DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing tính | all forms
VietnameseRussian
thân tình thì thân tình, tiền của phải phân minhдружба дружбой, а табачок врозь
thói quen là bàn tính thứ haiпривычка — вторая натура
trăm người trăm tínhна вкус и цвет товарищей нет