DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject Military containing sứ d | all forms
VietnameseRussian
công sựокоп
công sựукреплённый
công sựукрепление (сооружение)
công sựблиндаж
nấp trong công sựокопаться
nấp trong công sựокапываться
sự chuyền thuyên chuyền sang ngạch quân dự bịувольнение в запас
thiết lập công sựукрепиться
thiết lập công sựукрепляться
thiết lập công sựукреплять
thiết lập công sựукрепить
đào công sựокопаться
đào công sựокапываться