DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing tồi bại | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh xem hộ bài của tôi có lỗi khôngвзгляните на мою работу, нет ли ошибок
học bài suốt buổi tốiпроучить уроки весь вечер
tôi bị thất bại tớ chết cháy trong việc nàyя погорел на этом деле
tồi bạiплохой (в моральном отношении)