Vietnamese | Russian |
in theo lối sắp thưa | печатать вразрядку (sắp rời) |
sắp chữ | набирать |
để sắp chữ | наборный |
sắp chữ | набрать |
sự sắp chữ | набор (процесс) |
sắp chữ lại | перебрать |
sắp chữ lại | перебирать |
sắp liền | в подбор (không xuống dòng) |
sắp rời | разрядка |
sự, lối, cách sắp thưa | разрядка |