Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | cố bám vào ai đề gây tình cảm | повеситься на шею (кому-л., nói về người đàn bà) |
gen. | cố bám vào ai đề gây tình cảm | вешаться на шею (кому-л., nói về người đàn bà) |
gen. | làm đẩy ai lâm vào tình hình không lối thoát | поставить кого-л. в безвыходное положение |
gen. | làm đẩy ai lâm vào tình hình không lối thoát | ставить кого-л. в безвыходное положение |
gen. | làm ai lâm vào tình trạng nguy hiểm | подвергать риску (кого-л.) |
gen. | lâm vào tình thế khó khăn | очутиться в трудном положении |
gen. | lâm vào tình thế khó xử | попасть в неудобное положение |
gen. | lâm vào tình thế khó xử | сесть в галошу |
inf. | lâm vào tình thế khó ăn khó nói | попасть впросак |
gen. | lâm vào tình thế lố bịch | сесть в калошу |
gen. | lâm vào tình trạng khó khăn | попасть в переплёт |
gen. | rơi vào lâm vào, ở vào, sa vào tình thế khó xử | оказаться в неудобном положении |
gen. | rơi vào lâm vào, ở vào, sa vào tình thế khó xử | оказываться в неудобном положении |
gen. | số tiền này phải được tính vào việc trả nợ | эта сумма должна быть зачтена в уплату долга |
gen. | tớ chà muốn lâm vào tình cảnh của hẳn | я не хотел бы быть в его шкуре |
gen. | tin tưởng vào tính chất đúng đắn cùa sự nghiệp mình | поверить в правоту своего дела |
gen. | tin tưởng vào tính chất đúng đắn cùa sự nghiệp mình | верить в правоту своего дела |
gen. | tỉnh táo nhìn thẳng vào sự thật | смотреть правде в глаза |
gen. | tính thêm tiền lãi vào vốn | начислить проценты на капитал |
gen. | tính thêm tiền lãi vào vốn | начислять проценты на капитал |
gen. | tính tiền lãi thêm vào vốn | начислить проценты на капитал |
gen. | tính tiền lãi thêm vào vốn | начислять проценты на капитал |
gen. | tính... vào | зачислить |
gen. | tính... vào | зачитывать (учитывать) |
gen. | được tính vào | зачитываться |
gen. | tính... vào | числить |
gen. | đươc, bị tính vào | числиться (значиться, состоять) |
gen. | tính... vào | зачислять |
gen. | được tính vào | зачесться |
gen. | tính... vào | зачесть (учитывать) |
gen. | sự tính vào | зачисление |
gen. | đặt ai vào tình trạng đáng buồn cười | ставить кого-л. в смешное положение |
gen. | đầy đưa, đặt ai vào tình trạng bế tắc | поставить кого-л. в безвыходное положение |
gen. | đầy đưa, đặt ai vào tình trạng bế tắc | ставить кого-л. в безвыходное положение |
gen. | đưa con tàu vệ tinh nhân tạo vào lên quỹ đạo | вывести спутник на орбиту |
gen. | được tính vào | числиться (иметься) |
gen. | được tính vào | зачисляться |
gen. | được tính vào | зачислиться |
gen. | được tính kề, liệt, kê, liệt kê vào số người ốm | числиться больным |