Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Technology
containing
tằm
|
all forms
Vietnamese
Russian
bánh lệch tâ
m
эксцентрик
chinh
tâm
центрировать
làm... đồng
tâm
центрировать
mũi
tâm
центр
tấm c
hắn
щит
(для проходки тоннелей)
tấm c
ách
фибра
tấm l
ót
подкладка
tầm t
hực
травление
tầm t
hực
травить
tấm t
rượt
салазки
tấm đ
ệm
подкладка
tấm đ
ệm
накладка
tấm ố
p
накладка
định
tâm
центрировать
Get short URL