Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
tùy ý
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
anh cứ dùng
tiêu
tiền của tôi tùy theo ý muốn
распорядитесь моими деньгами, как хотите
anh cứ việc tùy
ý sử
dụng
tiêu
tiền của tôi
распорядитесь моими деньгами, как хотите
anh ấy có thề tùy tiện làm theo ý muốn cùa mình
он волен поступать, как ему вздумается
cho
tùy ý
lựa chọn
предложить на выбор
cần gì thì anh cứ bảo tôi, anh cứ tùy ý
sai b
ảo tôi
можете располагать мною, как хотите
do hoàn cành không tùy thuộc ý muốn cùa
по не зависящим
от кого-л.
обстоятельствам
(ai)
tin hay không
tùy ý
хотите верьте, хотите нет
tùy ý
волен
tùy ý
факультативный
tùy ý
необязательный
tùy ý
anh
как хотите
tùy ý
anh
как вам
будет
угодно
tùy ý
anh
воля ваша
tùy ý
anh
ваша власть
tùy ý
sử dụng
расположить
(иметь в распоряжении)
tùy ý
sử dụng
располагать
(иметь в распоряжении)
tùy ý
ông
как прикажете
(anh)
Get short URL