DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing sở hữu chủ | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chủ sở hữuсобственнический
gen.chù sờ hữuсобственница (владелец)
gen.chù sờ hữuсобственник (владелец)
gen.chù sờ hữu ruộng đấtземельный собственница
gen.chù sờ hữu ruộng đấtземельный собственник
gen.những quyền của chù sờ hữuсобственнические права
gen.sở hữu chủсобственница (владелец)
gen.sở hữu chủсобственник (владелец)
comp., MSvốn chủ sở hữuсобственный капитал