Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
tổng cộng
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
các món chi
tồng cộng l
à một nghìn rúp
расходы составляют тысячу рублей
gen.
sự cơ khí hóa tồng hợp
toàn bộ
công việc nông nghiệp
комплексная механизация сельскохозяйственных работ
gen.
tống cộng
подсчитывать
gen.
tống cộng
подсчитать
gen.
tống cộng
подытожить
gen.
tống cộng
подытоживать
gen.
tống cộng
в сумме
gen.
tống cộng c
hi phí
подытожить расходы
gen.
tống cộng l
ại
в общей сложности
gen.
tống công
kích
общее наступление
gen.
cuộc
tống tấn công
генеральное наступление
gen.
tồng bãi công
всеобщая забастовка
gen.
tồng cộng
подсчёт
gen.
tồng cộng
общий итог
gen.
tồng cộng
всего
(итого)
gen.
tồng cộng
валовой
gen.
tồng cộng l
à
составлять
(в итоге)
gen.
tồng cộng l
à
составить
(в итоге)
gen.
tồng cộng l
ại
в совокупности
gen.
tồng cộng t
ất cả là...
составлять в сумме...
gen.
tồng hợp công trinh kiến trúc
архитектурный комплекс
gen.
tồng kết công tác đã làm
подвести итоги проделанной работе
gen.
trận, cuộc
tồng tấn công
общее наступление
gen.
tồng đình công
всеобщая забастовка
gen.
tổng cộng
суммировать
(вычислять сумму)
gen.
tổng cộng
итого
(
Una_sun
)
gen.
tổng cộng
итог
(
Una_sun
)
gen.
tổng cộng c
hi tiêu
подсчитать расходы
gen.
tổng cộng c
hi tiêu
подсчитывать расходы
gen.
tổng tiến công
общее наступление
Get short URL