Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
san
|
all forms
Vietnamese
Russian
chìa khoá
sản
phẩm
ключ продукта
chỗ dàn
h s
ẵn
прототип
(cho)
chỗ dàn
h s
ẵn
заполнитель
(cho)
chỗ dàn
h s
ẵn
заполнитель
chỗ dàn
h s
ẵn cho ảnh
замещающая рамка рисунка
chỗ dành
sẵn c
ho văn bản
замещающий текст
Các mục
Sản
phẩm và Dịch vụ
элементы товаров и услуг
Các
sản
phẩm SharePoint
продукты SharePoint
Công cụ đánh giá tính
sẵn s
àng của máy tính cho Microsoft Office 365
средство проверки готовности к Microsoft Office 365 для настольных систем
Công nghệ và Sả
n p
hẩm Microsoft SharePoint
продукты и технологии Microsoft SharePoint
Danh mục
Sản
phẩm
каталог продукции
dự trữ để định giá tài sản
резерв на переоценку
khoá
sản
phẩm cấp phép số lớn
ключ многократной установки
kiểu dáng c
ó
sẵn
встроенный стиль
kí tự dựng
sẵn
составной знак
máy chủ Web s
ản
phẩm
рабочий веб-сервер
mã
sản
phẩm
артикул
mã
sản
phẩm
код продукта
nhóm tính
sẵn s
àng đáp ứng ở mức cơ sở dữ liệu
группа обеспечения доступности баз данных
nhóm vai trò cài
sẵn
встроенная группа ролей
sẵn s
àng
в сети
sẵ
n có, sẵn dùng
доступный
sơ đồ
sàn
план этажа
Sản
phẩm và Công nghệ SharePoint
продукты и технологии SharePoint
thủ tục dịch s
ẵn
хранимая процедура
tài
sản
актив
văn bản chỗ dành
sẵn
замещающий текст
Get short URL