Vietnamese | Russian |
bị tổn hại | подрываться |
bị tổn hại | подорваться |
giận cong tớn môi lên | надуться (обидеться) |
làm cho tôn kính | освящать |
làm cho tôn kính | освятить |
làm tốn hại | подрывать |
làm tốn hại | подорвать |
làm tồn hại | подрыв |
làm tồn thương | ущемлять (оскорблять) |
làm tồn thương | ущемить (оскорблять) |
làm tồn thương | ущемление (оскорбление) |
làm tổn thương | ранить |
ton hót | кадить |
ton hót | егозить (угодничать) |
tôn thờ | фетишизм |