DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Economy containing sự | all forms
VietnameseRussian
giá trị sử dụngпотребительная стоимость
sự kiềm soát giám sát bằng đòng rúpконтроль рублём
sự xuất khẩu xuất cảng phá giáбросовый экспорт