Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
tách rời
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
một
bộ phận không tách
rời đượ
c
неотъемлемая часть
bị
tách rời
khỏi cái
в отрыве
(от чего-л., gì)
không thề tá
ch rời
неотделимый
không
tách rời
được
неотъемлемый
là một bộ phận hữu cơ không tách rời
được cù
a cái gì
войти в плоть и кровь
lý luận tá
ch rời <
#0> thực tiễn
теория, оторванная от практики
những đường đi của họ tác
h rời nh
au
их пути разошлись
sự
tách rời
tách tháo, tách rời nhau cùa
các con tàu vũ trụ
расстыковка космических кораблей
theo lệnh từ Trái đất các vệ tinh tách r
ời nhau
по команде с Земли спутники расстыковались
tách rời
разделить
(разобщать)
tách rời
разнимать
(разъединять)
tách rời
расстыковать
được
tách rời
расстыковаться
tách rời
разнять
(разъединять)
tách rời
разделять
(разобщать)
tách rời
отрывать
(разлучать)
tách rời
раздельный
(о правописании)
tách rời
расстыковка
tách rời
отмежёвываться
tách rời
оторвать
(разлучать)
tách rời
отрезать
(разъединять)
tách rời
отмежеваться
tách rời
отрезанность
sự
tách rời
оторванность
tách rời
nhau
расстыковка
tách rời
nhau
расстыковаться
tách rời
... ra
разводить
(отделять одно от другого, раздвигать)
tách rời
... ra
развести
(отделять одно от другого, раздвигать)
đám đông
tách rời
chúng tôi ra
толпа разделила нас
Get short URL