DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing tòng phạm | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.che đậy che giấu, che chở,giấu giếm cho những kẻ tòng phạmпокрывать сообщников
gen.che đậy che giấu, che chở,giấu giếm cho những kẻ tòng phạmпокрыть сообщников
gen.tòng phạmсоучастие (в преступлении)
gen.tòng phạmсоучастница (преступления)
disappr.tòng phạmпособничество
disappr.tòng phạmпособник
gen.tòng phạmсоучастник (преступления)
gen.tòng phạmсообщничество
gen.tòng phạmсообщница
gen.tòng phạmсообщник