. | tách riêng bọn trẻ nghịch ngợm ra | рассадить шалунов |
gen. | tách riêng... ra | рассаживать (порознь) |
gen. | tách riêng ra | выделить (отбирать) |
gen. | tách riêng ra | выделять (отбирать) |
gen. | tách riêng... ra | рассадить (порознь) |
gen. | tách riêng biệt ra | взятый в отдельности |
inf. | tách rời... ra | растаскивать (разнимать кого-л.) |
inf. | tách rời... ra | растащить (разнимать кого-л.) |
inf. | tách rời... ra | растаскать (разнимать кого-л.) |
gen. | tách rời... ra | разводить (отделять одно от другого, раздвигать) |
gen. | tách rời... ra | развести (отделять одно от другого, раздвигать) |
gen. | tách... xa ra | отдалять |
gen. | tách... xa ra | отдалить |
gen. | đám đông tách rời chúng tôi ra | толпа разделила нас |