Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
tính anh
|
all forms
|
exact matches only
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
anh cứ bình tĩnh!
будьте спокойны!
anh ta có tài ứng phó trong mọi tình thế
он всегда найдётся
anh ta khó tính lắm
у него плохой характер
anh ta đang ở trong tình trạng trầm trọng
он в тяжёлом состоянии
anh thanh niên nhiệt tình
пылкий юноша
anh ấy là hiện thân của đức tính cần cù
он воплощение трудолюбия
anh ấy mất bình tĩnh
кровь бросилась ему в голову
anh ấy thiếu tính tự tin
ему не хватает апломба
anh ấy tỉnh lại
к нему вернулось сознание
anh ấy trấn tĩnh lại
к нему вернулось самообладание
anh ấy vốn vui tính
он весёлый по природе
anh ấy đang ở trong tình trạng trầm trọng
он находится в тяжёлом положении
bieu lộ tinh thằn anh dũng
проявлять геройство
bệnh tình làm nét mặt thanh tú cùa anh ấy thay đồi nhiều
болезнь исказила тонкие черты его лица
bệnh tình đã buộc anh phải nằm nhà thương
болезнь вынудила его лечь в больницу
bản
tính anh
ấy thật vui vẻ
он весёлый по природе
cái đó là đặc tính
bản tính, vốn có, cố hữu
cùa anh ta
это ему свойственно
minh tinh điện ảnh
кинозвезда
nếu tình cờ
ngẫu nhiên
anh gặp nó
если случайно вы его увидите
tinh anh
осмысленный
tinh thần anh hùng
героизм
tinh thần lao động anh hùng
трудовой героизм
trong sinh hoạt tập thể thì anh ta là người khó tính lắm
он в общежитии тяжёлый человек
tình hình của anh ấy rất trầm trọng
его дела очень плохи
tình hình sức khỏe của anh ta rất nguy ngập
ему очень плохо
(физически)
tình hình đã chuyền biến
chuyền, thay đồi
không như anh ấy dự tính
дело повернулось не так, как он предполагал
tính anh
проницательный
tính anh
ấy không giận lâu
он отходчивый человек
tính anh
ấy không giận lâu
он отходчив
tính
tinh anh
ta cời mở
у него душа нараспашку
với tính hài hước vốn có
cố hữu, vốn sẵn có
cùa anh ấy
с присущим ему юмором
ông ta rất có cảm tình
thiện cảm
với anh
он к вам очень расположен
điều đó hoàn toàn trái với tính của anh
это совсем на вас не похоже
ảnh hường về mặt tinh thần đến
оказывать моральное воздействие
(на кого-л., ai)
Get short URL