Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Military
containing
sứ d
|
all forms
Vietnamese
Russian
công sự
окоп
có
công sự
укреплённый
công sự
укрепление
(сооружение)
công sự
блиндаж
nấp trong công sự
окопаться
nấp trong công sự
окапываться
sự chuyền
thuyên chuyền
sang ngạch quân dự bị
увольнение в запас
thiết lập công sự
укрепиться
thiết lập công sự
укрепляться
thiết lập công sự
укреплять
thiết lập công sự
укрепить
đào công sự
окопаться
đào công sự
окапываться
Get short URL