DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Figurative containing tòn | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bị tổn hạiподрываться
bị tổn hạiподорваться
giận cong tớn môi lênнадуться (обидеться)
làm cho tôn kínhосвящать
làm cho tôn kínhосвятить
làm tốn hạiподрывать
làm tốn hạiподорвать
làm tồn hạiподрыв
làm tồn thươngущемлять (оскорблять)
làm tồn thươngущемить (оскорблять)
làm tồn thươngущемление (оскорбление)
làm tổn thươngранить
ton hótкадить
ton hótегозить (угодничать)
tôn thờфетишизм