Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
sưng lên
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
anh ta tươi lên vì sung sướng
он сияет от радости
gen.
cục bướu sư
ng lên ở
trán nó
у него на лбу вскочила шишка
gen.
hất sú
ng lên v
ai
закинуть ружьё за спину
gen.
hơi
sưng lên
припухнуть
gen.
hơi
sưng lên
припухать
gen.
lên cò súng
взвести курок
gen.
lên cò súng
взводить курок
gen.
lên cò súng
поставить курок на боевой взвод
gen.
má nó
sưng lên
у него вздулась щека
gen.
má tôi
sưng lên
у меня вздуло щёку
gen.
nhảy lên vì sung sướng
прыгать от радости
gen.
nhảy lên
nhảy cẫng, nhảy cà tứng
vì sung sướng
подскочить от радости
gen.
phát súng vang lên
грянул выстрел
gen.
sưng lên
вспухать
gen.
sưng lên
заплывать
gen.
sưng lên
набухать
gen.
sưng lên
надуваться
(набухать)
gen.
sưng lên
опухать
inf.
sưng lên
вздуться
(вспухнуть)
inf.
sưng lên
вскочить
(о прыще и т.п.)
inf.
sưng lên
вскакивать
(о прыще и т.п.)
gen.
sưng lên
отекать
gen.
sưng lên
пухнуть
gen.
sưng lên
распухнуть
gen.
sưng lên
распухать
gen.
sưng lên
отечь
gen.
sưng lên
опухнуть
gen.
sưng lên
надуться
(набухать)
gen.
sưng lên
набухнуть
gen.
sưng lên
заплыть
gen.
sưng lên
вспухнуть
gen.
sưng lên
воспаляться
inf.
sưng lên
раздутый
(вздутый)
gen.
sưng lên
вздувать
(раздуть)
gen.
sưng lên
вздуть
(раздуть)
gen.
sưng lên
воспалиться
gen.
sưng lên
вздуваться
(вспухнуть)
inf.
sưng lên
надутый
gen.
sưng lên
вздутый
gen.
đôi mắt anh ấy sáng ngời lên vì sung sướng
его глаза сверкают от радости
Get short URL